Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Josh Koroma (Kiến tạo: Sorba Thomas)38
  • Sorba Thomas50
  • Tom Iorpenda (Thay: Alex Matos)68
  • Brahima Diarra (Thay: Josh Koroma)78
  • Morgan Whittaker (Kiến tạo: Bali Mumba)12
  • Callum Wright26
  • Conor Hazard62
  • Ashley Phillips64
  • Mickel Miller (Thay: Callum Wright)65
  • Adam Randell (Thay: Callum Wright)65
  • Adam Randell (Thay: Kaine Kesler-Hayden)66
  • Joe Edwards (Thay: Bali Mumba)66
  • Joe Edwards (Thay: Kaine Kesler-Hayden)66
  • Mickel Miller (Thay: Bali Mumba)66
  • Adam Randell75
  • Ben Waine (Thay: Ryan Hardie)87
  • Matt Butcher (Thay: Jordan Houghton)90

Thống kê trận đấu Huddersfield vs Plymouth Argyle

số liệu thống kê
Huddersfield
Huddersfield
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
62 Kiểm soát bóng 38
14 Phạm lỗi 13
27 Ném biên 17
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Huddersfield vs Plymouth Argyle

Tất cả (28)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90'

Jordan Houghton rời sân và được thay thế bởi Matt Butcher.

87'

Ryan Hardie rời sân và được thay thế bởi Ben Waine.

78'

Josh Koroma rời sân và được thay thế bởi Brahima Diarra.

75' Thẻ vàng dành cho Adam Randell.

Thẻ vàng dành cho Adam Randell.

75' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

68'

Alex Matos rời sân và được thay thế bởi Tom Iorpenda.

66'

Bali Mumba rời sân và được thay thế bởi Mickel Miller.

66'

Kaine Kesler-Hayden rời sân và được thay thế bởi Joe Edwards.

66'

Bali Mumba sắp rời sân và được thay thế bởi Joe Edwards.

66'

Kaine Kesler-Hayden rời sân và được thay thế bởi Adam Randell.

65'

Callum Wright rời sân và được thay thế bởi Adam Randell.

65'

Bali Mumba sắp rời sân và được thay thế bởi Joe Edwards.

65'

Kaine Kesler-Hayden rời sân và được thay thế bởi Adam Randell.

65'

Callum Wright rời sân và được thay thế bởi Mickel Miller.

64' Thẻ vàng dành cho Ashley Phillips.

Thẻ vàng dành cho Ashley Phillips.

64' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

62' Conor Hazard nhận thẻ vàng.

Conor Hazard nhận thẻ vàng.

62' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

50' Thẻ vàng dành cho Sorba Thomas.

Thẻ vàng dành cho Sorba Thomas.

50' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

Đội hình xuất phát Huddersfield vs Plymouth Argyle

Huddersfield (3-5-2): Lee Nicholls (1), Tom Lees (32), Michal Helik (5), Brodie Spencer (17), David Kasumu (18), Alex Matos (21), Jonathan Hogg (6), Jack Rudoni (8), Ben Jackson (30), Josh Koroma (10), Sorba Thomas (14)

Plymouth Argyle (3-4-1-2): Conor Hazard (21), Ashley Phillips (26), Dan Scarr (6), Brendan Galloway (22), Kaine Kesler-Hayden (29), Jordan Houghton (4), Darko Gyabi (18), Bali Mumba (2), Callum Wright (11), Morgan Whittaker (10), Ryan Hardie (9)

Huddersfield
Huddersfield
3-5-2
1
Lee Nicholls
32
Tom Lees
5
Michal Helik
17
Brodie Spencer
18
David Kasumu
21
Alex Matos
6
Jonathan Hogg
8
Jack Rudoni
30
Ben Jackson
10
Josh Koroma
14
Sorba Thomas
9
Ryan Hardie
10
Morgan Whittaker
11
Callum Wright
2
Bali Mumba
18
Darko Gyabi
4
Jordan Houghton
29
Kaine Kesler-Hayden
22
Brendan Galloway
6
Dan Scarr
26
Ashley Phillips
21
Conor Hazard
Plymouth Argyle
Plymouth Argyle
3-4-1-2
Thay người
68’
Alex Matos
Tom Iorpenda
65’
Callum Wright
Adam Randell
78’
Josh Koroma
Brahima Diarra
66’
Kaine Kesler-Hayden
Joe Edwards
66’
Bali Mumba
Mikel Miller
87’
Ryan Hardie
Ben Waine
90’
Jordan Houghton
Matt Butcher
Cầu thủ dự bị
Rarmani Edmonds-Green
Joe Edwards
Ben Wiles
Adam Randell
Giosue Bellagambi
Julio Pleguezuelo
Tom Edwards
Callum Burton
Loick Ayina
Matt Butcher
Brahima Diarra
Mikel Miller
Josh Austerfield
Mustapha Bundu
Tom Iorpenda
Tyreik Wright
Michael Stone
Ben Waine

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp FA
Hạng nhất Anh
05/08 - 2023
13/01 - 2024

Thành tích gần đây Huddersfield

Hạng 3 Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
04/12 - 2024
Cúp FA
02/11 - 2024
Hạng 3 Anh
23/10 - 2024

Thành tích gần đây Plymouth Argyle

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
11/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
06/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United2215522148T H T T T
2Leeds UnitedLeeds United2213632645B T T H T
3BurnleyBurnley2212821944T H H T T
4SunderlandSunderland2212731643B T H T T
5Blackburn RoversBlackburn Rovers211146737T T T T B
6MiddlesbroughMiddlesbrough2210571035T H B T H
7West BromWest Brom2281131035H H T B T
8WatfordWatford211047234T H H T B
9Sheffield WednesdaySheffield Wednesday22958-232T H B T T
10MillwallMillwall21777328H B B B T
11SwanseaSwansea22769027H H T B B
12Bristol CityBristol City22697-227T B H H B
13Norwich CityNorwich City22688326T B H B B
14QPRQPR225107-525H T T H T
15Luton TownLuton Town227411-1325B H T B T
16Derby CountyDerby County226610-124B B H T B
17Coventry CityCoventry City226610-624H T B T B
18Preston North EndPreston North End224117-723H H T H B
19Stoke CityStoke City225710-722B B B H B
20PortsmouthPortsmouth20488-1020H T H B T
21Hull CityHull City224711-1019B B H B T
22Cardiff CityCardiff City214611-1518B H B H B
23Oxford UnitedOxford United214611-1618B H B B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle214611-2318B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X