- Erdogan Yesilyurt (Kiến tạo: Fredrik Ulvestad)23
- Mustapha Yatabare51
- Hakan Arslan (Thay: Fredrik Ulvestad)58
- Clinton N'Jie (Thay: Aaron Appindangoye)58
- Karol Angielski (Thay: Kader Keita)71
- Alaaddin Okumus (Thay: Ugur Ciftci)78
- Ayoub El Kaabi (Kiến tạo: Kerim Alici)14
- Bertug Yildirim (Kiến tạo: Ayoub El Kaabi)20
- Ruben Ribeiro41
- Ruben Ribeiro42
- Kevin Varga (Thay: Bertug Yildirim)46
- Rayane Aabid (Thay: Mehdi Boudjemaa)66
- Sadik Bas (Thay: Kerim Alici)78
- Dylan Saint-Louis (Thay: Saba Lobzhanidze)78
- Kaan Kanak79
- Ognjen Vranjes82
- Erce Kardesler82
- Ze Luis (Thay: Ayoub El Kaabi)87
Thống kê trận đấu Sivasspor vs Hatayspor
số liệu thống kê
Sivasspor
Hatayspor
68 Kiểm soát bóng 32
8 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
13 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sivasspor vs Hatayspor
Sivasspor (4-2-3-1): Ali Sasal Vural (35), Robin Yalcin (8), Dimitris Goutas (6), Aaron Appindangoye (4), Ugur Ciftci (3), Fredrik Ulvestad (23), Kader Keita (28), Erdogan Yesilyurt (17), Dia Saba (11), Max Gradel (7), Mustapha Yatabare (9)
Hatayspor (4-3-3): Erce Kardesler (1), Kerim Alici (22), Ognjen Vranjes (5), Burak Oksuz (53), Kaan Kanak (26), Mehdi Boudjemaa (8), Ruben Ribeiro (7), Onur Ergun (4), Ayoub El Kaabi (25), Bertug Ozgur Yildirim (99), Saba Lobzhanidze (11)
Sivasspor
4-2-3-1
35
Ali Sasal Vural
8
Robin Yalcin
6
Dimitris Goutas
4
Aaron Appindangoye
3
Ugur Ciftci
23
Fredrik Ulvestad
28
Kader Keita
17
Erdogan Yesilyurt
11
Dia Saba
7
Max Gradel
9
Mustapha Yatabare
11
Saba Lobzhanidze
99
Bertug Ozgur Yildirim
25
Ayoub El Kaabi
4
Onur Ergun
7
Ruben Ribeiro
8
Mehdi Boudjemaa
26
Kaan Kanak
53
Burak Oksuz
5
Ognjen Vranjes
22
Kerim Alici
1
Erce Kardesler
Hatayspor
4-3-3
Thay người | |||
58’ | Aaron Appindangoye Clinton N'Jie | 46’ | Bertug Yildirim Kevin Varga |
58’ | Fredrik Ulvestad Hakan Arslan | 66’ | Mehdi Boudjemaa Rayane Aabid |
71’ | Kader Keita Karol Angielski | 78’ | Saba Lobzhanidze Dylan Saint-Louis |
78’ | Ugur Ciftci Alaaddin Okumus | 78’ | Kerim Alici Sadik Bas |
87’ | Ayoub El Kaabi Ze Luis |
Cầu thủ dự bị | |||
Charilaos Charisis | Ze Luis | ||
Karol Angielski | Muhammed Mert | ||
Clinton N'Jie | Dylan Saint-Louis | ||
Kaan Onaran | Recep Burak Yilmaz | ||
Hakan Arslan | Kevin Varga | ||
Mehmet Albayrak | Rayane Aabid | ||
Caner Osmanpasa | Sadik Bas | ||
Murat Paluli | Musa Cagiran | ||
Muammer Yildirim | Sam Adekugbe | ||
Alaaddin Okumus | Abdullah Yigiter |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sivasspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Hatayspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại