![]() Ronivaldo (Kiến tạo: Joao Luiz) 14 | |
![]() Enrique Wild (Thay: Marco Sulzner) 46 | |
![]() Ibrahima Drame (Thay: Stefan Radulovic) 46 | |
![]() Metehan Altunbas (Thay: Sebastian Breuer) 46 | |
![]() Fredy Valencia (Thay: Alexander Michlmayr) 46 | |
![]() Noah Lederer 53 | |
![]() Sebastian Wimmer (Kiến tạo: Metehan Altunbas) 58 | |
![]() Rami Tekir (Thay: Jong-Min Seo) 58 | |
![]() Dominik Weixelbraun (Kiến tạo: Marco Kadlec) 63 | |
![]() Moritz Wuerdinger 67 | |
![]() Marco Kadlec 71 | |
![]() Renato Babic (Thay: Paolino Bertaccini) 74 | |
![]() Julian Buchta (Thay: Joao Luiz) 74 | |
![]() Alexander Gruendler (Thay: Noah Lederer) 74 | |
![]() Ronivaldo (Kiến tạo: Renato Babic) 78 | |
![]() Eduard Haas (Thay: Dominik Weixelbraun) 81 | |
![]() Alexander Gruendler (Kiến tạo: Ronivaldo) 83 |
Thống kê trận đấu FC Juniors OOe vs FC Wacker Innsbruck
số liệu thống kê

FC Juniors OOe

FC Wacker Innsbruck
47 Kiểm soát bóng 53
18 Phạm lỗi 5
17 Ném biên 30
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
0 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 1
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Juniors OOe vs FC Wacker Innsbruck
FC Juniors OOe (4-4-2): Nikolas Polster (12), Erwin Softic (3), Moritz Wuerdinger (13), Sebastian Breuer (16), Benjamin Wallquist (17), Marco Sulzner (44), Stefan Radulovic (6), Sebastian Wimmer (18), Marco Kadlec (23), Alexander Michlmayr (7), Dominik Weixelbraun (10)
FC Wacker Innsbruck (4-3-3): Marco Knaller (80), Florian Jamnig (7), Robert Martic (6), Dennis Grote (19), Alexander Joppich (16), Paolino Bertaccini (84), Marco Holz (8), Noah Lederer (21), Ronivaldo (9), Jong-Min Seo (11), Joao Luiz (77)

FC Juniors OOe
4-4-2
12
Nikolas Polster
3
Erwin Softic
13
Moritz Wuerdinger
16
Sebastian Breuer
17
Benjamin Wallquist
44
Marco Sulzner
6
Stefan Radulovic
18
Sebastian Wimmer
23
Marco Kadlec
7
Alexander Michlmayr
10
Dominik Weixelbraun
77
Joao Luiz
11
Jong-Min Seo
9 2
Ronivaldo
21
Noah Lederer
8
Marco Holz
84
Paolino Bertaccini
16
Alexander Joppich
19
Dennis Grote
6
Robert Martic
7
Florian Jamnig
80
Marco Knaller

FC Wacker Innsbruck
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Alexander Michlmayr Fredy Valencia | 58’ | Jong-Min Seo Rami Tekir |
46’ | Marco Sulzner Enrique Wild | 74’ | Noah Lederer Alexander Gruendler |
46’ | Sebastian Breuer Metehan Altunbas | 74’ | Joao Luiz Julian Buchta |
46’ | Stefan Radulovic Ibrahima Drame | 74’ | Paolino Bertaccini Renato Babic |
81’ | Dominik Weixelbraun Eduard Haas |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Jungwirth | Alexander Gruendler | ||
Fredy Valencia | Rami Tekir | ||
Enrique Wild | Julian Buchta | ||
Metehan Altunbas | Marcel Dosch | ||
Ibrahima Drame | Renato Babic | ||
Eduard Haas | Alexander Eckmayr | ||
Strahinja Kerkez | Markus Gabl |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây FC Juniors OOe
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây FC Wacker Innsbruck
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 16 | 4 | 2 | 22 | 52 | H T T H T |
2 | ![]() | 22 | 15 | 3 | 4 | 25 | 48 | T B T T H |
3 | ![]() | 22 | 11 | 5 | 6 | 10 | 38 | B B T T B |
4 | ![]() | 22 | 12 | 2 | 8 | 8 | 38 | T B H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 7 | 5 | 13 | 37 | H T H H T |
6 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | -1 | 36 | H B T T T |
7 | ![]() | 22 | 10 | 4 | 8 | 5 | 34 | T B B H T |
8 | 22 | 8 | 7 | 7 | 5 | 31 | H T T B B | |
9 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -2 | 31 | T T B T T |
10 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B B H H |
11 | ![]() | 22 | 5 | 11 | 6 | -3 | 26 | B T H B T |
12 | 22 | 7 | 2 | 13 | -8 | 23 | B T B B B | |
13 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B T H B B |
14 | ![]() | 22 | 4 | 8 | 10 | -7 | 20 | B H H T T |
15 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -28 | 13 | T B H B B |
16 | ![]() | 22 | 2 | 5 | 15 | -32 | 11 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại