Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Yunis Abdelhamid42
  • Marshall Munetsi49
  • Benjamin Stambouli (Thay: Keito Nakamura)57
  • Teddy Teuma (Thay: Amir Richardson)57
  • Emmanuel Agbadou (Kiến tạo: Teddy Teuma)66
  • Mamadou Diakhon (Thay: Therence Koudou)67
  • Adama Bojang (Thay: Oumar Diakite)80
  • Thibault De Smet (Thay: Sergio Akieme)80
  • Adama Bojang90+2'
  • Modibo Sagnan (Kiến tạo: Joris Chotard)26
  • Issiaga Sylla47
  • Modibo Sagnan69
  • Musa Al-Taamari (Thay: Tanguy Coulibaly)72
  • Wahbi Khazri (Thay: Arnaud Nordin)72
  • Wahbi Khazri82
  • Yann Karamoh (Thay: Akor Adams)85
  • Musa Al-Taamari (Kiến tạo: Teji Savanier)86
  • Enzo Tchato (Thay: Silvan Hefti)90

Thống kê trận đấu Reims vs Montpellier

số liệu thống kê
Reims
Reims
Montpellier
Montpellier
52 Kiểm soát bóng 48
15 Phạm lỗi 10
12 Ném biên 7
3 Việt vị 4
14 Chuyền dài 7
8 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
11 Sút không trúng đích 4
7 Cú sút bị chặn 3
1 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Reims vs Montpellier

Tất cả (332)
90+5'

Số người tham dự hôm nay là 14183.

90+5'

Oumar Diakite của Reims bị việt vị.

90+5'

Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Montpellier đã giành được chiến thắng

90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Reims thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.

90+5'

Kiểm soát bóng: Reims: 52%, Montpellier: 48%.

90+5'

Trò chơi được khởi động lại.

90+4'

Reda Khadra bị phạt vì đẩy Wahbi Khazri.

90+4'

Trận đấu bị dừng vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+4'

Marshall Munetsi bị phạt vì đẩy Wahbi Khazri.

90+3'

Quả phát bóng lên cho Reims.

90+3' Adama Bojang nhận thẻ vàng.

Adama Bojang nhận thẻ vàng.

90+2' Adama Bojang nhận thẻ vàng.

Adama Bojang nhận thẻ vàng.

90+2'

Kiki Kouyate dính chấn thương và được chăm sóc y tế trên sân.

90+2'

Vở kịch bị dừng lại. Các cầu thủ xô đẩy, la hét nhau, trọng tài phải ra tay.

90+1'

Adama Bojang bị phạt vì đẩy Kiki Kouyate.

90+1'

Chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian được cộng thêm.

90+1'

Kiểm soát bóng: Reims: 52%, Montpellier: 48%.

90+1'

Reims thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.

90'

Silvan Hefti rời sân để nhường chỗ cho Enzo Tchato thay người chiến thuật.

90'

Reims đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

Đội hình xuất phát Reims vs Montpellier

Reims (4-4-1-1): Yehvann Diouf (94), Therence Koudou (45), Emmanuel Agbadou (24), Yunis Abdelhamid (5), Sergio Akieme (18), Junya Ito (7), Amir Richardson (8), Marshall Munetsi (15), Keito Nakamura (17), Reda Khadra (14), Oumar Diakite (22)

Montpellier (4-2-3-1): Benjamin Lecomte (40), Issiaga Sylla (3), Kiki (4), Modibo Sagnan (5), Silvan Hefti (36), Becir Omeragic (27), Joris Chotard (13), Arnaud Nordin (7), Teji Savanier (11), Tanguy Coulibaly (70), Akor Adams (8)

Reims
Reims
4-4-1-1
94
Yehvann Diouf
45
Therence Koudou
24
Emmanuel Agbadou
5
Yunis Abdelhamid
18
Sergio Akieme
7
Junya Ito
8
Amir Richardson
15
Marshall Munetsi
17
Keito Nakamura
14
Reda Khadra
22
Oumar Diakite
8
Akor Adams
70
Tanguy Coulibaly
11
Teji Savanier
7
Arnaud Nordin
13
Joris Chotard
27
Becir Omeragic
36
Silvan Hefti
5
Modibo Sagnan
4
Kiki
3
Issiaga Sylla
40
Benjamin Lecomte
Montpellier
Montpellier
4-2-3-1
Thay người
57’
Keito Nakamura
Benjamin Stambouli
72’
Tanguy Coulibaly
Mousa Suleiman
57’
Amir Richardson
Teddy Teuma
72’
Arnaud Nordin
Wahbi Khazri
67’
Therence Koudou
Mamadou Diakhon
72’
Tanguy Coulibaly
Mousa Tamari
80’
Sergio Akieme
Thibault De Smet
85’
Akor Adams
Yann Karamoh
90’
Silvan Hefti
Enzo Tchato Mbiayi
Cầu thủ dự bị
Alexandre Olliero
Dimitry Bertaud
Thibault De Smet
Christopher Jullien
Benjamin Stambouli
Enzo Tchato Mbiayi
Thomas Foket
Lucas Mincarelli Davin
Arthur Tchaptchet
Mousa Suleiman
Teddy Teuma
Leo Leroy
Bojang
Khalil Fayad
Mamadou Diakhon
Wahbi Khazri
Ikechukwu Orazi
Yann Karamoh
Mousa Tamari
Huấn luyện viên

Luka Elsner

Jean-Louis Gasset

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
15/09 - 2012
03/02 - 2013
14/09 - 2013
02/02 - 2014
26/10 - 2014
15/03 - 2015
22/11 - 2015
01/05 - 2016
02/09 - 2018
24/02 - 2019
20/10 - 2019
25/10 - 2020
01/03 - 2021
15/08 - 2021
17/04 - 2022
13/11 - 2022
04/06 - 2023
27/08 - 2023
21/04 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Reims

Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
Ligue 1
15/12 - 2024
H1: 0-0
08/12 - 2024
30/11 - 2024
H1: 0-1
24/11 - 2024
H1: 0-1
10/11 - 2024
H1: 0-2
03/11 - 2024
H1: 0-0
27/10 - 2024
H1: 1-2
20/10 - 2024
H1: 1-0
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Montpellier

Cúp quốc gia Pháp
22/12 - 2024
Ligue 1
15/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
21/10 - 2024
06/10 - 2024

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain1612403040T H H T T
2MarseilleMarseille159331430B T T T H
3AS MonacoAS Monaco169341030T B T H B
4LilleLille157621027H T H T H
5LyonLyon15744725T H T T B
6NiceNice15663924H T B T H
7LensLens15663524T B T T H
8AuxerreAuxerre15636021T T B H H
9ToulouseToulouse15636021T B T B T
10ReimsReims15555220T H B H H
11BrestBrest15618-319B B T B T
12RennesRennes15528017B B T B T
13StrasbourgStrasbourg15456-217B B B H T
14NantesNantes15357-714B B H T B
15AngersAngers15348-1213B B T B B
16Saint-EtienneSaint-Etienne154110-2213B T B B B
17Le HavreLe Havre154011-1812B T B B B
18MontpellierMontpellier152310-239T B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X