![]() Artur Jedrzejczyk 10 | |
![]() Vahan Bichakhchyan 22 | |
![]() Leonardo 26 | |
![]() Filip Mladenovic (Kiến tạo: Josue) 44 | |
![]() (Pen) Carlitos 45+6' | |
![]() Rafal Kurzawa (Thay: Sebastian Kowalczyk) 46 | |
![]() Michal Kucharczyk (Thay: Jean Carlos) 46 | |
![]() Maik Nawrocki 50 | |
![]() Jakub Bartkowski (Kiến tạo: Damian Dabrowski) 51 | |
![]() Mateusz Legowski (Thay: Damian Dabrowski) 62 | |
![]() Ernest Muci (Thay: Carlitos) 62 | |
![]() Mateusz Legowski 67 | |
![]() Marcel Wedrychowski (Thay: Vahan Bichakhchyan) 73 | |
![]() Blaz Kramer (Thay: Maciej Rosolek) 75 | |
![]() Makana Baku (Thay: Bartosz Kapustka) 81 | |
![]() Rafal Augustyniak (Thay: Pawel Wszolek) 81 | |
![]() Rafal Augustyniak (Thay: Bartosz Kapustka) 81 | |
![]() Makana Baku (Thay: Pawel Wszolek) 81 | |
![]() Luis Mata (Thay: Leonardo) 86 | |
![]() Rafal Kurzawa 90+1' |
Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Pogon Szczecin
số liệu thống kê

Legia Warszawa

Pogon Szczecin
55 Kiểm soát bóng 45
17 Phạm lỗi 13
20 Ném biên 10
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
4 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Pogon Szczecin
Legia Warszawa (3-4-1-2): Kacper Tobiasz (1), Lindsay Rose (29), Artur Jedrzejczyk (55), Maik Nawrocki (17), Pawel Wszolek (13), Filip Mladenovic (25), Bartosz Slisz (99), Bartosz Kapustka (67), Josue (27), Maciej Rosolek (39), Carlitos (19)
Pogon Szczecin (4-2-3-1): Bartosz Klebaniuk (81), Jakub Bartkowski (2), Benedikt Zech (23), Mariusz Malec (33), Leonardo (4), Damian Dabrowski (8), Sebastian Kowalczyk (27), Jean Carlos (21), Vahan Bichakhchyan (22), Kamil Grosicki (11), Luka Zahovic (10)

Legia Warszawa
3-4-1-2
1
Kacper Tobiasz
29
Lindsay Rose
55
Artur Jedrzejczyk
17
Maik Nawrocki
13
Pawel Wszolek
25
Filip Mladenovic
99
Bartosz Slisz
67
Bartosz Kapustka
27
Josue
39
Maciej Rosolek
19
Carlitos
10
Luka Zahovic
11
Kamil Grosicki
22
Vahan Bichakhchyan
21
Jean Carlos
27
Sebastian Kowalczyk
8
Damian Dabrowski
4
Leonardo
33
Mariusz Malec
23
Benedikt Zech
2
Jakub Bartkowski
81
Bartosz Klebaniuk

Pogon Szczecin
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Carlitos Ernest Muci | 46’ | Sebastian Kowalczyk Rafal Kurzawa |
75’ | Maciej Rosolek Blaz Kramer | 46’ | Jean Carlos Michal Kucharczyk |
81’ | Pawel Wszolek Makana Baku | 62’ | Damian Dabrowski Mateusz Legowski |
81’ | Bartosz Kapustka Rafal Augustyniak | 73’ | Vahan Bichakhchyan Marcel Wedrychowski |
86’ | Leonardo Luis Mata |
Cầu thủ dự bị | |||
Patryk Sokolowski | Konstantinos Triantafyllopoulos | ||
Ernest Muci | Dante Stipica | ||
Makana Baku | Rafal Kurzawa | ||
Robert Pich | Kamil Drygas | ||
Blaz Kramer | Mateusz Legowski | ||
Rafal Augustyniak | Luis Mata | ||
Cezary Miszta | Michal Kucharczyk | ||
Yuri Ribeiro | Mariusz Fornalczyk | ||
Mattias Johansson | Marcel Wedrychowski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Legia Warszawa
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 23 | 55 | T T T T T |
2 | ![]() | 26 | 15 | 6 | 5 | 16 | 51 | H T T T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 2 | 8 | 24 | 50 | T T T B B |
4 | ![]() | 26 | 13 | 5 | 8 | 13 | 44 | T B H T H |
5 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 13 | 41 | B T H B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 7 | 41 | H T B B T |
7 | ![]() | 26 | 12 | 4 | 10 | 6 | 40 | B B T T B |
8 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -6 | 39 | T T H B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 3 | 36 | B B T B T |
10 | ![]() | 26 | 10 | 4 | 12 | -3 | 34 | T H T T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -2 | 33 | H T B B B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -9 | 33 | B H B T T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -9 | 33 | T T T H B |
14 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | T B B T B |
15 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | B B B B T |
16 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -15 | 23 | H B B B B |
17 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -19 | 23 | B B B H B |
18 | ![]() | 26 | 4 | 9 | 13 | -12 | 21 | B B H T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại