![]() Ivo Grbic 19 | |
![]() (Pen) Joao Figueiredo 21 | |
![]() Lucas Lima (Thay: Hamza Gureler) 42 | |
![]() Mithat Pala 44 | |
![]() Ousseynou Ba 47 | |
![]() Miguel Crespo 50 | |
![]() Ibrahim Olawoyin (Thay: Amir Hadziahmetovic) 62 | |
![]() Onur Ergun 68 | |
![]() Giannis Papanikolaou 68 | |
![]() Berat Ozdemir (Thay: Onur Ergun) 72 | |
![]() Vaclav Jurecka (Thay: Dal Varesanovic) 73 | |
![]() (Pen) Rachid Ghezzal 80 | |
![]() Seyfettin Yasar (Thay: Attila Mocsi) 85 | |
![]() Casper Hoejer Nielsen (Thay: Mithat Pala) 85 | |
![]() Matchoi (Thay: Joao Figueiredo) 90 | |
![]() Omer Ali Sahiner (Thay: Deniz Turuc) 90 | |
![]() Omer Ali Sahiner (Kiến tạo: Olivier Kemen) 90+11' |
Thống kê trận đấu Istanbul Basaksehir vs Rizespor
số liệu thống kê

Istanbul Basaksehir

Rizespor
43 Kiểm soát bóng 57
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Istanbul Basaksehir vs Rizespor
Istanbul Basaksehir (3-1-4-2): Muhammed Şengezer (16), Hamza Güreler (15), Jerome Opoku (3), Ousseynou Ba (27), Onur Ergun (4), Deniz Türüç (23), Miguel Crespo (13), Olivier Kemen (8), Davidson (91), João Figueiredo (25), Philippe Keny (11)
Rizespor (4-2-3-1): Ivo Grbic (30), Taha Şahin (37), Attila Mocsi (4), Husniddin Aliqulov (2), Mithat Pala (54), Amir Hadziahmetovic (20), Giannis Papanikolaou (6), Rachid Ghezzal (19), Dal Varešanović (8), David Akintola (28), Ali Sowe (9)

Istanbul Basaksehir
3-1-4-2
16
Muhammed Şengezer
15
Hamza Güreler
3
Jerome Opoku
27
Ousseynou Ba
4
Onur Ergun
23
Deniz Türüç
13
Miguel Crespo
8
Olivier Kemen
91
Davidson
25
João Figueiredo
11
Philippe Keny
9
Ali Sowe
28
David Akintola
8
Dal Varešanović
19
Rachid Ghezzal
6
Giannis Papanikolaou
20
Amir Hadziahmetovic
54
Mithat Pala
2
Husniddin Aliqulov
4
Attila Mocsi
37
Taha Şahin
30
Ivo Grbic

Rizespor
4-2-3-1
Thay người | |||
42’ | Hamza Gureler Lucas Lima | 62’ | Amir Hadziahmetovic Ibrahim Olawoyin |
72’ | Onur Ergun Berat Özdemir | 73’ | Dal Varesanovic Vaclav Jurecka |
90’ | Joao Figueiredo Matchoi Djaló | 85’ | Attila Mocsi Anıl Yaşar |
90’ | Deniz Turuc Ömer Ali Şahine | 85’ | Mithat Pala Casper Hojer |
Cầu thủ dự bị | |||
Volkan Babacan | Tarık Çetin | ||
Deniz Dilmen | Canberk Yurdakul | ||
Berat Özdemir | Ayberk Karapo | ||
Lucas Lima | Emrecan Bulut | ||
Dimitris Pelkas | Muhamed Buljubasic | ||
Ömer Beyaz | Anıl Yaşar | ||
Matchoi Djaló | Vaclav Jurecka | ||
Yusuf Sari | Doganay Avci | ||
Ömer Ali Şahine | Ibrahim Olawoyin | ||
Emre Kaplan | Casper Hojer |
Nhận định Istanbul Basaksehir vs Rizespor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbul Basaksehir
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 21 | 5 | 0 | 37 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 11 | 43 | B H B B T |
6 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 10 | 36 | B H B H B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 7 | 36 | T H B T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | B T B T T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B T T B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -17 | 33 | H H T B T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 9 | 32 | T B T B B |
12 | ![]() | 26 | 7 | 11 | 8 | -6 | 32 | T B B H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -8 | 31 | B B T B B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -8 | 28 | B B H T B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | H T T H T |
17 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -18 | 27 | T H T B T |
18 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -18 | 16 | B B T B T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại