Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Nice đã giành được chiến thắng
- Alexis Claude (Thay: Sofiane Diop)46
- Terem Moffi (Kiến tạo: Morgan Sanson)54
- Evann Guessand (Thay: Gaetan Laborde)66
- Romain Perraud (Thay: Jeremie Boga)72
- Tom Louchet (Thay: Jordan Lotomba)72
- Antoine Mendy (Thay: Terem Moffi)84
- Carles Martinez3
- Cristian Casseres Jr.33
- Moussa Diarra (Thay: Warren Kamanzi)65
- Cesar Gelabert Pina (Thay: Cristian Casseres Jr.)65
- Ibrahim Cissoko (Thay: Gabriel Suazo)79
- Mamady Bangre (Thay: Aron Doennum)79
- Mamady Bangre81
- Mikkel Desler83
- Yanis Begraoui (Thay: Vincent Sierro)90
- Cesar Gelabert Pina90+4'
Thống kê trận đấu Nice vs Toulouse
Diễn biến Nice vs Toulouse
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Nice: 54%, Toulouse: 46%.
Nice đang kiểm soát bóng.
Thẻ vàng dành cho Cesar Gelabert Pina.
Thẻ vàng dành cho Cesar Gelabert Pina.
Trọng tài thổi còi. Cesar Gelabert Pina tấn công Evann Guessand từ phía sau và đó là một quả đá phạt trực tiếp
Trọng tài thổi còi. Cesar Gelabert Pina lao vào Antoine Mendy từ phía sau và đó là một quả đá phạt
Nice bắt đầu một cuộc phản công.
Alexis Claude của Nice cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Pablo Rosario của Nice cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Toulouse thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Dante giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng
Quả phát bóng lên cho Nice.
Melvin Bard của Nice cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.
Cesar Gelabert Pina thực hiện quả phạt góc từ cánh phải nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Marcin Bulka thực hiện một pha cứu thua quan trọng!
Cesar Gelabert Pina sút từ ngoài vòng cấm nhưng Marcin Bulka đã khống chế được
Cú sút của Cesar Gelabert Pina bị cản phá.
Đường chuyền của Mamady Bangre từ Toulouse đi tìm đồng đội trong vòng cấm thành công.
Đội trưởng buộc phải trao lại băng đội trưởng vì sắp rời sân.
Đội hình xuất phát Nice vs Toulouse
Nice (4-3-3): Marcin Bulka (1), Jordan Lotomba (23), Pablo Rosario (8), Dante (4), Melvin Bard (26), Morgan Sanson (11), Kephren Thuram-Ulien (19), Sofiane Diop (10), Gaetan Laborde (24), Terem Moffi (9), Jeremie Boga (7)
Toulouse (4-2-3-1): Guillaume Restes (50), Mikkel Desler (3), Logan Costa (6), Rasmus Nicolaisen (2), Gabriel Suazo (17), Stijn Spierings (4), Cristian Casseres Jr (24), Waren Kamanzi (12), Vincent Sierro (8), Aron Donnum (15), Frank Magri (19)
Thay người | |||
46’ | Sofiane Diop Alexis Claude-Maurice | 65’ | Cristian Casseres Jr. Cesar Gelabert |
66’ | Gaetan Laborde Evann Guessand | 79’ | Gabriel Suazo Ibrahim Cissoko |
72’ | Jeremie Boga Romain Perraud | 79’ | Aron Doennum Mamady Bangre |
84’ | Terem Moffi Antoine Mendy | 90’ | Vincent Sierro Yanis Begraoui |
Cầu thủ dự bị | |||
Evann Guessand | Alex Dominguez | ||
Teddy Boulhendi | Christian Mawissa | ||
Romain Perraud | Moussa Diarra | ||
Antoine Mendy | Kevin Keben Biakolo | ||
Tom Louchet | Denis Genreau | ||
Reda Belahyane | Ibrahim Cissoko | ||
Alexis Claude-Maurice | Cesar Gelabert | ||
Badredine Bouanani | Mamady Bangre | ||
Aliou Balde | Yanis Begraoui |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Nice vs Toulouse
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nice
Thành tích gần đây Toulouse
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint-Germain | 16 | 12 | 4 | 0 | 30 | 40 | T H H T T |
2 | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 14 | 30 | B T T T H |
3 | AS Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 10 | 30 | T B T H B |
4 | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 10 | 27 | H T H T H |
5 | Lyon | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T H T T B |
6 | Nice | 15 | 6 | 6 | 3 | 9 | 24 | H T B T H |
7 | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | T B T T H |
8 | Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | T T B H H |
9 | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | T B T B T |
10 | Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | 2 | 20 | T H B H H |
11 | Brest | 15 | 6 | 1 | 8 | -3 | 19 | B B T B T |
12 | Rennes | 15 | 5 | 2 | 8 | 0 | 17 | B B T B T |
13 | Strasbourg | 15 | 4 | 5 | 6 | -2 | 17 | B B B H T |
14 | Nantes | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B H T B |
15 | Angers | 15 | 3 | 4 | 8 | -12 | 13 | B B T B B |
16 | Saint-Etienne | 15 | 4 | 1 | 10 | -22 | 13 | B T B B B |
17 | Le Havre | 15 | 4 | 0 | 11 | -18 | 12 | B T B B B |
18 | Montpellier | 15 | 2 | 3 | 10 | -23 | 9 | T B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại