Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Holstein Kiel vs Hansa Rostock hôm nay 30-03-2024
Giải Hạng 2 Đức - Th 7, 30/3
Kết thúc



![]() Steven Skrzybski (Kiến tạo: Shuto Machino) 3 | |
![]() Jonas David 15 | |
![]() Philipp Sander 31 | |
![]() Nils Froeling 46 | |
![]() Nils Froeling (Thay: Christian Kinsombi) 46 | |
![]() Juan Perea (Thay: Junior Brumado) 46 | |
![]() Juan Perea 47 | |
![]() Finn Porath 51 | |
![]() Lewis Holtby 57 | |
![]() Marko Ivezic 62 | |
![]() Steven Skrzybski 64 | |
![]() Nicolai Remberg (Thay: Steven Skrzybski) 65 | |
![]() Lasse Rosenboom 74 | |
![]() Jann-Fiete Arp 74 | |
![]() Lasse Rosenboom (Thay: Finn Porath) 74 | |
![]() Jann-Fiete Arp (Thay: Shuto Machino) 74 | |
![]() Damian Rossbach 82 | |
![]() Carl Johansson (Thay: Timo Becker) 82 | |
![]() Marvin Schulz (Thay: Philipp Sander) 82 | |
![]() John-Patrick Strauss (Thay: Nico Neidhart) 83 | |
![]() Sebastian Vasiliadis 83 | |
![]() Sveinn Aron Gudjohnsen 83 | |
![]() Sebastian Vasiliadis (Thay: Simon Rhein) 83 | |
![]() Sveinn Aron Gudjohnsen (Thay: Svante Ingelsson) 83 | |
![]() Tom Rothe 90 | |
![]() Jann-Fiete Arp 90+1' | |
![]() Sveinn Aron Gudjohnsen 90+2' |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Thẻ vàng dành cho Sveinn Aron Gudjohnsen.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Jann-Fiete Arp.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Tom Rothe.
Thẻ vàng cho [player1].
Svante Ingelsson rời sân và được thay thế bởi Sveinn Aron Gudjohnsen.
Simon Rhein rời sân và được thay thế bởi Sebastian Vasiliadis.
Nico Neidhart rời sân và được thay thế bởi John-Patrick Strauss.
Nico Neidhart rời sân và được thay thế bởi John-Patrick Strauss.
Philipp Sander rời sân và được thay thế bởi Marvin Schulz.
Timo Becker rời sân và được thay thế bởi Carl Johansson.
Thẻ vàng dành cho Damian Rossbach.
Thẻ vàng cho [player1].
Shuto Machino rời sân và được thay thế bởi Jann-Fiete Arp.
Finn Porath rời sân và được thay thế bởi Lasse Rosenboom.
Steven Skrzybski rời sân và được thay thế bởi Nicolai Remberg.
Thẻ vàng dành cho Steven Skrzybski.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Marko Ivezic.
Holstein Kiel (3-4-3): Timon Weiner (1), Timo Becker (17), Marko Ivezic (6), Marco Komenda (3), Finn Porath (8), Philipp Sander (16), Lewis Holtby (10), Tom Rothe (18), Alexander Bernhardsson (11), Steven Skrzybski (7), Shuto Machino (13)
Hansa Rostock (3-4-3): Markus Kolke (1), Jonas David (17), Damian Rossbach (4), Kostas Stafylidis (3), Nico Neidhart (7), Simon Rhein (8), Dennis Dressel (6), Kevin Schumacher (13), Christian Kinsombi (27), Junior Brumado (49), Svante Ingelsson (14)
Thay người | |||
65’ | Steven Skrzybski Nicolai Remberg | 46’ | Christian Kinsombi Nils Froeling |
74’ | Finn Porath Lasse Rosenboom | 46’ | Junior Brumado Juan Jose Perea |
74’ | Shuto Machino Fiete Arp | 83’ | Nico Neidhart John-Patrick Strauss |
82’ | Timo Becker Carl Johansson | 83’ | Simon Rhein Sebastian Vasiliadis |
82’ | Philipp Sander Marvin Schulz | 83’ | Svante Ingelsson Sveinn Aron Gudjohnsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcel Engelhardt | Jannis Lang | ||
Mikkel Kirkeskov | Marko Johansson | ||
Carl Johansson | Oliver Husing | ||
Lasse Rosenboom | John-Patrick Strauss | ||
Marvin Schulz | Sebastian Vasiliadis | ||
Nicolai Remberg | Janik Bachmann | ||
Fiete Arp | Nils Froeling | ||
Joshua Mees | Juan Jose Perea | ||
Niklas Niehoff | Sveinn Aron Gudjohnsen |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |