Thứ Hai, 05/05/2025

Trực tiếp kết quả Leixoes vs Mafra hôm nay 03-02-2022

Giải Hạng nhất Bồ Đào Nha - Th 5, 03/2

Kết thúc

Leixoes

Leixoes

2 : 0

Mafra

Mafra

Hiệp một: 0-0
T5, 01:00 03/02/2022
Vòng 16 - Hạng nhất Bồ Đào Nha
Estadio do Mar
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Leo Bolgado
12
Nemanja Calasan
14
Chahreddine Boukholda
15
Fabinho
22
Inacio Miguel
38
Chahreddine Boukholda
42
Thalis (Thay: Nemanja Calasan)
46
Moustapha Seck
48
Gustavo Moreno de Franca
51
Leo Bolgado (Kiến tạo: Joao Oliveira)
64
Dieguinho (Thay: Lucas Marques)
65
Vitor Gabriel (Thay: Bura)
66
Gustavo Moreno de Franca
71
Pedro Lucas (Thay: Tomas Domingos)
74
Helder Morim (Thay: Kiki Silva)
77
Thalis
78
Wendel
81
Ricardinho (Thay: Ferreira Guilherme)
89
Joao Meira (Thay: Joao Oliveira)
90
Isnaba Graca (Thay: Wendel)
90
Ricardo Teixeira (Thay: Leo Bolgado)
90

Thống kê trận đấu Leixoes vs Mafra

số liệu thống kê
Leixoes
Leixoes
Mafra
Mafra
51 Kiểm soát bóng 49
14 Phạm lỗi 19
20 Ném biên 26
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
6 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 1
7 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bồ Đào Nha
03/02 - 2022
H1: 0-0
07/05 - 2022
H1: 0-0
15/11 - 2022
H1: 0-1
30/04 - 2023
H1: 0-1
04/11 - 2023
H1: 0-0
17/03 - 2024
H1: 0-1
21/12 - 2024
H1: 0-1
04/05 - 2025

Thành tích gần đây Leixoes

Hạng 2 Bồ Đào Nha
04/05 - 2025
27/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
11/03 - 2025
H1: 0-1
02/03 - 2025
23/02 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Mafra

Hạng 2 Bồ Đào Nha
04/05 - 2025
01/05 - 2025
20/04 - 2025
H1: 0-0
15/04 - 2025
H1: 2-2
06/04 - 2025
01/04 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
H1: 1-0
22/02 - 2025
H1: 0-3

Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TondelaTondela32161332261T T B H T
2VizelaVizela32161061958T H T H T
3AlvercaAlverca32151252257H H T T T
4Benfica BBenfica B3214991251H B T T H
5ChavesChaves3214810850B T T B B
6Uniao de LeiriaUniao de Leiria32147111249B B B T T
7TorreenseTorreense311399748B T H T H
8FeirenseFeirense32121010246B T T B H
9Academico ViseuAcademico Viseu32111110344T H B B T
10PenafielPenafiel3112712-143B B B B B
11MaritimoMaritimo32101210-542H T T H H
12Felgueiras 1932Felgueiras 19323291310340T H T H H
13LeixoesLeixoes3291112-638H H B T T
14PortimonensePortimonense329716-1234B B T H B
15FC Porto BFC Porto B3271114-1132T H B T B
16Pacos de FerreiraPacos de Ferreira328618-1630B B B B B
17OliveirenseOliveirense327718-3328T H B T B
18MafraMafra325918-2624B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X