Thứ Tư, 02/04/2025
Andrea Adorante
21
Leonardo Candellone
25
Marco Varnier
37
Davide Bettella
55
Marco Bellich
56
Davide Bettella
60
Anthony Partipilo (Thay: Jeremy Oyono)
61
Andrea Adorante
65
Anthony Partipilo (Kiến tạo: Giuseppe Ambrosino)
72
Gabriele Bracaglia (Thay: Giuseppe Ambrosino)
75
Yuri Rocchetti (Thay: Marco Bellich)
79
Davide Buglio (Thay: Giuseppe Leone)
79
Marco Meli (Thay: Kevin Piscopo)
79
Davide Biraschi (Thay: Anthony Oyono)
85
Luca Garritano (Thay: Ebrima Darboe)
86
Isak Vural
86
Davide Biraschi
86
Isak Vural (Thay: Tjas Begic)
86
Fabio Maistro (Thay: Leonardo Candellone)
90
Ilario Monterisi
90+9'

Thống kê trận đấu Juve Stabia vs Frosinone

số liệu thống kê
Juve Stabia
Juve Stabia
Frosinone
Frosinone
60 Kiểm soát bóng 40
23 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Juve Stabia vs Frosinone

Tất cả (132)
90+9' Ilario Monterisi (Frosinone) nhận thẻ vàng.

Ilario Monterisi (Frosinone) nhận thẻ vàng.

90+9'

Valerio Crezzini trao cho Frosinone một quả phát bóng lên.

90+9'

Fabio Maistro của đội Stabia thực hiện cú sút nhưng bóng không trúng đích.

90+9'

Stabia được hưởng quả phạt góc từ Valerio Crezzini.

90+8'

Valerio Crezzini ra hiệu cho Stabia hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+8'

Ném biên Stabia.

90+7'

Marco Meli thực hiện cú sút trúng đích nhưng không thành công cho Stabia.

90+5'

Đá phạt cho Frosinone ở phần sân nhà.

90+5'

Quả ném biên từ trên cao dành cho Stabia ở Castellammare di Stabia.

90+4'

Fabio Maistro vào sân thay cho Leonardo Candellone thay cho Stabia.

90+4'

Đá phạt cho Stabia ở phần sân nhà.

90+2'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

90+1'

Frosinone cần phải thận trọng. Stabia có một quả ném biên tấn công.

90'

Valerio Crezzini ra hiệu cho Frosinone hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

89'

Đá phạt cho Stabia bên phần sân của Frosinone.

87'

Valerio Crezzini ra hiệu ném biên cho Stabia, gần khu vực cấm địa của Frosinone.

87'

Frosinone được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

86'

Đội khách đã thay Ebrima Darboe bằng Luca Garritano. Leandro Greco do đó sẽ thực hiện sự thay đổi thứ năm của mình.

86'

Isak Vural sẽ thay thế Tjas Begic trong đội khách.

85'

Đội khách đã thay Anthony Oyono bằng Davide Biraschi. Đây là lần thay người thứ ba của Leandro Greco trong ngày hôm nay.

83'

Trận đấu đã tạm dừng để chú ý tới Ebrima Darboe của đội Frosinone, người đang quằn quại vì đau đớn trên sân.

Đội hình xuất phát Juve Stabia vs Frosinone

Juve Stabia (3-4-1-2): Demba Thiam (20), Marco Ruggero (4), Marco Varnier (24), Marco Bellich (6), Romano Mussolini (15), Niccolo Fortini (29), Giuseppe Leone (55), Christian Pierobon (10), Kevin Piscopo (11), Leonardo Candellone (27), Andrea Adorante (9)

Frosinone (3-5-2): Michele Cerofolini (31), Davide Bettella (18), Ilario Monterisi (30), Mateus Lusuardi (47), Jeremy Oyono (21), Anthony Oyono (20), Ebrima Darboe (55), Francesco Gelli (14), Tjas Begic (11), Giuseppe Ambrosino (10), Giorgi Kvernadze (17)

Juve Stabia
Juve Stabia
3-4-1-2
20
Demba Thiam
4
Marco Ruggero
24
Marco Varnier
6
Marco Bellich
15
Romano Mussolini
29
Niccolo Fortini
55
Giuseppe Leone
10
Christian Pierobon
11
Kevin Piscopo
27
Leonardo Candellone
9
Andrea Adorante
17
Giorgi Kvernadze
10
Giuseppe Ambrosino
11
Tjas Begic
14
Francesco Gelli
55
Ebrima Darboe
20
Anthony Oyono
21
Jeremy Oyono
47
Mateus Lusuardi
30
Ilario Monterisi
18
Davide Bettella
31
Michele Cerofolini
Frosinone
Frosinone
3-5-2
Thay người
79’
Marco Bellich
Yuri Rocchetti
61’
Jeremy Oyono
Anthony Partipilo
79’
Giuseppe Leone
Davide Buglio
75’
Giuseppe Ambrosino
Gabriele Bracaglia
79’
Kevin Piscopo
Marco Meli
85’
Anthony Oyono
Davide Biraschi
90’
Leonardo Candellone
Fabio Maistro
86’
Tjas Begic
Isak Vural
86’
Ebrima Darboe
Luca Garritano
Cầu thủ dự bị
Kristijan Matosevic
Gabriele Bracaglia
Alessandro Signorini
Alessandro Sorrentino
Matteo Baldi
Davide Biraschi
Yuri Rocchetti
Fares Ghedjemis
Francesco Folino
Isak Vural
Tommaso Di Marco
Luca Garritano
Federico Zuccon
Przemyslaw Szyminski
Davide Buglio
Luigi Canotto
Marco Meli
Kevin Barcella
Alberto Gerbo
Matteo Cichella
Fabio Maistro
Anthony Partipilo
Enrico Piovanello
Frank Tsadjout

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie B
02/09 - 2024
29/12 - 2024

Thành tích gần đây Juve Stabia

Serie B
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025

Thành tích gần đây Frosinone

Serie B
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
H1: 1-0
25/01 - 2025
18/01 - 2025

Bảng xếp hạng Serie B

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SassuoloSassuolo3122633972H T H T T
2PisaPisa3119662563T B B T T
3SpeziaSpezia31141342255B H T H B
4CremoneseCremonese31131081549B H T T H
5CatanzaroCatanzaro3110165846T H B T B
6Juve StabiaJuve Stabia3112109146B B H T T
7PalermoPalermo3111911642T T H B T
8Cesena FCCesena FC3111911142T T H H B
9BariBari318167340T H H H B
10ModenaModena318149138T H B B T
11CarrareseCarrarese319913-936H H B H T
12FrosinoneFrosinone3181211-1136H T T T T
13BresciaBrescia3171311-634H B H B T
14SudtirolSudtirol319715-1034H H T H B
15CittadellaCittadella319715-2334B T B B H
16MantovaMantova3171212-1033B B H B T
17AC ReggianaAC Reggiana3171113-1032H H B H B
18SampdoriaSampdoria3161411-1032H H H H B
19SalernitanaSalernitana317915-1330H B T H B
20CosenzaCosenza3161114-1925B H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X