Thứ Tư, 02/04/2025
Kevin N'Doram
16
Laszlo Boloni
20
Arouna Sangante
21
Georges Mikautadze
46
Loic Nego (Thay: Josue Casimir)
61
Antoine Joujou (Thay: Etienne Youte Kinkoue)
61
Mohamed Bayo (Thay: Steve Ngoura)
61
Samuel Grandsir (Thay: Daler Kuzyaev)
69
Oussama Targhalline
72
Loic Nego
72
Alexandre Oukidja
78
Ababacar Lo (Thay: Pape Diallo)
81
Rassoul Ndiaye (Thay: Yassine Kechta)
81
Danley Jean Jacques
84
Cheikh Sabaly (Thay: Kevin Van Den Kerkhof)
90

Thống kê trận đấu Le Havre vs Metz

số liệu thống kê
Le Havre
Le Havre
Metz
Metz
64 Kiểm soát bóng 36
9 Phạm lỗi 18
23 Ném biên 21
2 Việt vị 2
23 Chuyền dài 7
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Le Havre vs Metz

Tất cả (290)
90+7'

Số người tham dự hôm nay là 21250.

90+7'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+7'

Kiểm soát bóng: Le Havre: 64%, Metz: 36%.

90+6'

Quả phát bóng lên cho Metz.

90+6'

Samuel Grandsir thực hiện quả đá phạt trực tiếp, nhưng cú sút lại đi chệch khung thành

90+5'

Kiểm soát bóng: Le Havre: 64%, Metz: 36%.

90+5'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Georges Mikautadze của Metz vấp phải Oualid El Hajjam

90+4'

Alexandre Oukidja của Metz chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+4'

Matthieu Udol giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng

90+3'

Cầu thủ Le Havre thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.

90+3'

Kevin Van Den Kerkhof rời sân để nhường chỗ cho Cheikh Sabaly thay người chiến thuật.

90+2'

Arouna Sangante đánh đầu hướng về khung thành nhưng Alexandre Oukidja đã có mặt thoải mái cản phá

90+2'

Đường căng ngang của Antoine Joujou từ Le Havre đi tìm đồng đội trong vòng cấm thành công.

90+2'

Le Havre thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+1'

Le Havre đang kiểm soát bóng.

90+1'

Chính thức thứ tư cho thấy có 6 phút thời gian được cộng thêm.

90'

Kiểm soát bóng: Le Havre: 63%, Metz: 37%.

90'

Sadibou Sane của Metz chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90'

Le Havre thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.

89'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Antoine Joujou của Le Havre vấp ngã Maxime Colin

89'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Oualid El Hajjam của Le Havre vấp phải Kevin Van Den Kerkhof

Đội hình xuất phát Le Havre vs Metz

Le Havre (3-4-2-1): Arthur Desmas (30), Arouna Sangante (93), Etienne Youte Kinkoue (6), Yoann Salmier (22), Josue Casimir (23), Daler Kuzyaev (14), Oussama Targhalline (5), Oualid El Hajjam (17), Emmanuel Sabbi (11), Yassine Kechta (8), Steve Ngoura (13)

Metz (4-5-1): Alexandre Oukidja (16), Maxime Colin (2), Ismael Traore (8), Sadibou Sane (38), Matthieu Udol (3), Kevin Van Den Kerkhof (22), Danley Jean Jacques (27), Kévin N`Doram (6), Arthur Atta (25), Papa Amadou Diallo (7), Georges Mikautadze (10)

Le Havre
Le Havre
3-4-2-1
30
Arthur Desmas
93
Arouna Sangante
6
Etienne Youte Kinkoue
22
Yoann Salmier
23
Josue Casimir
14
Daler Kuzyaev
5
Oussama Targhalline
17
Oualid El Hajjam
11
Emmanuel Sabbi
8
Yassine Kechta
13
Steve Ngoura
10
Georges Mikautadze
7
Papa Amadou Diallo
25
Arthur Atta
6
Kévin N`Doram
27
Danley Jean Jacques
22
Kevin Van Den Kerkhof
3
Matthieu Udol
38
Sadibou Sane
8
Ismael Traore
2
Maxime Colin
16
Alexandre Oukidja
Metz
Metz
4-5-1
Thay người
61’
Etienne Youte Kinkoue
Antoine Joujou
81’
Pape Diallo
Ababacar Moustapha Lo
61’
Steve Ngoura
Mohamed Bayo
90’
Kevin Van Den Kerkhof
Cheikh Sabaly
69’
Daler Kuzyaev
Samuel Grandsir
81’
Yassine Kechta
Rassoul Ndiaye
Cầu thủ dự bị
Mathieu Gorgelin
Guillaume Dietsch
Gautier Lloris
Fali Cande
Rassoul Ndiaye
Ababacar Moustapha Lo
Antoine Joujou
Christophe Herelle
Simon Ebonog
Koffi Kouao
Samuel Grandsir
Lamine Camara
Alois Confais
Ablie Jallow
Loic Nego
Didier Lamkel Ze
Mohamed Bayo
Cheikh Sabaly
Huấn luyện viên

Didier Digard

Laszlo Boloni

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Pháp
10/01 - 2014
10/05 - 2014
23/09 - 2015
13/02 - 2016
25/10 - 2022
H1: 1-0
14/03 - 2023
H1: 1-0
Ligue 1
29/10 - 2023
H1: 0-0
21/04 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Le Havre

Ligue 1
30/03 - 2025
H1: 2-1
16/03 - 2025
H1: 1-2
09/03 - 2025
02/03 - 2025
H1: 2-2
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 1-2
09/02 - 2025
H1: 0-1
02/02 - 2025
H1: 0-0
26/01 - 2025
H1: 0-1
19/01 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Metz

Ligue 2
29/03 - 2025
H1: 1-0
15/03 - 2025
H1: 0-1
09/03 - 2025
H1: 2-0
01/03 - 2025
H1: 1-0
23/02 - 2025
H1: 0-0
16/02 - 2025
H1: 0-1
09/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 1-0
25/01 - 2025
H1: 1-0
18/01 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain2722505371T T T T T
2AS MonacoAS Monaco2715572050B T H T T
3MarseilleMarseille2715481849B T B B B
4NiceNice2713861847T T B H B
5LilleLille2713861347T B T B T
6StrasbourgStrasbourg2713771046H T T T T
7LyonLyon2713681545B T T T B
8BrestBrest2712411040H B T H T
9LensLens2711610139B B T T B
10AuxerreAuxerre279810-135T B T H T
11ToulouseToulouse279711234T T H B B
12RennesRennes2710215132T T B B T
13NantesNantes276912-1527T B B T B
14AngersAngers277614-1927H B B B B
15ReimsReims276813-1226B B B H T
16Le HavreLe Havre277317-2824B T H B T
17Saint-EtienneSaint-Etienne265516-3720B H B H B
18MontpellierMontpellier264319-3915B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X