Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Efecan Karaca25
  • Ahmed Hassan Koka (Kiến tạo: Daniel Candeias)44
  • Arnaud Lusamba50
  • Umut Gunes (Thay: Efkan Bekiroglu)68
  • Idrissa Doumbia (Thay: Arnaud Lusamba)68
  • Idrissa Doumbia70
  • Oguz Aydin (Thay: Efecan Karaca)74
  • Zinedine Ferhat (Thay: Daniel Candeias)74
  • Oguz Aydin (Thay: Efecan Karaca)77
  • Zinedine Ferhat (Thay: Daniel Candeias)78
  • Idrissa Doumbia79
  • Jure Balkovec (Thay: Joher Khadim Rassoul)88
  • Houssam Ghacha29
  • Houssam Eddine Ghacha29
  • (VAR check)37
  • Sam Larsson (Thay: Gokdeniz Bayrakdar)46
  • Haji Wright (Kiến tạo: Cemali Sertel)59
  • Sinan Gumus (Thay: Houssam Ghacha)74
  • Hakan Ozmert (Thay: Fredy)74
  • Sherel Floranus (Thay: Cemali Sertel)74
  • Hakan Ozmert (Thay: Fredy)76
  • Sherel Floranus (Thay: Cemali Sertel)76
  • Hakan Ozmert79
  • Mustafa Erdilman (Thay: Ufuk Akyol)84
  • Haji Wright (Kiến tạo: Mustafa Erdilman)88

Thống kê trận đấu Alanyaspor vs Antalyaspor

số liệu thống kê
Alanyaspor
Alanyaspor
Antalyaspor
Antalyaspor
58 Kiểm soát bóng 42
6 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Alanyaspor vs Antalyaspor

Alanyaspor (4-3-3): Runar Runarsson (13), Fatih Aksoy (20), Furkan Bayir (4), Joher Khadim Rassoul (23), Yusuf Ozdemir (88), Arnaud Lusamba (97), Leroy Fer (8), Efkan Bekiroglu (11), Efecan Karaca (7), Ahmed Hassan Koka (93), Daniel Candeias (21)

Antalyaspor (4-2-3-1): Alperen Uysal (1), Bunyamin Balci (7), Christian Luyindama (28), Omer Toprak (21), Cemali Sertel (3), Fredy (16), Ufuk Akyol (19), Gokdeniz Bayrakdar (17), Luiz Adriano (10), Houssam Eddine Ghacha (27), Haji Wright (9)

Alanyaspor
Alanyaspor
4-3-3
13
Runar Runarsson
20
Fatih Aksoy
4
Furkan Bayir
23
Joher Khadim Rassoul
88
Yusuf Ozdemir
97
Arnaud Lusamba
8
Leroy Fer
11
Efkan Bekiroglu
7
Efecan Karaca
93
Ahmed Hassan Koka
21
Daniel Candeias
9 2
Haji Wright
27
Houssam Eddine Ghacha
10
Luiz Adriano
17
Gokdeniz Bayrakdar
19
Ufuk Akyol
16
Fredy
3
Cemali Sertel
21
Omer Toprak
28
Christian Luyindama
7
Bunyamin Balci
1
Alperen Uysal
Antalyaspor
Antalyaspor
4-2-3-1
Thay người
68’
Arnaud Lusamba
Idrissa Doumbia
46’
Gokdeniz Bayrakdar
Sam Larsson
68’
Efkan Bekiroglu
Umut Gunes
74’
Cemali Sertel
Sherel Floranus
74’
Efecan Karaca
Oguz Aydin
74’
Houssam Ghacha
Sinan Gumus
74’
Daniel Candeias
Zinedine Ferhat
74’
Fredy
Hakan Ozmert
88’
Joher Khadim Rassoul
Jure Balkovec
84’
Ufuk Akyol
Mustafa Erdilman
Cầu thủ dự bị
Yusuf Karagoz
Ataberk Dadakdeniz
Famara Diedhiou
Sherel Floranus
Wilson Eduardo
Admir Mehmedi
Oguz Aydin
Sam Larsson
Zinedine Ferhat
Mustafa Erdilman
Idrissa Doumbia
Sinan Gumus
Oussama Targhalline
Hakan Ozmert
Pedro Pereira
Veysel Sari
Jure Balkovec
Amar Gerxhaliu
Umut Gunes
Kagan Aricano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
27/11 - 2021
16/04 - 2022
15/10 - 2022
15/04 - 2023
Giao hữu
20/07 - 2023
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
06/01 - 2024
25/05 - 2024
27/10 - 2024

Thành tích gần đây Alanyaspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
21/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
18/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
04/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/11 - 2024
24/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Antalyaspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
18/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/12 - 2024
07/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/11 - 2024
09/11 - 2024
05/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X