- Jerome Opoku2
- Dimitrios Pelkas12
- Hamza Gureler (Thay: Ousseynou Ba)46
- Davidson (Thay: Joao Figueiredo)66
- Olivier Kemen (Thay: Souza)66
- Emirhan Ilkhan (Thay: Dimitrios Pelkas)77
- Philippe Keny (Thay: Krzysztof Piatek)83
- (Pen) Berkay Ozcan90+3'
- Gustavo Sauer (Thay: Altin Zeqiri)46
- Attila Mocsi (Thay: Emir Han Topcu)46
- Adolfo Gaich (Thay: Dal Varesanovic)72
- Halil Pehlivan (Thay: Babajide David)87
- Casper Hoejer Nielsen88
- Attila Mocsi90+2'
Thống kê trận đấu Istanbul Basaksehir vs Rizespor
số liệu thống kê
Istanbul Basaksehir
Rizespor
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 18
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Istanbul Basaksehir vs Rizespor
Istanbul Basaksehir (4-2-3-1): Muhammed Sengezer (16), Leo Duarte (5), Ousseynou Ba (27), Jerome Opoku (3), Omer Ali Sahiner (42), Souza (89), Berkay Ozcan (10), Deniz Turuc (23), Dimitris Pelkas (14), Joao Figueiredo (25), Krzysztof Piatek (9)
Rizespor (4-4-1-1): Gokhan Akkan (23), Taha Şahin (37), Husniddin Aliqulov (2), Emirhan Topçu (53), Casper Hojer (5), David Akintola (28), Ibrahim Olawoyin (10), Muammer Sarıkaya (24), Altin Zeqiri (77), Dal Varešanović (8), Martin Minchev (89)
Istanbul Basaksehir
4-2-3-1
16
Muhammed Sengezer
5
Leo Duarte
27
Ousseynou Ba
3
Jerome Opoku
42
Omer Ali Sahiner
89
Souza
10
Berkay Ozcan
23
Deniz Turuc
14
Dimitris Pelkas
25
Joao Figueiredo
9
Krzysztof Piatek
89
Martin Minchev
8
Dal Varešanović
77
Altin Zeqiri
24
Muammer Sarıkaya
10
Ibrahim Olawoyin
28
David Akintola
5
Casper Hojer
53
Emirhan Topçu
2
Husniddin Aliqulov
37
Taha Şahin
23
Gokhan Akkan
Rizespor
4-4-1-1
Thay người | |||
46’ | Ousseynou Ba Hamza Gureler | 46’ | Emir Han Topcu Attila Mocsi |
66’ | Joao Figueiredo Davidson | 46’ | Altin Zeqiri Gustavo Sauer |
66’ | Souza Olivier Kemen | 72’ | Dal Varesanovic Adolfo Gaich |
77’ | Dimitrios Pelkas Emirhan İlkhan | 87’ | Babajide David İbrahim Pehlivan |
83’ | Krzysztof Piatek Philippe Keny |
Cầu thủ dự bị | |||
Philippe Keny | Tarık Çetin | ||
Lucas Lima | İbrahim Pehlivan | ||
Davidson | Attila Mocsi | ||
Hamza Gureler | Adolfo Gaich | ||
Onur Ergun | Gustavo Sauer | ||
Leo Dubois | Anıl Yaşar | ||
Olivier Kemen | Oumar Diouf | ||
Emirhan İlkhan | Eray Korkmaz | ||
Danijel Aleksic | Güvenç Usta | ||
Volkan Babacan | Canberk Yurdakul |
Nhận định Istanbul Basaksehir vs Rizespor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbul Basaksehir
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa Conference League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại