Thứ Tư, 02/04/2025
Kevin Behrens (Kiến tạo: Sheraldo Becker)
5
Rani Khedira
15
Roland Sallai (Thay: Lukas Kuebler)
32
Kevin Behrens
33
Sheraldo Becker (Kiến tạo: Robin Knoche)
36
Sheraldo Becker
37
Sheraldo Becker (Kiến tạo: Robin Knoche)
38
Noah Weisshaupt (Thay: Christian Guenter)
46
Michael Gregoritsch (Thay: Yannik Keitel)
53
Kenneth Schmidt (Thay: Kilian Sildillia)
53
Manuel Gulde (Kiến tạo: Vincenzo Grifo)
56
Jordan Pefok (Thay: Kevin Behrens)
63
Morten Thorsby (Thay: Andras Schafer)
63
(Pen) Vincenzo Grifo
70
Aissa Laidouni (Thay: Janik Haberer)
71
Aissa Laidouni (Kiến tạo: Sheraldo Becker)
80
Woo-Yeong Jeong (Thay: Vincenzo Grifo)
82
Jamie Leweling (Thay: Sheraldo Becker)
86
Niko Giesselmann (Thay: Jerome Roussillon)
86
Michael Gregoritsch
90+5'

Thống kê trận đấu Union Berlin vs Freiburg

số liệu thống kê
Union Berlin
Union Berlin
Freiburg
Freiburg
41 Kiểm soát bóng 59
18 Phạm lỗi 13
20 Ném biên 16
1 Việt vị 0
12 Chuyền dài 24
1 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 4
6 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 9
5 Chăm sóc y tế 2

Diễn biến Union Berlin vs Freiburg

Tất cả (351)
90+8'

Union Berlin với chiến thắng xứng đáng sau màn thể hiện tốt

90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+8'

Kiểm soát bóng: Union Berlin: 41%, Freiburg: 59%.

90+7'

Trò chơi được khởi động lại.

90+7'

Diogo Leite dính chấn thương và được đưa ra khỏi sân để được điều trị y tế.

90+6'

Diogo Leite dính chấn thương và được chăm sóc y tế trên sân.

90+6'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+5' Thẻ vàng cho Michael Gregoritsch.

Thẻ vàng cho Michael Gregoritsch.

90+5'

Michael Gregoritsch của Freiburg phạm lỗi khi thúc cùi chỏ vào Diogo Leite

90+5'

Freiburg được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+5'

Kiểm soát bóng: Union Berlin: 41%, Freiburg: 59%.

90+4'

Robin Knoche giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+4'

Diogo Leite của Union Berlin chặn đường chuyền về phía vòng cấm.

90+4'

Freiburg được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.

90+4'

Union Berlin thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.

90+3'

Aissa Laidouni giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+3'

Diogo Leite của Union Berlin chặn đường chuyền về phía vòng cấm.

90+3'

Tay an toàn từ Mark Flekken khi anh ta bước ra và nhận bóng

90+3'

Union Berlin bắt đầu phản công.

90+3'

Diogo Leite chiến thắng thử thách trên không trước Woo-Yeong Jeong

90+2'

Thử thách nguy hiểm của Jordan Pefok từ Union Berlin. Matthias Ginter khi nhận được kết thúc đó.

Đội hình xuất phát Union Berlin vs Freiburg

Union Berlin (3-5-2): Frederik Ronnow (1), Danilho Doekhi (5), Robin Knoche (31), Diogo Leite (4), Christopher Trimmel (28), Andras Schafer (13), Rani Khedira (8), Janik Haberer (19), Jerome Roussillon (26), Kevin Behrens (17), Sheraldo Becker (27)

Freiburg (3-4-2-1): Mark Flekken (26), Kiliann Sildillia (25), Matthias Ginter (28), Manuel Gulde (5), Lukas Kubler (17), Yannik Keitel (14), Nicolas Hofler (27), Christian Gunter (30), Ritsu Doan (42), Vincenzo Grifo (32), Lucas Holer (9)

Union Berlin
Union Berlin
3-5-2
1
Frederik Ronnow
5
Danilho Doekhi
31
Robin Knoche
4
Diogo Leite
28
Christopher Trimmel
13
Andras Schafer
8
Rani Khedira
19
Janik Haberer
26
Jerome Roussillon
17
Kevin Behrens
27 2
Sheraldo Becker
9
Lucas Holer
32
Vincenzo Grifo
42
Ritsu Doan
30
Christian Gunter
27
Nicolas Hofler
14
Yannik Keitel
17
Lukas Kubler
5
Manuel Gulde
28
Matthias Ginter
25
Kiliann Sildillia
26
Mark Flekken
Freiburg
Freiburg
3-4-2-1
Thay người
63’
Andras Schafer
Morten Thorsby
32’
Lukas Kuebler
Roland Sallai
71’
Janik Haberer
Aissa Laidouni
46’
Christian Guenter
Noah Weisshaupt
86’
Jerome Roussillon
Niko Giesselmann
53’
Kilian Sildillia
Tan-Kenneth Jerico Schmidt
86’
Sheraldo Becker
Jamie Leweling
53’
Yannik Keitel
Michael Gregoritsch
82’
Vincenzo Grifo
Woo-yeong Jeong
Cầu thủ dự bị
Lennart Grill
Noah Atubolu
Paul Jaeckel
Kimberly Ezekwem
Josip Juranovic
Tan-Kenneth Jerico Schmidt
Niko Giesselmann
Maximilian Eggestein
Morten Thorsby
Woo-yeong Jeong
Aissa Laidouni
Noah Weisshaupt
Sven Michel
Nils Petersen
Jamie Leweling
Roland Sallai
Jordan Siebatcheu
Michael Gregoritsch
Huấn luyện viên

Steffen Baumgart

Julian Schuster

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
06/12 - 2015
15/05 - 2016
Bundesliga
24/10 - 2020
20/02 - 2021
16/12 - 2021
07/05 - 2022
13/11 - 2022
13/05 - 2023
13/01 - 2024
18/05 - 2024
09/11 - 2024
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Union Berlin

Bundesliga
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
19/01 - 2025

Thành tích gần đây Freiburg

Bundesliga
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Bundesliga
15/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 2-0
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich2720525265T T B H T
2LeverkusenLeverkusen2717822859T T B T T
3E.FrankfurtE.Frankfurt2714671548B B B T T
4Mainz 05Mainz 052713681445T T T H B
5Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach2713410443B T B T T
6RB LeipzigRB Leipzig271197742H B H T B
7FreiburgFreiburg271269-342T H H H B
8AugsburgAugsburg271098-639T H T T H
9WolfsburgWolfsburg271089838H T H B B
10DortmundDortmund2711511638T T B B T
11StuttgartStuttgart2710710337H B H B B
12BremenBremen2710611-1036B B T B T
13Union BerlinUnion Berlin278613-1530B B T H T
14HoffenheimHoffenheim276912-1627H T H B H
15St. PauliSt. Pauli277416-1125B B H T B
16FC HeidenheimFC Heidenheim276417-2022H B H T T
17VfL BochumVfL Bochum275517-2720H B T B B
18Holstein KielHolstein Kiel274518-2917B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X