Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Daniel James (Kiến tạo: Crysencio Summerville)20
  • Crysencio Summerville (Kiến tạo: Joel Piroe)31
  • Daniel James (Kiến tạo: Crysencio Summerville)34
  • Crysencio Summerville (Kiến tạo: Georginio Rutter)45+4'
  • Luke Ayling (Thay: Sam Byram)60
  • Wilfried Gnonto (Thay: Crysencio Summerville)60
  • Liam Cooper (Thay: Joe Rodon)64
  • Jaidon Anthony (Thay: Daniel James)79
  • Patrick Bamford (Thay: Georginio Rutter)79
  • Jonathan Hogg24
  • Sorba Thomas37
  • Brahima Diarra40
  • Matty Pearson (Thay: Tom Edwards)46
  • Ben Jackson (Thay: Brahima Diarra)46
  • Matthew Pearson (Thay: Thomas Edwards)46
  • Ben Jackson46
  • Tom Lees50
  • Michal Helik70

Thống kê trận đấu Leeds United vs Huddersfield

số liệu thống kê
Leeds United
Leeds United
Huddersfield
Huddersfield
74 Kiểm soát bóng 26
3 Phạm lỗi 9
8 Ném biên 11
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Leeds United vs Huddersfield

Tất cả (30)
90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

79'

Georginio Rutter rời sân và được thay thế bởi Patrick Bamford.

79'

Daniel James sẽ rời sân và được thay thế bởi Jaidon Anthony.

70' G O O O A A A L - Michal Helik đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Michal Helik đã trúng mục tiêu!

70' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

64'

Joe Rodon rời sân và được thay thế bởi Liam Cooper.

60'

Sam Byram rời sân và được thay thế bởi Luke Ayling.

60'

Crysencio Summerville sắp rời sân và được thay thế bởi Wilfried Gnonto.

50' Thẻ vàng dành cho Tom Lees

Thẻ vàng dành cho Tom Lees

50' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Brahima Diarra rời sân và được thay thế bởi Ben Jackson.

46'

Thomas Edwards rời sân và được thay thế bởi Matthew Pearson.

46'

Brahima Diarra rời sân và anh được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+5'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45+4'

Georginio Rutter đã hỗ trợ ghi bàn.

45+4' G O O O A A A L - Crysencio Summerville đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Crysencio Summerville đã trúng mục tiêu!

45+3'

Georginio Rutter đã hỗ trợ ghi bàn.

45+3' G O O O A A A L - Crysencio Summerville đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Crysencio Summerville đã trúng mục tiêu!

40' Brahima Diarra nhận thẻ vàng.

Brahima Diarra nhận thẻ vàng.

37' Thẻ vàng dành cho Sorba Thomas.

Thẻ vàng dành cho Sorba Thomas.

Đội hình xuất phát Leeds United vs Huddersfield

Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Jamie Shackleton (17), Joe Rodon (14), Pascal Struijk (21), Sam Byram (25), Glen Kamara (8), Ethan Ampadu (4), Daniel James (20), Joel Piroe (7), Crysencio Summerville (10), Georginio Rutter (24)

Huddersfield (3-5-2): Lee Nicholls (1), Tom Lees (32), Michal Helik (5), Yuta Nakayama (33), Sorba Thomas (14), Brahima Diarra (11), Jonathan Hogg (6), Ben Wiles (23), Tom Edwards (16), Kian Harratt (22), Delano Burgzorg (7)

Leeds United
Leeds United
4-2-3-1
1
Illan Meslier
17
Jamie Shackleton
14
Joe Rodon
21
Pascal Struijk
25
Sam Byram
8
Glen Kamara
4
Ethan Ampadu
20 2
Daniel James
7
Joel Piroe
10 2
Crysencio Summerville
24
Georginio Rutter
7
Delano Burgzorg
22
Kian Harratt
16
Tom Edwards
23
Ben Wiles
6
Jonathan Hogg
11
Brahima Diarra
14
Sorba Thomas
33
Yuta Nakayama
5
Michal Helik
32
Tom Lees
1
Lee Nicholls
Huddersfield
Huddersfield
3-5-2
Thay người
60’
Sam Byram
Luke Ayling
46’
Brahima Diarra
Ben Jackson
60’
Crysencio Summerville
Wilfried Gnonto
46’
Thomas Edwards
Matty Pearson
64’
Joe Rodon
Liam Cooper
79’
Georginio Rutter
Patrick Bamford
79’
Daniel James
Jaidon Anthony
Cầu thủ dự bị
Archie Gray
Chris Maxwell
Karl Darlow
Rarmani Edmonds-Green
Luke Ayling
Ben Jackson
Liam Cooper
Josh Austerfield
Ilia Gruev
Tom Iorpenda
Patrick Bamford
Kyle Hudlin
Jaidon Anthony
Jaheim Headley
Ian Poveda
Matty Pearson
Wilfried Gnonto
Huấn luyện viên

Javier Gracia Carlos

David Wagner

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
28/10 - 2023
02/03 - 2024

Thành tích gần đây Leeds United

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
11/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
28/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
07/11 - 2024
02/11 - 2024

Thành tích gần đây Huddersfield

Hạng 3 Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
04/12 - 2024
Cúp FA
02/11 - 2024
Hạng 3 Anh
23/10 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United2215522148T H T T T
2Leeds UnitedLeeds United2213632645B T T H T
3BurnleyBurnley2212821944T H H T T
4SunderlandSunderland2212731643B T H T T
5Blackburn RoversBlackburn Rovers211146737T T T T B
6MiddlesbroughMiddlesbrough2210571035T H B T H
7West BromWest Brom2281131035H H T B T
8WatfordWatford211047234T H H T B
9Sheffield WednesdaySheffield Wednesday22958-232T H B T T
10MillwallMillwall21777328H B B B T
11SwanseaSwansea22769027H H T B B
12Bristol CityBristol City22697-227T B H H B
13Norwich CityNorwich City22688326T B H B B
14QPRQPR225107-525H T T H T
15Luton TownLuton Town227411-1325B H T B T
16Derby CountyDerby County226610-124B B H T B
17Coventry CityCoventry City226610-624H T B T B
18Preston North EndPreston North End224117-723H H T H B
19Stoke CityStoke City225710-722B B B H B
20PortsmouthPortsmouth20488-1020H T H B T
21Hull CityHull City224711-1019B B H B T
22Cardiff CityCardiff City214611-1518B H B H B
23Oxford UnitedOxford United214611-1618B H B B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle214611-2318B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X