![]() Miguel Sousa 25 | |
![]() Ousmane Diao 55 | |
![]() Juan Moreno (Thay: Mesaque Dju) 62 | |
![]() Chris Kouakou (Thay: Miguel Sousa) 62 | |
![]() Agostinho 63 | |
![]() Andre Lopes (Thay: Guilherme Filipe Salgado Ferreira) 72 | |
![]() Lucas Gabriel (Thay: Pedro Bravo) 72 | |
![]() Jonathan Lind (Thay: Mario Balburdia) 75 | |
![]() Joao Amorim (Thay: Fabio Pereira Baptista) 79 | |
![]() Fabio Miguel Jesus Carvalho (Thay: Agostinho) 79 | |
![]() Ricardo Ribeiro 81 | |
![]() Arome (Thay: Renato Luis de Moura Soares) 87 | |
![]() Alhassan Wakaso (Thay: Evrard Zag) 88 | |
![]() Rafael De Freitas Silva (Thay: Adriano Luis Amorim Santos) 90 | |
![]() Victor Bak Jensen 90+6' |
Thống kê trận đấu Mafra vs Leixoes
số liệu thống kê

Mafra

Leixoes
55 Kiểm soát bóng 45
17 Phạm lỗi 16
42 Ném biên 32
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mafra vs Leixoes
Thay người | |||
62’ | Miguel Sousa Chris Kouakou | 79’ | Fabio Pereira Baptista Joao Amorim |
62’ | Mesaque Dju Juan Felipe Gomez Moreno | 79’ | Agostinho Fabio Miguel Jesus Carvalho |
72’ | Pedro Bravo Lucas Gabriel | 87’ | Renato Luis de Moura Soares Arome |
72’ | Guilherme Filipe Salgado Ferreira Andre Lopes | 88’ | Evrard Zag Alhassan Wakaso |
75’ | Mario Balburdia Jonathan Lind | 90’ | Adriano Luis Amorim Santos Rafael De Freitas Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Carvalho | Igor Stefanovic | ||
Chris Kouakou | Rafael De Freitas Silva | ||
Lucas Gabriel | Paulinho | ||
Juan Felipe Gomez Moreno | Morufdeen Moshood | ||
Andre Lopes | Alhassan Wakaso | ||
Madi Queta | Joao Amorim | ||
Pontus Texel | Arome | ||
Jonathan Lind | Rafael Jose Fernandes Teixeira Vieira | ||
Rodrigo Henriques Elias de Matos | Fabio Miguel Jesus Carvalho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 13 | 3 | 22 | 61 | T T B H T |
2 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 19 | 58 | T H T H T |
3 | ![]() | 32 | 15 | 12 | 5 | 22 | 57 | H H T T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 12 | 51 | H B T T H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 8 | 50 | B T T B B |
6 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 12 | 49 | B B B T T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
8 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 2 | 46 | B T T B H |
9 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 3 | 44 | T H B B T |
10 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -5 | 42 | H T T H H |
12 | ![]() | 32 | 9 | 13 | 10 | 3 | 40 | T H T H H |
13 | ![]() | 32 | 9 | 11 | 12 | -6 | 38 | H H B T T |
14 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -12 | 34 | B B T H B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | T H B T B |
16 | ![]() | 32 | 8 | 6 | 18 | -16 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -33 | 28 | T H B T B |
18 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -26 | 24 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại