Thứ Bảy, 17/05/2025
(VAR check)
45+4'
Yoshiaki Komai (Thay: Hinata Ogura)
63
Yoshiaki Komai
64
Erik (Thay: Koya Yuruki)
66
Kaito Mori (Thay: Kota Yamada)
72
Naoya Komazawa (Thay: Musashi Suzuki)
72
Erik (Kiến tạo: Matheus Thuler)
74
Klismahn (Thay: Daiju Sasaki)
76
Toma Murata (Thay: Towa Yamane)
82
Junya Suzuki (Thay: Makito Ito)
82
Kakeru Yamauchi (Thay: Taisei Miyashiro)
85
Yuki Honda (Thay: Gotoku Sakai)
85

Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Yokohama FC
Yokohama FC
Vissel Kobe
Vissel Kobe
40 Kiểm soát bóng 60
16 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Yokohama FC vs Vissel Kobe

Tất cả (45)
43'

Liệu Kobe có tận dụng được quả đá phạt nguy hiểm này không?

42'

Yokohama sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Kobe.

41'

Bóng đi ra ngoài sân, Kobe được hưởng quả đá phạt góc.

38'

Được hưởng quả phạt góc dành cho Yokohama.

35'

Koichiro Fukushima ra hiệu cho một quả đá phạt dành cho Kobe ở phần sân nhà.

34'

Kobe được hưởng quả ném biên ở phần sân của Yokohama.

32'

Koichiro Fukushima trao cho Kobe một quả phát bóng lên.

32'

Yokohama được trao một quả đá phạt ở phần sân của họ.

30'

Yokohama có một quả ném biên nguy hiểm.

27'

Ném biên cho Kobe.

26'

Liệu Yokohama có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Kobe không?

25'

Ném biên cho Kobe ở phần sân của họ.

90+4' V À A A O O O - [player1] ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] ghi bàn!

24'

Kobe được hưởng ném biên ở phần sân nhà.

85'

Gotoku Sakai rời sân và được thay thế bởi Yuki Honda.

23'

Đội khách được hưởng phát bóng lên tại Yokohama.

85'

Taisei Miyashiro rời sân và được thay thế bởi Kakeru Yamauchi.

22'

Đá phạt cho Yokohama ở phần sân của Kobe.

82'

Makito Ito rời sân và được thay thế bởi Junya Suzuki.

22'

Ném biên cho Kobe tại Sân vận động NHK Spring Mitsuzawa.

82'

Towa Yamane rời sân và được thay thế bởi Toma Murata.

Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Vissel Kobe

Yokohama FC (3-4-2-1): Akinori Ichikawa (21), Makito Ito (16), Boniface Nduka (2), Akito Fukumori (5), Towa Yamane (8), Yuri (4), Hinata Ogura (34), Kaili Shimbo (48), Musashi Suzuki (7), Kota Yamada (76), Lukian (91)

Vissel Kobe (4-3-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Rikuto Hirose (23), Yosuke Ideguchi (7), Takahiro Ogihara (6), Taisei Miyashiro (9), Daiju Sasaki (13), Yuya Osako (10), Koya Yuruki (14)

Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
21
Akinori Ichikawa
16
Makito Ito
2
Boniface Nduka
5
Akito Fukumori
8
Towa Yamane
4
Yuri
34
Hinata Ogura
48
Kaili Shimbo
7
Musashi Suzuki
76
Kota Yamada
91
Lukian
14
Koya Yuruki
10
Yuya Osako
13
Daiju Sasaki
9
Taisei Miyashiro
6
Takahiro Ogihara
7
Yosuke Ideguchi
23
Rikuto Hirose
3
Thuler
4
Tetsushi Yamakawa
24
Gotoku Sakai
1
Daiya Maekawa
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-3-3
Thay người
63’
Hinata Ogura
Yoshiaki Komai
66’
Koya Yuruki
Erik
72’
Kota Yamada
Kaito Mori
76’
Daiju Sasaki
Klismahn
72’
Musashi Suzuki
Naoya Komazawa
85’
Gotoku Sakai
Yuki Honda
82’
Makito Ito
Junya Suzuki
85’
Taisei Miyashiro
Kakeru Yamauchi
82’
Towa Yamane
Toma Murata
Cầu thủ dự bị
Kotatsu Kumakura
Shota Arai
Phelipe Megiolaro
Yuki Honda
Junya Suzuki
Caetano
Yoshiaki Komai
Mitsuki Saito
Mizuki Arai
Yuya Kuwasaki
Toma Murata
Kakeru Yamauchi
Solomon Sakuragawa
Kento Hamasaki
Kaito Mori
Klismahn
Naoya Komazawa
Erik

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
23/06 - 2021
20/11 - 2021
07/05 - 2023
06/08 - 2023
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
17/05 - 2025
14/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
13/04 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
20/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds17854629T T B H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
7Vissel KobeVissel Kobe15735224T T B B T
8Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
9Cerezo OsakaCerezo Osaka16646222B B T T T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka17647-222H B B B H
12Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale14563821H B H B T
13Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
15Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC16547-219H B B H B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight17458-617B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata15276-513B H T B H
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos15159-128B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X