![]() Nacer Chadli(assist) Paulinho 30' | |
![]() Jack Colback 40' | |
![]() Paulinho 42' | |
![]() Erik Lamela 45' | |
![]() Jack Colback 46' | |
![]() Christian Eriksen 53' | |
![]() Remy Cabella 63' | |
![]() Nabil Bentaleb 88' | |
![]() Harry Kane(assist) Erik Lamela 90' |
Tổng thuật Newcastle vs Tottenham
* Thông tin bên lề- Newcastle chỉ có được 1 bàn thắng duy nhất trong 5 trận gần đây.
- Trong 6 lần đối đầu gần nhất, mỗi bên dành 3 chiến thắng.
- Newcastle đã thua 5 trận liên tiếp ở giải ngoại hạng.
- Newcastle đã không thể ghi bàn trong 5/7 trận gần nhất ở Premier League.
Danh sách xuất phát
Newcastle: Krul, Janmaat, Williamson, Coloccini, Anita, Abeid, Taylor, Colback, Cabella, Perez, Gouffran
Tottenham: Vorm, Dier, Fazio, Vertonghen, Rose, Paulinho, Bentaleb, Lamela, Eriksen, Chadli, Kane
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Premier League
Giao hữu
Premier League
Thành tích gần đây Newcastle
Premier League
Cúp FA
Premier League
Cúp FA
Carabao Cup
Premier League
Thành tích gần đây Tottenham
Europa League
Premier League
Europa League
Premier League
Cúp FA
Carabao Cup
Premier League
Europa League
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 7 | 1 | 42 | 70 | T H T T T |
2 | ![]() | 28 | 15 | 10 | 3 | 28 | 55 | T T B H H |
3 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 12 | 51 | T B B H T |
4 | ![]() | 28 | 14 | 7 | 7 | 17 | 49 | T B B T T |
5 | ![]() | 28 | 14 | 5 | 9 | 15 | 47 | B T B T B |
6 | ![]() | 28 | 14 | 5 | 9 | 9 | 47 | B B T B T |
7 | ![]() | 28 | 12 | 10 | 6 | 6 | 46 | B T T T T |
8 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | -4 | 45 | H H T B T |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 13 | 44 | B T B B H |
10 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | 3 | 42 | T T B T B |
11 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 3 | 39 | T B T T T |
12 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 4 | 38 | B T T H B |
13 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | 14 | 34 | T T T B H |
14 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -6 | 34 | B B H T H |
15 | ![]() | 28 | 7 | 12 | 9 | -4 | 33 | H T H H H |
16 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -16 | 33 | B B T T B |
17 | ![]() | 28 | 6 | 5 | 17 | -19 | 23 | T B T B H |
18 | ![]() | 28 | 3 | 8 | 17 | -32 | 17 | B H B B B |
19 | ![]() | 28 | 4 | 5 | 19 | -37 | 17 | B B B B B |
20 | ![]() | 28 | 2 | 3 | 23 | -48 | 9 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại