![]() Luka Zahovic (Kiến tạo: Sebastian Kowalczyk) 45 | |
![]() Rafal Kurzawa (Kiến tạo: Jakub Bartkowski) 47 | |
![]() Mateusz Legowski 84 | |
![]() Josue 89 |
Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Pogon Szczecin
số liệu thống kê

Legia Warszawa

Pogon Szczecin
60 Kiểm soát bóng 40
20 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
11 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Pogon Szczecin
Legia Warszawa (3-4-2-1): Cezary Miszta (31), Lindsay Rose (29), Mateusz Wieteska (4), Artur Jedrzejczyk (55), Mattias Johansson (6), Andre Martins (8), Igor Kharatin (14), Filip Mladenovic (25), Josue (27), Luquinhas (82), Mahir Emreli (11)
Pogon Szczecin (4-1-4-1): Dante Stipica (1), Jakub Bartkowski (2), Konstantinos Triantafyllopoulos (13), Mariusz Malec (33), Luis Mata (97), Damian Dabrowski (8), Jean Carlos (21), Kacper Kozlowski (64), Sebastian Kowalczyk (27), Rafal Kurzawa (7), Luka Zahovic (10)

Legia Warszawa
3-4-2-1
31
Cezary Miszta
29
Lindsay Rose
4
Mateusz Wieteska
55
Artur Jedrzejczyk
6
Mattias Johansson
8
Andre Martins
14
Igor Kharatin
25
Filip Mladenovic
27
Josue
82
Luquinhas
11
Mahir Emreli
10
Luka Zahovic
7
Rafal Kurzawa
27
Sebastian Kowalczyk
64
Kacper Kozlowski
21
Jean Carlos
8
Damian Dabrowski
97
Luis Mata
33
Mariusz Malec
13
Konstantinos Triantafyllopoulos
2
Jakub Bartkowski
1
Dante Stipica

Pogon Szczecin
4-1-4-1
Thay người | |||
51’ | Igor Kharatin Ernest Muci | 69’ | Luka Zahovic Michal Kucharczyk |
61’ | Mahir Emreli Rafael Lopes | 76’ | Jean Carlos Mateusz Legowski |
73’ | Lindsay Rose Lirim Kastrati | 76’ | Kacper Kozlowski Kamil Drygas |
85’ | Rafal Kurzawa Pawel Stolarski | ||
85’ | Sebastian Kowalczyk Piotr Parzyszek |
Cầu thủ dự bị | |||
Kacper Tobiasz | Jakub Bursztyn | ||
Yuri Ribeiro | Igor Lasicki | ||
Jurgen Celhaka | Pawel Stolarski | ||
Kacper Skibicki | Hubert Matynia | ||
Ernest Muci | Mateusz Legowski | ||
Bartlomiej Ciepiela | Kamil Drygas | ||
Rafael Lopes | Mariusz Fornalczyk | ||
Lirim Kastrati | Michal Kucharczyk | ||
Kacper Kostorz | Piotr Parzyszek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Legia Warszawa
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 23 | 55 | T T T T T |
2 | ![]() | 26 | 15 | 6 | 5 | 16 | 51 | H T T T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 2 | 8 | 24 | 50 | T T T B B |
4 | ![]() | 26 | 13 | 5 | 8 | 13 | 44 | T B H T H |
5 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 13 | 41 | B T H B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 7 | 41 | H T B B T |
7 | ![]() | 26 | 12 | 4 | 10 | 6 | 40 | B B T T B |
8 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -6 | 39 | T T H B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 3 | 36 | B B T B T |
10 | ![]() | 26 | 10 | 4 | 12 | -3 | 34 | T H T T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -2 | 33 | H T B B B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -9 | 33 | B H B T T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -9 | 33 | T T T H B |
14 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | T B B T B |
15 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | B B B B T |
16 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -15 | 23 | H B B B B |
17 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -19 | 23 | B B B H B |
18 | ![]() | 26 | 4 | 9 | 13 | -12 | 21 | B B H T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại