![]() Emre Topcu 30 | |
![]() Aaron McNally 30 | |
![]() Tom Grivosti (Thay: Vladislav Kreida) 46 | |
![]() Tom Grivosti 53 | |
![]() Jason McClelland (Thay: Mark Doyle) 64 | |
![]() Luke Heeney 67 | |
![]() Mason Melia (Thay: Conor Carty) 69 | |
![]() Adam Foley (Thay: Freddie Draper) 72 | |
![]() Jason McClelland 82 | |
![]() Ben McCormack (Thay: Adam Murphy) 83 | |
![]() Michael Leddy (Thay: Dylan Grimes) 86 | |
![]() Chris Forrester 90 | |
![]() Chris Forrester (Kiến tạo: Mason Melia) 90+2' |
Thống kê trận đấu St. Patrick's Athletic vs Drogheda United
số liệu thống kê

St. Patrick's Athletic

Drogheda United
66 Kiểm soát bóng 34
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát St. Patrick's Athletic vs Drogheda United
St. Patrick's Athletic (4-2-3-1): Dean Lyness (36), Jamie Lennon (6), Sam Curtis (22), Jay McGrath (26), Anthony Breslin (3), Vladislav Kreida (17), Chris Forrester (8), Jake Mulraney (20), Adam Murphy (24), Mark Doyle (14), Conor Carty (15)
Drogheda United (4-2-3-1): Colin McCabe (1), Luke Heeney (21), Ryan Brennan (19), Conor Keeley (5), Aaron McNally (22), Emre Topcu (20), Gary Deegan (8), Dylan Grimes (10), Darragh Markey (7), Dayle Rooney (16), Freddie Draper (9)

St. Patrick's Athletic
4-2-3-1
36
Dean Lyness
6
Jamie Lennon
22
Sam Curtis
26
Jay McGrath
3
Anthony Breslin
17
Vladislav Kreida
8 2
Chris Forrester
20
Jake Mulraney
24
Adam Murphy
14
Mark Doyle
15
Conor Carty
9
Freddie Draper
16
Dayle Rooney
7
Darragh Markey
10
Dylan Grimes
8
Gary Deegan
20
Emre Topcu
22
Aaron McNally
5
Conor Keeley
19
Ryan Brennan
21
Luke Heeney
1
Colin McCabe

Drogheda United
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Vladislav Kreida Tom Grivosti | 72’ | Freddie Draper Adam Foley |
64’ | Mark Doyle Jason McClelland | 86’ | Dylan Grimes Michael Leddy |
69’ | Conor Carty Mason Melia | ||
83’ | Adam Murphy Ben McCormack |
Cầu thủ dự bị | |||
David Odumosu | Callum Ralph | ||
Ben McCormack | Warren Davis | ||
Mason Melia | Matthew O'Brien | ||
Serge Atakayi | Adam Foley | ||
Jason McClelland | Andrew Wogan | ||
Thijs Timmermans | Fiachra Pagel | ||
Harry Brockbank | Michael Leddy | ||
Tom Grivosti | Emmanuel Milongo | ||
Noah Lewis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ireland
Giao hữu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
VĐQG Ireland
Giao hữu
VĐQG Ireland
Thành tích gần đây Drogheda United
VĐQG Ireland
Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | T B B B T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H B T |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại