Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Martyn Waghorn (Kiến tạo: Oliver Turton)39
  • Jonathan Hogg41
  • Josh Koroma (Thay: Scott High)64
  • Anthony Knockaert (Thay: Jonathan Hogg)64
  • Jordan Rhodes (Thay: Martyn Waghorn)64
  • Brahima Diarra (Thay: Joseph Hungbo)70
  • Matthew Pearson (Thay: Michal Helik)79
  • Jack Rudoni90+4'
  • Jamal Lowe13
  • Jake Clarke-Salter37
  • Sinclair Armstrong (Thay: Andre Dozzell)66
  • Albert Adomah (Thay: Chris Willock)66
  • Albert Adomah72
  • Tim Iroegbunam (Thay: Stefan Johansen)77

Thống kê trận đấu Huddersfield vs Queens Park

số liệu thống kê
Huddersfield
Huddersfield
Queens Park
Queens Park
53 Kiểm soát bóng 47
14 Phạm lỗi 13
34 Ném biên 28
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Huddersfield vs Queens Park

Tất cả (29)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+4' Thẻ vàng cho Jack Rudoni.

Thẻ vàng cho Jack Rudoni.

79'

Michal Helik rời sân nhường chỗ cho anh là Matthew Pearson.

79'

Michal Helik rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

77'

Stefan Johansen rời sân, vào thay là Tim Iroegbunam.

77'

Stefan Johansen rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

72' Thẻ vàng cho Albert Adomah.

Thẻ vàng cho Albert Adomah.

72' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

70'

Joseph Hungbo rời sân nhường chỗ cho Brahima Diarra.

66'

Chris Willock rời sân nhường chỗ cho Albert Adomah.

66'

Andre Dozzell rời sân nhường chỗ cho Sinclair Armstrong.

66'

Chris Willock rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

66'

Andre Dozzell rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

64'

Martyn Waghorn rời sân nhường chỗ cho Jordan Rhodes.

64'

Jonathan Hogg rời sân nhường chỗ cho Anthony Knockaert.

64'

Martyn Waghorn rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

64'

Scott High sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Koroma.

64'

Jonathan Hogg rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

Đội hình xuất phát Huddersfield vs Queens Park

Huddersfield (4-3-3): Tomas Vaclik (1), Ollie Turton (2), Michal Helik (39), Tom Lees (32), Matthew Lowton (38), Scott High (15), Jonathan Hogg (6), David Kasumu (18), Joseph Hungbo (16), Martyn Waghorn (49), Jack Rudoni (22)

Queens Park (4-2-3-1): Seny Dieng (1), Ethan Laird (27), Jake Clarke-Salter (5), Jimmy Dunne (3), Kenneth Paal (22), Stefan Johansen (6), Sam Field (15), Andre Dozzell (17), Ilias Chair (10), Chris Willock (7), Jamal Lowe (18)

Huddersfield
Huddersfield
4-3-3
1
Tomas Vaclik
2
Ollie Turton
39
Michal Helik
32
Tom Lees
38
Matthew Lowton
15
Scott High
6
Jonathan Hogg
18
David Kasumu
16
Joseph Hungbo
49
Martyn Waghorn
22
Jack Rudoni
18
Jamal Lowe
7
Chris Willock
10
Ilias Chair
17
Andre Dozzell
15
Sam Field
6
Stefan Johansen
22
Kenneth Paal
3
Jimmy Dunne
5
Jake Clarke-Salter
27
Ethan Laird
1
Seny Dieng
Queens Park
Queens Park
4-2-3-1
Thay người
64’
Martyn Waghorn
Jordan Rhodes
66’
Chris Willock
Albert Adomah
64’
Scott High
Josh Koroma
66’
Andre Dozzell
Sinclair Armstrong
64’
Jonathan Hogg
Anthony Knockaert
77’
Stefan Johansen
Tim Iroegbunam
70’
Joseph Hungbo
Brahima Diarra
79’
Michal Helik
Matty Pearson
Cầu thủ dự bị
Jordan Rhodes
Jordan Archer
Nicholas Bilokapic
Osman Kakay
Matty Pearson
Rob Dickie
Josh Koroma
Luke Amos
Brahima Diarra
Albert Adomah
Anthony Knockaert
Tim Iroegbunam
Jaheim Headley
Sinclair Armstrong

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
25/11 - 2021
15/04 - 2022
09/11 - 2022
04/02 - 2023
21/10 - 2023
28/01 - 2024

Thành tích gần đây Huddersfield

Hạng 3 Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
04/12 - 2024
Cúp FA
02/11 - 2024
Hạng 3 Anh
23/10 - 2024

Thành tích gần đây Queens Park

Hạng nhất Anh
21/12 - 2024
14/12 - 2024
12/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
H1: 0-0
28/11 - 2024
23/11 - 2024
H1: 0-1
09/11 - 2024
06/11 - 2024
02/11 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United2215522148T H T T T
2Leeds UnitedLeeds United2213632645B T T H T
3BurnleyBurnley2212821944T H H T T
4SunderlandSunderland2212731643B T H T T
5Blackburn RoversBlackburn Rovers211146737T T T T B
6MiddlesbroughMiddlesbrough2210571035T H B T H
7West BromWest Brom2281131035H H T B T
8WatfordWatford211047234T H H T B
9Sheffield WednesdaySheffield Wednesday22958-232T H B T T
10MillwallMillwall21777328H B B B T
11SwanseaSwansea22769027H H T B B
12Bristol CityBristol City22697-227T B H H B
13Norwich CityNorwich City22688326T B H B B
14QPRQPR225107-525H T T H T
15Luton TownLuton Town227411-1325B H T B T
16Derby CountyDerby County226610-124B B H T B
17Coventry CityCoventry City226610-624H T B T B
18Preston North EndPreston North End224117-723H H T H B
19Stoke CityStoke City225710-722B B B H B
20PortsmouthPortsmouth20488-1020H T H B T
21Hull CityHull City224711-1019B B H B T
22Cardiff CityCardiff City214611-1518B H B H B
23Oxford UnitedOxford United214611-1618B H B B B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle214611-2318B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X