Tất cả Sân nhà Sân khách
Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tai Po | 9 | 7 | 2 | 0 | 16 | 23 | T H T T T |
2 | Eastern Sports Club | 8 | 6 | 2 | 0 | 14 | 20 | T T T H T |
3 | Lee Man FC | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | T B T H T |
4 | Kitchee | 8 | 4 | 3 | 1 | 21 | 15 | T T B H T |
5 | Kowloon City | 9 | 4 | 1 | 4 | -10 | 13 | T T T B B |
6 | Southern District RSA | 9 | 2 | 3 | 4 | -2 | 9 | T B H T B |
7 | Hong Kong FC | 9 | 2 | 0 | 7 | -13 | 6 | B T B B T |
8 | Rangers | 9 | 1 | 2 | 6 | -17 | 5 | B H B H B |
9 | North District | 9 | 0 | 2 | 7 | -16 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại