Thứ Hai, 30/06/2025
Paulinho (Thay: Gabriel Santos)
46
Alisson Cassiano
55
Jenison (Thay: Ronaldo Henrique Silva)
58
Romulo Azevedo Simao (Thay: Marlon)
58
Felipe Marques (Thay: Denner)
58
Douglas Baggio de Oliveira Costa (Thay: Aylon Darwin Tavella)
65
Kayke Moreno de Andrade Rodrigues (Thay: Fabricio Daniel)
72
Deyvson (Thay: Wanderson)
72
Italo (Thay: Matheus De Vargas)
79
Luis Felippe Campos Doria (Thay: Ligger)
82
Victor Gabriel (Thay: Paulinho)
90

Thống kê trận đấu Novorizontino vs Sport Recife

số liệu thống kê
Novorizontino
Novorizontino
Sport Recife
Sport Recife
54 Kiểm soát bóng 46
14 Phạm lỗi 8
27 Ném biên 22
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Brazil
18/05 - 2022
31/08 - 2022
01/05 - 2023
06/08 - 2023
25/06 - 2024
12/10 - 2024

Thành tích gần đây Novorizontino

Hạng 2 Brazil
16/06 - 2025
07/06 - 2025
31/05 - 2025
26/05 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
22/05 - 2025
Hạng 2 Brazil
18/05 - 2025
12/05 - 2025
05/05 - 2025
Cúp quốc gia Brazil
01/05 - 2025

Thành tích gần đây Sport Recife

VĐQG Brazil
01/06 - 2025
26/05 - 2025
18/05 - 2025
12/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
17/04 - 2025
13/04 - 2025
07/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CoritibaCoritiba14833727T H H T T
2GoiasGoias13823626T T T B B
3NovorizontinoNovorizontino13742825T T T T B
4Avai FCAvai FC14653623B T H B T
5RemoRemo14653423B T B B T
6CRBCRB14635221T B T B B
7CuiabaCuiaba13634021T T T B B
8America MGAmerica MG14626020B B T H T
9Athletico ParanaenseAthletico Paranaense14626-120H B T T B
10Chapecoense AFChapecoense AF13616419B T B T B
11Vila NovaVila Nova14617-319B B B B T
12Atletico GOAtletico GO14464118B T H T B
13FerroviariaFerroviaria13463118B H T B T
14Operario FerroviarioOperario Ferroviario14527-117H B B T B
15CriciumaCriciuma14446116T T T H B
16Volta RedondaVolta Redonda14356-514T B H B T
17Botafogo SPBotafogo SP13346-613T H H B T
18Amazonas FCAmazonas FC13346-713T B T B T
19Athletic ClubAthletic Club144010-1012B B T T B
20PaysanduPaysandu13247-710B B B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X