![]() Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues 16 | |
![]() Benny 20 | |
![]() Adilio Correa dos Santos (Thay: Robinho) 46 | |
![]() Ruben Pereira 53 | |
![]() Andre Silva (Thay: Barbosa) 73 | |
![]() Jorge Correa (Thay: Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues) 74 | |
![]() Cristian Gonzalez (Thay: Patrick Fernandes) 85 | |
![]() Lucas Silva (Thay: Benny) 85 | |
![]() Eduardo Almeida Pinheiro (Thay: Diogo Jose Branco Batista) 88 | |
![]() Helder Suker (Thay: Hugo Firmino) 88 | |
![]() Paulo Rafael Pereira Araujo (Thay: Jonny Arriba) 90 | |
![]() Pedro Miguel Carmo Vieira (Thay: Luis Manuel Goncalves Silva) 90 | |
![]() Leonardo de Azevedo Silva (Thay: Manuel Lopes) 90 |
Thống kê trận đấu Penafiel vs Torreense
số liệu thống kê

Penafiel

Torreense
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 9
26 Ném biên 19
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Penafiel vs Torreense
Thay người | |||
46’ | Robinho Adilio Correa dos Santos | 74’ | Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues Jorge Correa |
73’ | Barbosa Andre Silva | 85’ | Patrick Fernandes Cristian Gonzalez |
88’ | Hugo Firmino Helder Suker | 85’ | Benny Lucas Silva |
88’ | Diogo Jose Branco Batista Eduardo Almeida Pinheiro | 90’ | Jonny Arriba Paulo Rafael Pereira Araujo |
90’ | Luis Manuel Goncalves Silva Vieira | 90’ | Manuel Lopes Leonardo de Azevedo Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Filipe Andre Martins Freitas Ferreira | Carlos Henriques | ||
Helder Suker | Tomas Andrade | ||
Adilio Correa dos Santos | Paulo Rafael Pereira Araujo | ||
Eduardo Almeida Pinheiro | Cristian Gonzalez | ||
Diogo Araujo Brito | Jorge Correa | ||
Ruben Diogo Francisco Freitas | Bolt | ||
Andre Silva | Lucas Silva | ||
Vieira | Elie | ||
Francisco Jose Coelho Teixeira | Leonardo de Azevedo Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 13 | 3 | 22 | 61 | T T B H T |
2 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 19 | 58 | T H T H T |
3 | ![]() | 32 | 15 | 12 | 5 | 22 | 57 | H H T T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 12 | 51 | H B T T H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 8 | 51 | T H T H T |
6 | ![]() | 32 | 14 | 8 | 10 | 8 | 50 | B T T B B |
7 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 12 | 49 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 2 | 46 | B T T B H |
9 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 3 | 44 | T H B B T |
10 | ![]() | 32 | 12 | 7 | 13 | -2 | 43 | B B B B B |
11 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -5 | 42 | H T T H H |
12 | ![]() | 32 | 9 | 13 | 10 | 3 | 40 | T H T H H |
13 | ![]() | 32 | 9 | 11 | 12 | -6 | 38 | H H B T T |
14 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -12 | 34 | B B T H B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | T H B T B |
16 | ![]() | 32 | 8 | 6 | 18 | -16 | 30 | B B B B B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -33 | 28 | T H B T B |
18 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -26 | 24 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại