Thứ Tư, 02/04/2025
Grischa Promel (Kiến tạo: Sheraldo Becker)
11
(VAR check)
25
Christopher Trimmel (Kiến tạo: Sheraldo Becker)
30
Sheraldo Becker (Kiến tạo: Taiwo Awoniyi)
41
Nils Petersen (Thay: Woo-yeong Jeong)
47
Bastian Oczipka
50
Lucas Holer (Kiến tạo: Roland Sallai)
59
Andras Schafer (Thay: Genki Haraguchi)
64
Kevin Behrens (Thay: Taiwo Awoniyi)
65
Roland Sallai
67
Andreas Luthe
69
Jonathan Schmid (Thay: Roland Sallai)
74
Sven Michel (Thay: Sheraldo Becker)
82
Ermedin Demirovic (Thay: Lukas Kubler)
84
Andras Schafer
90
Niko Giesselmann (Thay: Bastian Oczipka)
90

Thống kê trận đấu Freiburg vs Union Berlin

số liệu thống kê
Freiburg
Freiburg
Union Berlin
Union Berlin
64 Kiểm soát bóng 36
11 Phạm lỗi 15
22 Ném biên 10
1 Việt vị 2
33 Chuyền dài 19
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 5
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 5
1 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 3

Diễn biến Freiburg vs Union Berlin

Tất cả (304)
90+6'

Union Berlin với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc

90+6'

Số người tham dự hôm nay là 34700.

90+6'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6'

Cầm bóng: Freiburg: 64%, Union Berlin: 36%.

90+6'

Cầm bóng: Freiburg: 70%, Union Berlin: 30%.

90+5'

Freiburg thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương

90+5'

Quả phát bóng lên cho Freiburg.

90+5'

Niko Giesselmann của Union Berlin thực hiện một quả phạt góc từ cánh trái.

90+4'

Quả phát bóng lên cho Union Berlin.

90+4'

Quả phát bóng lên cho Freiburg.

90+3'

Một cơ hội đến với Sven Michel từ Union Berlin nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch cột dọc

90+3'

Christopher Trimmel đặt một cây thánh giá ...

90+2'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt trực tiếp khi Maximilian Eggestein từ Freiburg gặp Paul Jaeckel

90+2'

Union Berlin thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương

90+2'

Một cú sút của Christian Guenter đã bị chặn lại.

90+1'

Freiburg thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương

90+1'

Bastian Oczipka rời sân, Niko Giesselmann vào thay chiến thuật.

90+1'

Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 5 phút thời gian sẽ được thêm vào.

90'

Cầm bóng: Freiburg: 71%, Union Berlin: 29%.

90' G O O O O O A A L - Andras Schafer sút tung lưới bằng chân phải!

G O O O O O A A L - Andras Schafer sút tung lưới bằng chân phải!

90'

Kỹ năng tuyệt vời từ Andras Schafer khi anh rê bóng qua đối thủ

Đội hình xuất phát Freiburg vs Union Berlin

Freiburg (4-2-3-1): Mark Flekken (26), Lukas Kubler (17), Philipp Lienhart (3), Nico Schlotterbeck (4), Christian Gunter (30), Maximilian Eggestein (8), Nicolas Hofler (27), Roland Sallai (22), Woo-yeong Jeong (29), Vincenzo Grifo (32), Lucas Holer (9)

Union Berlin (3-5-2): Frederik Ronnow (16), Paul Jaeckel (3), Robin Knoche (31), Julian Ryerson (6), Christopher Trimmel (28), Genki Haraguchi (24), Rani Khedira (8), Grischa Promel (21), Bastian Oczipka (20), Sheraldo Becker (27), Taiwo Awoniyi (14)

Freiburg
Freiburg
4-2-3-1
26
Mark Flekken
17
Lukas Kubler
3
Philipp Lienhart
4
Nico Schlotterbeck
30
Christian Gunter
8
Maximilian Eggestein
27
Nicolas Hofler
22
Roland Sallai
29
Woo-yeong Jeong
32
Vincenzo Grifo
9
Lucas Holer
14
Taiwo Awoniyi
27
Sheraldo Becker
20
Bastian Oczipka
21
Grischa Promel
8
Rani Khedira
24
Genki Haraguchi
28
Christopher Trimmel
6
Julian Ryerson
31
Robin Knoche
3
Paul Jaeckel
16
Frederik Ronnow
Union Berlin
Union Berlin
3-5-2
Thay người
47’
Woo-yeong Jeong
Nils Petersen
64’
Genki Haraguchi
Andras Schafer
74’
Roland Sallai
Jonathan Schmid
65’
Taiwo Awoniyi
Kevin Behrens
84’
Lukas Kubler
Ermedin Demirovic
82’
Sheraldo Becker
Sven Michel
90’
Bastian Oczipka
Niko Giesselmann
Cầu thủ dự bị
Benjamin Uphoff
Andreas Luthe
Manuel Gulde
Andreas Luthe
Kiliann Sildillia
Niko Giesselmann
Keven Schlotterbeck
Levin Oztunali
Jonathan Schmid
Andras Schafer
Janik Haberer
Kevin Mohwald
Robert Wagner
Andreas Voglsammer
Ermedin Demirovic
Sven Michel
Nils Petersen
Anthony Ujah
Kevin Behrens
Huấn luyện viên

Julian Schuster

Steffen Baumgart

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
06/12 - 2015
15/05 - 2016
Bundesliga
24/10 - 2020
20/02 - 2021
16/12 - 2021
07/05 - 2022
13/11 - 2022
13/05 - 2023
13/01 - 2024
18/05 - 2024
09/11 - 2024
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Freiburg

Bundesliga
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Bundesliga
15/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 2-0
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Union Berlin

Bundesliga
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
19/01 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich2720525265T T B H T
2LeverkusenLeverkusen2717822859T T B T T
3E.FrankfurtE.Frankfurt2714671548B B B T T
4Mainz 05Mainz 052713681445T T T H B
5Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach2713410443B T B T T
6RB LeipzigRB Leipzig271197742H B H T B
7FreiburgFreiburg271269-342T H H H B
8AugsburgAugsburg271098-639T H T T H
9WolfsburgWolfsburg271089838H T H B B
10DortmundDortmund2711511638T T B B T
11StuttgartStuttgart2710710337H B H B B
12BremenBremen2710611-1036B B T B T
13Union BerlinUnion Berlin278613-1530B B T H T
14HoffenheimHoffenheim276912-1627H T H B H
15St. PauliSt. Pauli277416-1125B B H T B
16FC HeidenheimFC Heidenheim276417-2022H B H T T
17VfL BochumVfL Bochum275517-2720H B T B B
18Holstein KielHolstein Kiel274518-2917B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X