Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Gaetan Laborde (Kiến tạo: Evann Guessand)
16
(og) Etienne Youte Kinkoue
18
Yassine Kechta (Kiến tạo: Mahamadou Diawara)
28
Melvin Bard
34
Junior Mwanga
45
Rassoul Ndiaye (Thay: Mahamadou Diawara)
46
Yassine Kechta
53
Tanguy Ndombele (Thay: Tom Louchet)
61
Sofiane Diop (Thay: Ali Abdi)
61
Evann Guessand (VAR check)
63
Andre Ayew (Thay: Ahmed Hassan Koka)
70
Jeremie Boga (Thay: Gaetan Laborde)
81
Timothee Pembele (Thay: Yassine Kechta)
81
Ilyes Housni (Thay: Antoine Joujou)
81
Pablo Rosario (Thay: Mohamed-Ali Cho)
89
Melvin Bard
90+1'
Sofiane Diop (Kiến tạo: Jeremie Boga)
90+4'

Thống kê trận đấu Le Havre vs Nice

số liệu thống kê
Le Havre
Le Havre
Nice
Nice
49 Kiểm soát bóng 51
14 Phạm lỗi 16
13 Ném biên 12
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Le Havre vs Nice

Tất cả (284)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Kiểm soát bóng: Le Havre: 50%, Nice: 50%.

90+6'

Cản trở khi Issa Soumare chặn đường chạy của Jonathan Clauss. Một quả đá phạt được trao.

90+5'

Tanguy Ndombele đã thực hiện đường chuyền quan trọng cho bàn thắng!

90+4'

Tanguy Ndombele đã thực hiện đường chuyền quan trọng cho bàn thắng!

90+4'

Jeremie Boga đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+4' V À A A O O O - Sofiane Diop ghi bàn bằng chân trái!

V À A A O O O - Sofiane Diop ghi bàn bằng chân trái!

90+4'

Nice có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.

90+3'

Phát bóng lên cho Nice.

90+3'

Jeremie Boga của Nice cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+3'

Yanis Zouaoui thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.

90+3'

Dante thành công cản phá cú sút

90+3'

Cú sút của Arouna Sangante bị chặn lại.

90+2'

Đường chuyền của Yanis Zouaoui từ Le Havre thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút bù giờ.

90+1' BỊ ĐUỔI! - Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Melvin Bard nhận thẻ vàng thứ hai.

BỊ ĐUỔI! - Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Melvin Bard nhận thẻ vàng thứ hai.

90+1'

Trọng tài thổi phạt Melvin Bard của Nice vì đã phạm lỗi với Loic Nego

90'

Trọng tài thổi phạt Junior Mwanga của Le Havre vì đã phạm lỗi với Baptiste Santamaria

90'

Trọng tài thổi phạt đá phạt khi Junior Mwanga của Le Havre phạm lỗi với Jonathan Clauss.

90'

Kiểm soát bóng: Le Havre: 49%, Nice: 51%.

89'

Mohamed-Ali Cho rời sân để được thay thế bởi Pablo Rosario trong một sự thay đổi chiến thuật.

Đội hình xuất phát Le Havre vs Nice

Le Havre (4-1-4-1): Mathieu Gorgelin (1), Loïc Négo (7), Etienne Youte Kinkoue (6), Arouna Sangante (93), Yanis Zouaoui (18), Junior Mwanga (23), Antoine Joujou (21), Mahamadou Diawara (34), Yassine Kechta (8), Issa Soumare (45), Ahmed Hassan (99)

Nice (3-4-2-1): Marcin Bulka (1), Moïse Bombito (64), Dante (4), Melvin Bard (26), Jonathan Clauss (92), Tom Louchet (20), Baptiste Santamaria (28), Ali Abdi (2), Evann Guessand (29), Mohamed-Ali Cho (25), Gaetan Laborde (24)

Le Havre
Le Havre
4-1-4-1
1
Mathieu Gorgelin
7
Loïc Négo
6
Etienne Youte Kinkoue
93
Arouna Sangante
18
Yanis Zouaoui
23
Junior Mwanga
21
Antoine Joujou
34
Mahamadou Diawara
8
Yassine Kechta
45
Issa Soumare
99
Ahmed Hassan
24
Gaetan Laborde
25
Mohamed-Ali Cho
29
Evann Guessand
2
Ali Abdi
28
Baptiste Santamaria
20
Tom Louchet
92
Jonathan Clauss
26
Melvin Bard
4
Dante
64
Moïse Bombito
1
Marcin Bulka
Nice
Nice
3-4-2-1
Thay người
46’
Mahamadou Diawara
Rassoul Ndiaye
61’
Ali Abdi
Sofiane Diop
70’
Ahmed Hassan Koka
Andre Ayew
61’
Tom Louchet
Tanguy Ndombele
81’
Yassine Kechta
Timothée Pembélé
81’
Gaetan Laborde
Jeremie Boga
81’
Antoine Joujou
Ilyes Housni
89’
Mohamed-Ali Cho
Pablo Rosario
Cầu thủ dự bị
Arthur Desmas
Badredine Bouanani
Oualid El Hajjam
Maxime Dupe
Timothée Pembélé
Mohamed Abdel Monem
Rassoul Ndiaye
Antoine Mendy
Alois Confais
Pablo Rosario
Andre Ayew
Sofiane Diop
Ilyes Housni
Tanguy Ndombele
Yann Kitala
Jeremie Boga
Youssoufa Moukoko
Tình hình lực lượng

Abdoulaye Toure

Không xác định

Youssouf Ndayishimiye

Kỷ luật

Daler Kuzyaev

Chấn thương mắt cá

Hichem Boudaoui

Kỷ luật

Daren Nbenbege Mosengo

Chấn thương đầu gối

Morgan Sanson

Chấn thương mắt cá

Andy Logbo

Chấn thương vai

Terem Moffi

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Didier Digard

Franck Haise

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
16/12 - 2023
H1: 2-0
11/05 - 2024
H1: 1-0
08/12 - 2024
H1: 0-0
16/02 - 2025
H1: 1-2

Thành tích gần đây Le Havre

Ligue 1
09/03 - 2025
02/03 - 2025
H1: 2-2
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 1-2
09/02 - 2025
H1: 0-1
02/02 - 2025
H1: 0-0
26/01 - 2025
H1: 0-1
19/01 - 2025
H1: 1-0
12/01 - 2025
H1: 1-1
06/01 - 2025

Thành tích gần đây Nice

Ligue 1
10/03 - 2025
H1: 0-0
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 1-2
08/02 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Pháp
06/02 - 2025
Ligue 1
02/02 - 2025
H1: 0-1
Europa League
31/01 - 2025
Ligue 1
27/01 - 2025
H1: 1-0
Europa League
24/01 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain2520504665T T T T T
2MarseilleMarseille2515462249T T B T B
3NiceNice2513751946T T T T B
4AS MonacoAS Monaco2513571744B T B T H
5LilleLille2512851344B T T B T
6LyonLyon2512671542T T B T T
7StrasbourgStrasbourg251177740T T H T T
8LensLens251069136B B B B T
9BrestBrest2511311-236T H H B T
10ToulouseToulouse25979534H B T T H
11AuxerreAuxerre258710-231H H T B T
12RennesRennes259214-129T B T T B
13AngersAngers257612-1427B T H B B
14NantesNantes255911-1524B B T B B
15ReimsReims255713-1422B B B B B
16Le HavreLe Havre256316-2721T B B T H
17Saint-EtienneSaint-Etienne255515-3220B B H B H
18MontpellierMontpellier254318-3815B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X