Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Jonathan Hogg20
- Michal Helik (Thay: Yuta Nakayama)26
- David Kasumu38
- Matthew Pearson39
- Michal Helik45+1'
- Jonathan Hogg45+4'
- Alex Matos (Thay: Danny Ward)46
- Jaheim Headley (Thay: Brodie Spencer)72
- Josh Koroma (Thay: Delano Burgzorg)73
- Jaheim Headley90+4'
- Joel Piroe (Thay: Glen Kamara)62
- Daniel James62
- Connor Roberts62
- Daniel James (Thay: Archie Gray)62
- Connor Roberts (Thay: Wilfried Gnonto)62
- Connor Roberts (Thay: Archie Gray)62
- Daniel James (Thay: Wilfried Gnonto)62
- Georginio Rutter63
- Patrick Bamford (Kiến tạo: Connor Roberts)67
- Jaidon Anthony (Thay: Junior Firpo)86
Thống kê trận đấu Huddersfield vs Leeds United
Diễn biến Huddersfield vs Leeds United
Jaheim Headley nhận thẻ vàng.
Junior Firpo sẽ ra sân và được thay thế bởi Jaidon Anthony.
Junior Firpo sẽ ra sân và được thay thế bởi Jaidon Anthony.
Delano Burgzorg vào sân và được thay thế bởi Josh Koroma.
Brodie Spencer rời sân và được thay thế bởi Jaheim Headley.
Connor Roberts đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Patrick Bamford đã trúng đích!
Thẻ vàng dành cho Georginio Rutter.
Wilfried Gnonto rời sân và được thay thế bởi Daniel James.
Archie Grey sắp rời sân và được thay thế bởi Connor Roberts.
Wilfried Gnonto rời sân và được thay thế bởi Connor Roberts.
Archie Grey sắp ra sân và được thay thế bởi Daniel James.
Glen Kamara rời sân và được thay thế bởi Joel Piroe.
Danny Ward rời sân và được thay thế bởi Alex Matos.
Danny Ward sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
THẺ ĐỎ! - Jonathan Hogg nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
G O O O A A A L - Michal Helik đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng dành cho Matthew Pearson.
Đội hình xuất phát Huddersfield vs Leeds United
Huddersfield (3-4-3): Lee Nicholls (1), Matty Pearson (4), Tom Lees (32), Yuta Nakayama (33), Sorba Thomas (14), David Kasumu (18), Jonathan Hogg (6), Brodie Spencer (17), Jack Rudoni (8), Danny Ward (25), Delano Burgzorg (7)
Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Archie Gray (22), Joe Rodon (14), Ethan Ampadu (4), Junior Firpo (3), Ilia Gruev (44), Glen Kamara (8), Wilfried Gnonto (29), Georginio Rutter (24), Crysencio Summerville (10), Patrick Bamford (9)
Thay người | |||
26’ | Yuta Nakayama Michał Helik | 62’ | Archie Gray Connor Roberts |
46’ | Danny Ward Alex Matos | 62’ | Glen Kamara Joël Piroe |
72’ | Brodie Spencer Jaheim Headley | 62’ | Wilfried Gnonto Daniel James |
73’ | Delano Burgzorg Josh Koroma | 86’ | Junior Firpo Jaidon Anthony |
Cầu thủ dự bị | |||
Chris Maxwell | Karl Darlow | ||
Michał Helik | Charlie Cresswell | ||
Jaheim Headley | Liam Cooper | ||
Tom Edwards | Sam Byram | ||
Josh Koroma | Connor Roberts | ||
Brahima Diarra | Joël Piroe | ||
Ben Wiles | Jaidon Anthony | ||
Bojan Radulović | Daniel James | ||
Alex Matos | Mateo Joseph |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Huddersfield vs Leeds United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huddersfield
Thành tích gần đây Leeds United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại