Tất cả Sân nhà Sân khách
Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tampines Rovers FC | 20 | 12 | 6 | 2 | 34 | 42 | H B T T T |
2 | Lion City Sailors FC | 17 | 12 | 3 | 2 | 36 | 39 | H T T H T |
3 | Geylang International FC | 20 | 10 | 7 | 3 | 32 | 37 | T T B T T |
4 | Albirex Niigata FC | 20 | 9 | 1 | 10 | -11 | 28 | T T T B T |
5 | Balestier Khalsa FC | 19 | 7 | 5 | 7 | 6 | 26 | B B B T B |
6 | Brunei DPMM | 18 | 5 | 6 | 7 | -8 | 21 | H T H B T |
7 | Hougang United FC | 20 | 4 | 7 | 9 | -12 | 19 | H B B T B |
8 | Young Lions | 19 | 5 | 3 | 11 | -23 | 18 | H H T B B |
9 | Tanjong Pagar United FC | 19 | 2 | 2 | 15 | -54 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại