Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Joelson Fernandes21
  • Armin Hodzic (Thay: Rui Pedro)62
  • Jonathan Okoronkwo (Thay: Carlos Strandberg)62
  • Armin Hodzic (Thay: Joelson Fernandes)65
  • Armin Hodzic74
  • Didier Lamkel Ze (Thay: Carlos Strandberg)76
  • Rayane Aabid (Thay: Goerkem Saglam)76
  • Funsho Bamgboye76
  • Kerim Alici (Thay: Kamil Corekci)78
  • Rigoberto Rivas (Thay: Joelson Fernandes)78
  • Cengiz Demir81
  • Cengiz Demir (Thay: Recep Yilmaz)82
  • Omer Beyaz (Thay: Giorgi Aburjania)85
  • Aytac Kara64
  • Kevin Rodrigues65
  • Kevin Rodrigues (Thay: Yasin Ozcan)66
  • Erdem Cetinkaya (Thay: Iron Gomis)69
  • Goekhan Guel (Thay: Loret Sadiku)76
  • Cafu (Thay: Aytac Kara)82
  • Kenneth Omeruo (Thay: Nicholas Opoku)82
  • Berat Kalkan (Thay: Mortadha Ben Ouannes)85
  • Selim Dilli (Thay: Haris Hajradinovic)90
  • Nuno Da Costa90+1'

Thống kê trận đấu Hatayspor vs Kasimpasa

số liệu thống kê
Hatayspor
Hatayspor
Kasimpasa
Kasimpasa
44 Kiểm soát bóng 56
8 Phạm lỗi 10
19 Ném biên 35
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Hatayspor vs Kasimpasa

Hatayspor (4-1-4-1): Erce Kardesler (1), Kamil Corekci (2), Guy-Marcelin Kilama (3), Recep Burak Yilmaz (15), Cemali Sertel (88), Massanga Matondo (8), Funsho Bamgboye (7), Lamine Diack (17), Rui Pedro (14), Joelson Fernandes (77), Carlos Strandberg (10)

Kasimpasa (4-1-4-1): Andreas Gianniotis (1), Claudio Winck (2), Nicholas Opoku (20), Sadik Ciftpinar (5), Yasin Ozcan (58), Loret Sadiku (26), Mamadou Fall (7), Haris Hajradinovic (10), Haris Hajradinović (10), Aytac Kara (35), Mortadha Ben Ouanes (12), Nuno Da Costa (18)

Hatayspor
Hatayspor
4-1-4-1
1
Erce Kardesler
2
Kamil Corekci
3
Guy-Marcelin Kilama
15
Recep Burak Yilmaz
88
Cemali Sertel
8
Massanga Matondo
7
Funsho Bamgboye
17
Lamine Diack
14
Rui Pedro
77
Joelson Fernandes
10
Carlos Strandberg
18
Nuno Da Costa
12
Mortadha Ben Ouanes
35
Aytac Kara
10
Haris Hajradinović
10
Haris Hajradinovic
7
Mamadou Fall
26
Loret Sadiku
58
Yasin Ozcan
5
Sadik Ciftpinar
20
Nicholas Opoku
2
Claudio Winck
1
Andreas Gianniotis
Kasimpasa
Kasimpasa
4-1-4-1
Thay người
62’
Rui Pedro
Armin Hodzic
66’
Yasin Ozcan
Kevin Rodrigues
62’
Carlos Strandberg
Jonathan Okoronkwo
76’
Loret Sadiku
Gökhan Gul
78’
Kamil Corekci
Kerim Alici
82’
Nicholas Opoku
Kenneth Omeruo
78’
Joelson Fernandes
Rigoberto Rivas
82’
Aytac Kara
Cafú
82’
Recep Yilmaz
Cengiz Demir
Cầu thủ dự bị
Cengiz Demir
Taylan Utku Aydin
Armin Hodzic
Ali Emre Yanar
Oguzhan Matur
Ali Suhan Demirel
Visar Bekaj
Gökhan Gul
Kerim Alici
Kenneth Omeruo
Gorkem Saglam
Cafú
Rigoberto Rivas
Yunus Emre Atakaya
Abdulkadir Parmak
Kevin Rodrigues
Jonathan Okoronkwo
Yaman Suakar
Selimcan Temel
Sant Kazanci

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/08 - 2021
08/01 - 2022
28/08 - 2022
05/02 - 2023
20/08 - 2024

Thành tích gần đây Hatayspor

Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
19/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
05/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
30/10 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Kasimpasa

Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
19/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
07/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X