Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Ertugrul Ersoy4
  • Ertugrul Ersoy (Kiến tạo: Alexandru Maxim)28
  • Halil Dervisoglu (Thay: Kenan Kodro)56
  • Christopher Lungoyi (Kiến tạo: Kacper Kozlowski)61
  • Halil Dervisoglu64
  • Arda Kizildag (Thay: Bruno Viana)75
  • Quentin Daubin (Thay: Alexandru Maxim)76
  • Deian Sorescu (Kiến tạo: Kacper Kozlowski)81
  • Cyril Mandouki (Thay: Christopher Lungoyi)88
  • Mirza Cihan (Thay: Deian Sorescu)88
  • Adil Demirbag6
  • Alassane Ndao (Kiến tạo: Pedrinho)13
  • Riechedly Bazoer60
  • Marko Jevtovic (Thay: Riechedly Bazoer)65
  • Mehmet Umut Nayir (Thay: Emmanuel Boateng)75
  • Hamidou Keyta (Thay: Alassane Ndao)75

Thống kê trận đấu Gaziantep FK vs Konyaspor

số liệu thống kê
Gaziantep FK
Gaziantep FK
Konyaspor
Konyaspor
47 Kiểm soát bóng 53
13 Phạm lỗi 15
28 Ném biên 23
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gaziantep FK vs Konyaspor

Gaziantep FK (4-4-1-1): Sokratis Dioudis (1), Mustafa Eskihellaç (7), Ertuğrul Ersoy (5), Bruno Viana (36), Enric Saborit (13), Deian Sorescu (18), Badou Ndiaye (20), Kacper Kozlowski (10), Christopher Lungoyi (11), Alexandru Maxim (44), Kenan Kodro (19)

Konyaspor (4-2-3-1): Jakub Slowik (27), Nikola Boranijasevic (24), Adil Demirbağ (4), Uğurcan Yazğılı (5), Guilherme (12), Emmanuel Boateng (26), Riechedly Bazoer (20), Alassane Ndao (18), Danijel Aleksic (9), Pedrinho (8), Blaz Kramer (99)

Gaziantep FK
Gaziantep FK
4-4-1-1
1
Sokratis Dioudis
7
Mustafa Eskihellaç
5
Ertuğrul Ersoy
36
Bruno Viana
13
Enric Saborit
18
Deian Sorescu
20
Badou Ndiaye
10
Kacper Kozlowski
11
Christopher Lungoyi
44
Alexandru Maxim
19
Kenan Kodro
99
Blaz Kramer
8
Pedrinho
9
Danijel Aleksic
18
Alassane Ndao
20
Riechedly Bazoer
26
Emmanuel Boateng
12
Guilherme
5
Uğurcan Yazğılı
4
Adil Demirbağ
24
Nikola Boranijasevic
27
Jakub Slowik
Konyaspor
Konyaspor
4-2-3-1
Thay người
56’
Kenan Kodro
Halil Dervişoğlu
65’
Riechedly Bazoer
Marko Jevtovic
75’
Bruno Viana
Arda Kızıldağ
75’
Emmanuel Boateng
Umut Nayir
76’
Alexandru Maxim
Quentin Daubin
75’
Alassane Ndao
Hamidou Keyta
88’
Christopher Lungoyi
Cyril Mandouki
88’
Deian Sorescu
Mirza Cihan
Cầu thủ dự bị
Burak Bozan
Deniz Ertaş
Arda Kızıldağ
Yasir Subasi
Quentin Daubin
Marko Jevtovic
Furkan Soyalp
Ufuk Akyol
Halil Dervişoğlu
Umut Nayir
Cyril Mandouki
Hamidou Keyta
Mirza Cihan
Filip Damjanovic
Salem M'Bakata
Oğulcan Ülgün
Ilker Karakaş
Melih Ibrahimoğlu
Ogün Özçiçek
Melih Bostan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
28/11 - 2021
17/04 - 2022
16/10 - 2022
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
19/01 - 2023
H1: 0-0 | HP: 1-1 | Pen: 7-6
19/01 - 2023
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
17/04 - 2023
26/08 - 2023
24/01 - 2024
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Gaziantep FK

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
19/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
10/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
06/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Konyaspor

Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
17/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
04/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/11 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
29/10 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X