Thứ Bảy, 28/06/2025
Yuzuru Shimada
30
Takayuki Yoshida
45+2'
Yota Komi (Thay: Shunsuke Mito)
46
Daiju Sasaki (Thay: Haruya Ide)
55
Hiroki Akiyama (Thay: Shusuke Ota)
63
Danilo (Thay: Yuzuru Shimada)
63
Thomas Deng
69
Jean Patrick (Thay: Koya Yuruki)
70
Yoshinori Muto
73
Hotaru Yamaguchi
73
Andres Iniesta (Thay: Yoshinori Muto)
82
Kaito Taniguchi (Thay: Koji Suzuki)
82
Jean Patrick
90+5'

Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Vissel Kobe
Vissel Kobe
Albirex Niigata
Albirex Niigata
38 Kiểm soát bóng 62
9 Phạm lỗi 11
19 Ném biên 22
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Albirex Niigata

Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (23), Yuki Honda (15), Ryo Hatsuse (19), Mitsuki Saito (16), Hotaru Yamaguchi (5), Haruya Ide (18), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10), Koya Yuruki (14)

Albirex Niigata (4-2-3-1): Ryosuke Kojima (1), Naoto Arai (2), Thomas Deng (3), Fumiya Hayakawa (18), Yuto Horigome (31), Takahiro Ko (8), Yuzuru Shimada (20), Shusuke Ota (11), Ryotaro Ito (13), Shunsuke Mito (14), Koji Suzuki (9)

Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
1
Daiya Maekawa
24
Gotoku Sakai
23
Tetsushi Yamakawa
15
Yuki Honda
19
Ryo Hatsuse
16
Mitsuki Saito
5
Hotaru Yamaguchi
18
Haruya Ide
11
Yoshinori Muto
10
Yuya Osako
14
Koya Yuruki
9
Koji Suzuki
14
Shunsuke Mito
13
Ryotaro Ito
11
Shusuke Ota
20
Yuzuru Shimada
8
Takahiro Ko
31
Yuto Horigome
18
Fumiya Hayakawa
3
Thomas Deng
2
Naoto Arai
1
Ryosuke Kojima
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
Thay người
55’
Haruya Ide
Daiju Sasaki
46’
Shunsuke Mito
Yota Komi
70’
Koya Yuruki
Jean Patric
63’
Shusuke Ota
Hiroki Akiyama
82’
Yoshinori Muto
Andres Iniesta
63’
Yuzuru Shimada
Danilo
82’
Koji Suzuki
Kaito Taniguchi
Cầu thủ dự bị
Jean Patric
Koto Abe
Yuya Tsuboi
Soya Fujiwara
Matheus Thuler
Daichi Tagami
Andres Iniesta
Hiroki Akiyama
Daiju Sasaki
Danilo
Yuya Nakasaka
Kaito Taniguchi
Shuhei Kawasaki
Yota Komi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
09/04 - 2023
07/07 - 2023
06/05 - 2024
22/09 - 2024
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
21/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
25/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2113261341T B T H B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol211083838B H B T H
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2011361036T T B H T
4Vissel KobeVissel Kobe201136636T B T T T
5Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale219841335H T T B T
6Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC211056835H T B T H
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka22967533T H T H T
9Machida ZelviaMachida Zelvia21948131T H B T T
10Avispa FukuokaAvispa Fukuoka21858-229H B H T T
11Gamba OsakaGamba Osaka21849-228B H B H T
12Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse21768027B T B H H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC21768-127T H H B T
14Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight21669-324H T T B H
15Tokyo VerdyTokyo Verdy21669-924B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo216510-823B B H B T
17Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
18Albirex NiigataAlbirex Niigata214710-1019T B T B B
19Yokohama FCYokohama FC215412-1219T H B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos213513-1314T T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X