- Paulo Manuel Neves Alves34
- Avtandil Ebralidze (Thay: Bruno Ventura)57
- Paulinho (Thay: Vito)57
- Ricardo Valente60
- Avtandil Ebralidze78
- Igor Stefanovic82
- Djenairo Gillian Noell Daniels (Thay: Ricardo Valente)84
- Agostinho (Thay: Adriano Luis Amorim Santos)84
- Joao Fernandes Oliveira (Thay: Paulinho)90
- Fabio Miguel Jesus Carvalho (Kiến tạo: Danrlei Rosa Dos Santos)90+6'
- Lucas Gabriel (Kiến tạo: Pedro Bravo)14
- Joao Goulart45+1'
- Pite (Thay: Miguel Sousa)73
- Chris Kouakou (Thay: Fabio Sturgeon)73
- Beni Junior (Thay: Andre Lopes)75
- Joao Queiros (Thay: Lucas Gabriel)84
- Mario Balburdia (Thay: Pedro Bravo)84
Thống kê trận đấu Leixoes vs Mafra
số liệu thống kê
Leixoes
Mafra
61 Kiểm soát bóng 39
19 Phạm lỗi 12
24 Ném biên 25
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leixoes vs Mafra
Thay người | |||
57’ | Vito Paulinho | 73’ | Fabio Sturgeon Chris Kouakou |
57’ | Bruno Ventura Avtandil Ebralidze | 73’ | Miguel Sousa Pite |
84’ | Ricardo Valente Djenairo Daniels | 75’ | Andre Lopes Beni Junior |
84’ | Adriano Luis Amorim Santos Agostinho | 84’ | Lucas Gabriel Joao Queiros |
90’ | Paulinho Joao Fernandes Oliveira | 84’ | Pedro Bravo Mario Balburdia |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Samuel Cruz Moura | Fabinho | ||
Isaque Storoli Gavioli | Andre Paulo | ||
Rafael De Freitas Silva | Beni Junior | ||
Paulinho | Chris Kouakou | ||
Andre Simoes | Mesaque Dju | ||
Avtandil Ebralidze | Pite | ||
Djenairo Daniels | Joao Queiros | ||
Joao Fernandes Oliveira | Mario Balburdia | ||
Agostinho | Miguel Maria Mariano Fale |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại