Thứ Tư, 21/05/2025
Kenneth Taylor (Kiến tạo: Remko Pasveer)
6
Jorrel Hato
25
Gernot Trauner
32
Youri Baas
34
Julian Carranza (Thay: Ayase Ueda)
40
Hugo Bueno
41
Josip Sutalo
45+2'
Kian Fitz-Jim (Thay: Kenneth Taylor)
61
Gijs Smal (Thay: Hugo Bueno)
68
Bart Nieuwkoop (Thay: Givairo Read)
68
Bertrand Traore (Thay: Mika Godts)
69
Anis Hadj Moussa (Thay: Igor Paixao)
80
Chris-Kevin Nadje (Thay: Antoni Milambo)
80
Quinten Timber
83
Brian Brobbey (Thay: Wout Weghorst)
84
Anton Gaaei (Thay: Chuba Akpom)
85
Ibrahim Osman
90+6'

Thống kê trận đấu Feyenoord vs Ajax

số liệu thống kê
Feyenoord
Feyenoord
Ajax
Ajax
59 Kiểm soát bóng 41
15 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 8
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Feyenoord vs Ajax

Tất cả (260)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Kiểm soát bóng: Feyenoord: 60%, Ajax: 40%.

90+7'

Số khán giả hôm nay là 47,500 người.

90+6' Trọng tài chạy lại để rút thẻ vàng cho Ibrahim Osman từ Feyenoord vì pha phạm lỗi trước đó.

Trọng tài chạy lại để rút thẻ vàng cho Ibrahim Osman từ Feyenoord vì pha phạm lỗi trước đó.

90+6'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Bart Nieuwkoop từ Feyenoord phạm lỗi với Anton Gaaei.

90+5'

Feyenoord thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Phát bóng lên cho Ajax.

90+4'

Oooh... đó là một cơ hội mười mươi! Julian Carranza lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.

90+4'

Julian Carranza sút bóng, nhưng cú sút của anh không gần với mục tiêu.

90+4'

Nỗ lực tốt của David Hancko khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.

90+4'

Đường chuyền của Gijs Smal từ Feyenoord thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+3'

Gijs Smal chiến thắng trong pha không chiến với Bertrand Traore.

90+3'

Julian Carranza bị phạt vì đẩy Youri Baas.

90+2'

Feyenoord thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Jordan Henderson từ Ajax cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.

90+1'

Bart Nieuwkoop bị phạt vì đẩy Anton Gaaei.

90+1'

Bertrand Traore chiến thắng trong pha không chiến với Gernot Trauner.

90'

Gernot Trauner bị phạt vì đẩy Brian Brobbey.

90'

Kiểm soát bóng: Feyenoord: 60%, Ajax: 40%.

89'

Ajax thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

Đội hình xuất phát Feyenoord vs Ajax

Feyenoord (4-3-3): Timon Wellenreuther (22), Givairo Read (26), Gernot Trauner (18), Dávid Hancko (33), Hugo Bueno (16), Antoni Milambo (27), Hwang In-beom (4), Quinten Timber (8), Ibrahim Osman (38), Ayase Ueda (9), Igor Paixão (14)

Ajax (4-3-3): Remko Pasveer (22), Devyne Rensch (2), Josip Šutalo (37), Youri Baas (15), Jorrel Hato (4), Davy Klaassen (18), Jordan Henderson (6), Kenneth Taylor (8), Chuba Akpom (10), Wout Weghorst (25), Mika Godts (11)

Feyenoord
Feyenoord
4-3-3
22
Timon Wellenreuther
26
Givairo Read
18
Gernot Trauner
33
Dávid Hancko
16
Hugo Bueno
27
Antoni Milambo
4
Hwang In-beom
8
Quinten Timber
38
Ibrahim Osman
9
Ayase Ueda
14
Igor Paixão
11
Mika Godts
25
Wout Weghorst
10
Chuba Akpom
8
Kenneth Taylor
6
Jordan Henderson
18
Davy Klaassen
4
Jorrel Hato
15
Youri Baas
37
Josip Šutalo
2
Devyne Rensch
22
Remko Pasveer
Ajax
Ajax
4-3-3
Thay người
40’
Ayase Ueda
Julian Carranza
61’
Kenneth Taylor
Kian Fitz Jim
68’
Givairo Read
Bart Nieuwkoop
69’
Mika Godts
Bertrand Traoré
68’
Hugo Bueno
Gijs Smal
84’
Wout Weghorst
Brian Brobbey
80’
Antoni Milambo
Chris-Kévin Nadje
85’
Chuba Akpom
Anton Gaaei
80’
Igor Paixao
Anis Hadj Moussa
Cầu thủ dự bị
Bart Nieuwkoop
Owen Wijndal
Justin Bijlow
Brian Brobbey
Plamen Plamenov Andreev
Bertrand Traoré
Thomas Beelen
Steven Berghuis
Gijs Smal
Jay Gorter
Facundo Gonzalez
Kian Fitz Jim
Jeyland Mitchell
Christian Rasmussen
Ramiz Zerrouki
Ahmetcan Kaplan
Chris-Kévin Nadje
Anton Gaaei
Luka Ivanušec
Branco Van den Boomen
Julian Carranza
Diant Ramaj
Anis Hadj Moussa
Daniele Rugani
Tình hình lực lượng

Jordan Lotomba

Chấn thương gân kheo

Gaston Avila

Chấn thương đầu gối

Quilindschy Hartman

Chấn thương đầu gối

Sivert Mannsverk

Chấn thương mắt cá

Calvin Stengs

Chấn thương đầu gối

Kristian Hlynsson

Va chạm

Gjivai Zechiël

Không xác định

Julian Rijkhoff

Chấn thương đầu gối

Santiago Giménez

Không xác định

Amourricho van Axel-Dongen

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
28/10 - 2012
20/01 - 2013
18/08 - 2013
02/03 - 2014
21/09 - 2014
08/11 - 2015
20/03 - 2022
H1: 1-2
22/01 - 2023
H1: 1-0
19/03 - 2023
H1: 2-1
Cúp quốc gia Hà Lan
06/04 - 2023
H1: 1-1
VĐQG Hà Lan
27/09 - 2023
H1: 0-3
07/04 - 2024
H1: 3-0
31/10 - 2024
H1: 0-2
02/02 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Feyenoord

VĐQG Hà Lan
18/05 - 2025
15/05 - 2025
11/05 - 2025
H1: 2-0
03/05 - 2025
26/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Ajax

VĐQG Hà Lan
18/05 - 2025
H1: 1-0
15/05 - 2025
11/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 1-0
13/04 - 2025
H1: 1-0
06/04 - 2025
H1: 2-1
30/03 - 2025
H1: 0-1
16/03 - 2025
H1: 0-0
Europa League
14/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PSVPSV3425456479T T T T T
2AjaxAjax3424643578B H B H T
3FeyenoordFeyenoord3420863868T T B T B
4FC UtrechtFC Utrecht34181061764T T B H H
5AZ AlkmaarAZ Alkmaar3416992157H T T T H
6FC TwenteFC Twente34159101354B T T B B
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles3414911251H B H T B
8NEC NijmegenNEC Nijmegen3412715543B H T T T
9SC HeerenveenSC Heerenveen3412715-1543T T B B T
10PEC ZwollePEC Zwolle34101113-841B T H T T
11Fortuna SittardFortuna Sittard3411815-1741T B T H H
12Sparta RotterdamSparta Rotterdam3491213-439H B T H B
13FC GroningenFC Groningen3410915-1339T T B H B
14HeraclesHeracles3491114-2138B B T B B
15NAC BredaNAC Breda348917-2433H B B B H
16Willem IIWillem II346820-2226B H B B H
17RKC WaalwijkRKC Waalwijk346721-3025B B T B T
18Almere City FCAlmere City FC3441020-4122B H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X