- Aytac Kara25
- Aytac Kara27
- (Pen) Aytac Kara51
- Kenneth Omeruo54
- Samuel Bastien (Thay: Goekhan Guel)59
- Tuncer Duhan Aksu (Thay: Aytac Kara)73
- Selim Dilli (Thay: Yasin Ozcan)73
- Tuncer Duhan Aksu (Thay: Yasin Ozcan)73
- Selim Dilli (Thay: Aytac Kara)73
- Dries Saddiki (Thay: Haris Hajradinovic)84
- Sadik Ciftpinar90+3'
- Mortadha Ben Ouannes90+4'
- Mortadha Ben Ouannes90+6'
- Ertac Ozbir19
- Shakhruddin Magomedaliyev (Thay: Yusuf Sari)23
- Benjamin Stambouli40
- Benjamin Stambouli45+7'
- Nani (Thay: Younes Belhanda)56
- Arber Zeneli (Thay: M'Baye Niang)56
- Tayfun Aydogan (Thay: Andrew Gravillon)65
- Dorukhan Tokoz (Thay: Emre Akbaba)65
- (Pen) Yusuf Erdogan80
- Emre Akbaba90+4'
- Kevin Rodrigues90+7'
Thống kê trận đấu Kasimpasa vs Adana Demirspor
số liệu thống kê
Kasimpasa
Adana Demirspor
55 Kiểm soát bóng 45
21 Phạm lỗi 7
16 Ném biên 22
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 11
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 3
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kasimpasa vs Adana Demirspor
Kasimpasa (4-2-3-1): Andreas Gianniotis (1), Claudio Winck (2), Kenneth Omeruo (4), Sadik Ciftpinar (5), Yasin Ozcan (58), Gökhan Gul (6), Aytac Kara (35), Mortadha Ben Ouanes (12), Haris Hajradinovic (10), Iron Gomis (97), Julien Ngoy (9)
Adana Demirspor (4-2-3-1): Ertac Ozbir (25), Jonas Svensson (22), Andrew Gravillon (5), Semih Guler (4), Kevin Rodrigues (77), Emre Akbaba (8), Benjamin Stambouli (90), Yusuf Sari (7), Younes Belhanda (10), Yusuf Erdogan (32), M'Baye Niang (9)
Kasimpasa
4-2-3-1
1
Andreas Gianniotis
2
Claudio Winck
4
Kenneth Omeruo
5
Sadik Ciftpinar
58
Yasin Ozcan
6
Gökhan Gul
35 2
Aytac Kara
12
Mortadha Ben Ouanes
10
Haris Hajradinovic
97
Iron Gomis
9
Julien Ngoy
9
M'Baye Niang
32
Yusuf Erdogan
10
Younes Belhanda
7
Yusuf Sari
90
Benjamin Stambouli
8
Emre Akbaba
77
Kevin Rodrigues
4
Semih Guler
5
Andrew Gravillon
22
Jonas Svensson
25
Ertac Ozbir
Adana Demirspor
4-2-3-1
Thay người | |||
59’ | Goekhan Guel Samuel Bastien | 23’ | Yusuf Sari Shakhrudin Magomedaliyev |
73’ | Aytac Kara Selim Dilli | 56’ | M'Baye Niang Arber Zeneli |
73’ | Yasin Ozcan Tuncer Duhan Aksu | 56’ | Younes Belhanda Nani |
84’ | Haris Hajradinovic Dries Saddiki | 65’ | Andrew Gravillon Tayfun Aydogan |
65’ | Emre Akbaba Dorukhan Tokoz |
Cầu thủ dự bị | |||
Sinan Alkas | Shakhrudin Magomedaliyev | ||
Selim Dilli | Ismail Cokcalis | ||
Samuel Bastien | Rahim Dursun | ||
Taylan Utku Aydin | Tayfun Aydogan | ||
Hasan Emre Yesilyurt | Abdulsamet Burak | ||
Dries Saddiki | Arber Zeneli | ||
Erdem Cetinkaya | Dorukhan Tokoz | ||
Tuncer Duhan Aksu | Nani | ||
Ali Emre Yanar | Yusuf Barasi | ||
Muhammed Ayes | Mario Balotelli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kasimpasa
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Adana Demirspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại