- Ertugrul Ersoy4
- Ertugrul Ersoy (Kiến tạo: Alexandru Maxim)28
- Halil Dervisoglu (Thay: Kenan Kodro)56
- Christopher Lungoyi (Kiến tạo: Kacper Kozlowski)61
- Halil Dervisoglu64
- Arda Kizildag (Thay: Bruno Viana)75
- Quentin Daubin (Thay: Alexandru Maxim)76
- Deian Sorescu (Kiến tạo: Kacper Kozlowski)81
- Cyril Mandouki (Thay: Christopher Lungoyi)88
- Mirza Cihan (Thay: Deian Sorescu)88
- Adil Demirbag6
- Alassane Ndao (Kiến tạo: Pedrinho)13
- Riechedly Bazoer60
- Marko Jevtovic (Thay: Riechedly Bazoer)65
- Mehmet Umut Nayir (Thay: Emmanuel Boateng)75
- Hamidou Keyta (Thay: Alassane Ndao)75
Thống kê trận đấu Gaziantep FK vs Konyaspor
số liệu thống kê
Gaziantep FK
Konyaspor
47 Kiểm soát bóng 53
13 Phạm lỗi 15
28 Ném biên 23
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gaziantep FK vs Konyaspor
Gaziantep FK (4-4-1-1): Sokratis Dioudis (1), Mustafa Eskihellaç (7), Ertuğrul Ersoy (5), Bruno Viana (36), Enric Saborit (13), Deian Sorescu (18), Badou Ndiaye (20), Kacper Kozlowski (10), Christopher Lungoyi (11), Alexandru Maxim (44), Kenan Kodro (19)
Konyaspor (4-2-3-1): Jakub Slowik (27), Nikola Boranijasevic (24), Adil Demirbağ (4), Uğurcan Yazğılı (5), Guilherme (12), Emmanuel Boateng (26), Riechedly Bazoer (20), Alassane Ndao (18), Danijel Aleksic (9), Pedrinho (8), Blaz Kramer (99)
Gaziantep FK
4-4-1-1
1
Sokratis Dioudis
7
Mustafa Eskihellaç
5
Ertuğrul Ersoy
36
Bruno Viana
13
Enric Saborit
18
Deian Sorescu
20
Badou Ndiaye
10
Kacper Kozlowski
11
Christopher Lungoyi
44
Alexandru Maxim
19
Kenan Kodro
99
Blaz Kramer
8
Pedrinho
9
Danijel Aleksic
18
Alassane Ndao
20
Riechedly Bazoer
26
Emmanuel Boateng
12
Guilherme
5
Uğurcan Yazğılı
4
Adil Demirbağ
24
Nikola Boranijasevic
27
Jakub Slowik
Konyaspor
4-2-3-1
Thay người | |||
56’ | Kenan Kodro Halil Dervişoğlu | 65’ | Riechedly Bazoer Marko Jevtovic |
75’ | Bruno Viana Arda Kızıldağ | 75’ | Emmanuel Boateng Umut Nayir |
76’ | Alexandru Maxim Quentin Daubin | 75’ | Alassane Ndao Hamidou Keyta |
88’ | Christopher Lungoyi Cyril Mandouki | ||
88’ | Deian Sorescu Mirza Cihan |
Cầu thủ dự bị | |||
Burak Bozan | Deniz Ertaş | ||
Arda Kızıldağ | Yasir Subasi | ||
Quentin Daubin | Marko Jevtovic | ||
Furkan Soyalp | Ufuk Akyol | ||
Halil Dervişoğlu | Umut Nayir | ||
Cyril Mandouki | Hamidou Keyta | ||
Mirza Cihan | Filip Damjanovic | ||
Salem M'Bakata | Oğulcan Ülgün | ||
Ilker Karakaş | Melih Ibrahimoğlu | ||
Ogün Özçiçek | Melih Bostan |
Nhận định Gaziantep FK vs Konyaspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Gaziantep FK
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Konyaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại