Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Jurgen Celhaka 57 | |
![]() Alexander Gorgon (Thay: Vahan Bichakhchyan) 63 | |
![]() Alexander Gorgon (Kiến tạo: Kamil Grosicki) 67 | |
![]() Ryoya Morishita (Thay: Luquinhas) 68 | |
![]() Migouel Alfarela (Thay: Marc Gual) 68 | |
![]() Maxi Oyedele (Thay: Jurgen Celhaka) 68 | |
![]() Joao Gamboa (Thay: Kacper Lukasiak) 73 | |
![]() Pawel Wszolek (Thay: Kacper Chodyna) 74 | |
![]() Wojciech Urbanski (Thay: Bartosz Kapustka) 80 | |
![]() Wojciech Lisowski (Thay: Leonardo Koutris) 80 | |
![]() Olaf Korczakowski (Thay: Kamil Grosicki) 81 | |
![]() Leo Borges 82 | |
![]() Linus Wahlqvist Egnell 90+5' | |
![]() Artur Jedrzejczyk 90+5' | |
![]() Valentin Cojocaru 90+5' |
Thống kê trận đấu Pogon Szczecin vs Legia Warszawa


Diễn biến Pogon Szczecin vs Legia Warszawa

Thẻ vàng cho Valentin Cojocaru.

Thẻ vàng cho Artur Jedrzejczyk.

Thẻ vàng cho Linus Wahlqvist Egnell.

Thẻ vàng cho Leo Borges.
Kamil Grosicki rời sân và được thay thế bởi Olaf Korczakowski.
Leonardo Koutris rời sân và được thay thế bởi Wojciech Lisowski.
Bartosz Kapustka rời sân và được thay thế bởi Wojciech Urbanski.
Kacper Chodyna rời sân và được thay thế bởi Pawel Wszolek.
Kacper Lukasiak rời sân và được thay thế bởi Joao Gamboa.
Jurgen Celhaka rời sân và được thay thế bởi Maxi Oyedele.
Marc Gual rời sân và được thay thế bởi Migouel Alfarela.
Luquinhas rời sân và được thay thế bởi Ryoya Morishita.
Kamil Grosicki đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alexander Gorgon ghi bàn!
Vahan Bichakhchyan rời sân và được thay thế bởi Alexander Gorgon.

Thẻ vàng cho Jurgen Celhaka.
Hiệp hai bắt đầu.
Hiệp một kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Pogon Szczecin vs Legia Warszawa
Pogon Szczecin (4-1-4-1): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Benedikt Zech (23), Leo Borges (4), Leonardo Koutris (32), Rafal Kurzawa (7), Vahan Bichakhchyan (22), Kacper Lukasiak (19), Fredrik Ulvestad (8), Kamil Grosicki (11), Efthymis Koulouris (9)
Legia Warszawa (3-5-2): Kacper Tobiasz (1), Rafal Augustyniak (8), Artur Jedrzejczyk (55), Steve Kapuadi (3), Kacper Chodyna (11), Bartosz Kapustka (67), Jurgen Celhaka (21), Luquinhas (82), Ruben Vinagre (19), Jean-Pierre Nsame (77), Marc Gual (28)


Thay người | |||
63’ | Vahan Bichakhchyan Alexander Gorgon | 68’ | Luquinhas Ryoya Morishita |
73’ | Kacper Lukasiak Joao Gamboa | 68’ | Marc Gual Migouel Alfarela |
80’ | Leonardo Koutris Wojciech Lisowski | 68’ | Jurgen Celhaka Maxi Oyedele |
81’ | Kamil Grosicki Olaf Korczakowski | 74’ | Kacper Chodyna Pawel Wszolek |
80’ | Bartosz Kapustka Wojciech Urbanski |
Cầu thủ dự bị | |||
Olaf Korczakowski | Ryoya Morishita | ||
Adrian Przyborek | Wojciech Urbanski | ||
Alexander Gorgon | Jan Ziolkowski | ||
Joao Gamboa | Migouel Alfarela | ||
Kacper Smolinski | Pawel Wszolek | ||
Jakub Lis | Radovan Pankov | ||
Wojciech Lisowski | Tomas Pekhart | ||
Krzysztof Kaminski | Maxi Oyedele | ||
Patryk Paryzek | Gabriel Kobylak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
Thành tích gần đây Legia Warszawa
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại