Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Habibou Mouhamadou Diallo
19
Jonathan David (Kiến tạo: Timothy Weah)
23
Alexander Djiku
38
Maxime Le Marchand
38
(Pen) Jonathan David
57
Ivo Grbic
70
Ibrahima Sissoko (Kiến tạo: Ludovic Ajorque)
75
Tiago Djalo
78
Adrien Thomasson
79
Xeka
81
Ludovic Ajorque
83
Julien Stephan
88
Julien Stephan
90
Reinildo
90

Thống kê trận đấu Strasbourg vs Lille

số liệu thống kê
Strasbourg
Strasbourg
Lille
Lille
57 Kiểm soát bóng 43
17 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 18
0 Việt vị 1
25 Chuyền dài 14
8 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 5
2 Chăm sóc y tế 6
5 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 5
2 Chăm sóc y tế 6
17 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 18
0 Việt vị 1
25 Chuyền dài 14
8 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
13/08 - 2017
28/01 - 2018
10/11 - 2018
23/02 - 2019
26/09 - 2019
02/02 - 2020
04/10 - 2020
01/03 - 2021
26/09 - 2021
24/04 - 2022
15/10 - 2022
12/02 - 2023
21/12 - 2023
21/04 - 2024
21/09 - 2024
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Strasbourg

Ligue 1
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-0
09/02 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
06/02 - 2025
Ligue 1
02/02 - 2025
26/01 - 2025
20/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
16/01 - 2025
H1: 2-2 | HP: 0-0 | Pen: 3-5

Thành tích gần đây Lille

Champions League
13/03 - 2025
H1: 1-0
Ligue 1
09/03 - 2025
Champions League
05/03 - 2025
H1: 1-0
Ligue 1
02/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 2-1
17/02 - 2025
H1: 0-0
09/02 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Pháp
05/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
Ligue 1
02/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025
H1: 2-1

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain2520504665T T T T T
2MarseilleMarseille2515462249T T B T B
3NiceNice2513751946T T T T B
4AS MonacoAS Monaco2513571744B T B T H
5LilleLille2512851344B T T B T
6LyonLyon2512671542T T B T T
7StrasbourgStrasbourg251177740T T H T T
8LensLens251069136B B B B T
9BrestBrest2511311-236T H H B T
10ToulouseToulouse25979534H B T T H
11AuxerreAuxerre258710-231H H T B T
12RennesRennes259214-129T B T T B
13AngersAngers257612-1427B T H B B
14NantesNantes255911-1524B B T B B
15ReimsReims255713-1422B B B B B
16Le HavreLe Havre256316-2721T B B T H
17Saint-EtienneSaint-Etienne255515-3220B B H B H
18MontpellierMontpellier254318-3815B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X