- Joao Amorim (Thay: Pedro Emanuel Ferreira Sousa)58
- Miguel Silva (Thay: Joel Ferreira)58
- Joao Pedro Abreu De Oliveira (Thay: Rafael De Freitas Silva)59
- Moises Conceicao (Thay: Nemanja Calasan)76
- Emmanuel Dasse (Thay: Morais)76
- Moises Conceicao87
- Miguel Silva90+5'
- Leo Silva (Kiến tạo: Miguel Sousa)38
- Pedro Henrique Barcelos Silva (Thay: Ousmane Diao)46
- Edwin Banguera (Thay: Guilherme Filipe Salgado Ferreira)57
- Zidane Banjaqui (Thay: Miguel Sousa)71
- Diogo Almeida (Thay: Pedro Lucas)71
- Zidane Banjaqui (Kiến tạo: Lucas Rodrigues)73
- Vitor Gabriel Alves Nery (Thay: Enca Fati)84
Thống kê trận đấu Leixoes vs Mafra
số liệu thống kê
Leixoes
Mafra
46 Kiểm soát bóng 54
13 Phạm lỗi 13
15 Ném biên 20
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 10
10 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leixoes vs Mafra
Thay người | |||
58’ | Joel Ferreira Miguel Silva | 46’ | Ousmane Diao Pedro Henrique Barcelos Silva |
58’ | Pedro Emanuel Ferreira Sousa Joao Amorim | 57’ | Guilherme Filipe Salgado Ferreira Edwin Banguera |
59’ | Rafael De Freitas Silva Joao Pedro Abreu De Oliveira | 71’ | Pedro Lucas Diogo Almeida |
76’ | Nemanja Calasan Moises Conceicao | 71’ | Miguel Sousa Zidane Banjaqui |
76’ | Morais Emmanuel Dasse | 84’ | Enca Fati Vitor Gabriel Alves Nery |
Cầu thủ dự bị | |||
Igor Stefanovic | Tomas Carvalho | ||
Evrard Zag | Pedro Henrique Barcelos Silva | ||
Moises Conceicao | Diogo Almeida | ||
Miguel Silva | Hosine Bility | ||
Tomas Couto | Zidane Banjaqui | ||
Joao Pedro Abreu De Oliveira | Leandrinho | ||
Emmanuel Dasse | Edwin Banguera | ||
Joao Amorim | Guilherme Henrique Da Silva | ||
Joao Meira | Vitor Gabriel Alves Nery |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại