- Mario Engels41
- Stijn Bultman (Thay: Bryan Limbombe)72
- Mohamed Sankoh (Thay: Mario Engels)72
- Sem Scheperman74
- Marko Vejinovic (Thay: Sem Scheperman)79
- Marko Vejinovic88
- Calvin Stengs (Kiến tạo: Santiago Gimenez)4
- Calvin Stengs (Kiến tạo: Quilindschy Hartman)18
- Lutsharel Geertruida (Kiến tạo: David Hancko)48
- Quinten Timber (Kiến tạo: Mats Wieffer)60
- Thomas van den Belt (Thay: Calvin Stengs)73
- Marcos Lopez (Thay: Quilindschy Hartman)73
- Thomas Beelen (Thay: Gernot Trauner)73
- Ayase Ueda (Thay: Santiago Gimenez)75
- Ondrej Lingr (Thay: Quinten Timber)82
Thống kê trận đấu Heracles vs Feyenoord
số liệu thống kê
Heracles
Feyenoord
34 Kiểm soát bóng 66
13 Phạm lỗi 10
14 Ném biên 14
2 Việt vị 0
8 Chuyền dài 20
3 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 14
1 Sút không trúng đích 9
1 Cú sút bị chặn 3
7 Phản công 1
10 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Heracles vs Feyenoord
Heracles (4-3-3): Michael Brouwer (1), Jannes Wieckhoff (3), Sven Sonnenberg (4), Justin Hoogma (21), Ruben Roosken (12), Sem Scheperman (32), Anas Ouahim (10), Brian De Keersmaecker (14), Bryan Limbombe (7), Mario Engels (8), Emil Hansson (29)
Feyenoord (4-2-3-1): Justin Bijlow (1), Lutsharel Geertruida (4), Gernot Trauner (18), David Hancko (33), Quilindschy Hartman (5), Mats Wieffer (20), Quinten Timber (8), Javairo Dilrosun (11), Calvin Stengs (10), Luka Ivanusec (17), Santiago Gimenez (29)
Heracles
4-3-3
1
Michael Brouwer
3
Jannes Wieckhoff
4
Sven Sonnenberg
21
Justin Hoogma
12
Ruben Roosken
32
Sem Scheperman
10
Anas Ouahim
14
Brian De Keersmaecker
7
Bryan Limbombe
8
Mario Engels
29
Emil Hansson
29
Santiago Gimenez
17
Luka Ivanusec
10 2
Calvin Stengs
11
Javairo Dilrosun
8
Quinten Timber
20
Mats Wieffer
5
Quilindschy Hartman
33
David Hancko
18
Gernot Trauner
4
Lutsharel Geertruida
1
Justin Bijlow
Feyenoord
4-2-3-1
Thay người | |||
72’ | Mario Engels Mohamed Sankoh | 73’ | Gernot Trauner Thomas Beelen |
72’ | Bryan Limbombe Stijn Bultman | 73’ | Calvin Stengs Thomas Van Den Belt |
79’ | Sem Scheperman Marko Vejinovic | 73’ | Quilindschy Hartman Marcos Lopez |
75’ | Santiago Gimenez Ayase Ueda | ||
82’ | Quinten Timber Ondrej Lingr |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohamed Sankoh | Timon Wellenreuther | ||
Fabian De Keijzer | Kostas Lamprou | ||
Robin Jalving | Thomas Beelen | ||
Sylian Aldren Mokono | Alireza Jahanbakhsh | ||
Sava-Arangel Cestic | Thomas Van Den Belt | ||
Navajo Bakboord | Ondrej Lingr | ||
Stijn Bultman | Ayase Ueda | ||
Marko Vejinovic | Yankuba Minteh | ||
Melih Ibrahimoglu | Leo Sauer | ||
Antonio Satriano | Igor Paixao | ||
Lasse Wehmeyer | Marcos Lopez | ||
Ramiz Zerrouki |
Nhận định Heracles vs Feyenoord
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Heracles
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Feyenoord
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 17 | 15 | 0 | 2 | 46 | 45 | T T T B T |
2 | Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 21 | 39 | T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 6 | 36 | B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 19 | 35 | T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 14 | 32 | T T T T T |
6 | FC Twente | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 2 | 22 | H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | -8 | 22 | H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | -14 | 21 | B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | -1 | 17 | B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | B T H B H |
14 | FC Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | -12 | 16 | T B T H B |
15 | Heracles | 16 | 3 | 5 | 8 | -15 | 14 | B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | -12 | 12 | B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | -27 | 9 | B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | -23 | 7 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại