- Leroy Fer36
- Fatih Aksoy41
- Efkan Bekiroglu45+4'
- Arnaud Lusamba (Thay: Oussama Targhalline)60
- Idrissa Doumbia (Thay: Leroy Fer)60
- Oguz Aydin (Thay: Tayfur Bingol)60
- Yusuf Ozdemir (Thay: Fatih Aksoy)60
- Daniel Candeias64
- Erencan Yardimci (Thay: Wilson Eduardo)78
- (og) Romain Saiss81
- (Pen) Daniel Candeias90+3'
- Georges-Kevin N'Koudou1
- Georges-Kevin N'Koudou (Kiến tạo: Wout Weghorst)3
- Emrecan Uzunhan15
- Wout Weghorst19
- Salih Ucan (Kiến tạo: Rachid Ghezzal)20
- (Pen) Rachid Ghezzal31
- Emrecan Uzunhan37
- Necip Uysal (Thay: Salih Ucan)46
- Tyler Boyd (Thay: Georges-Kevin N'Koudou)46
- Francisco Montero (Thay: Rachid Ghezzal)46
- Kenan Karaman (Thay: Berkay Vardar)81
- Kartal Yilmaz (Thay: Gedson Fernandes)90
Thống kê trận đấu Alanyaspor vs Besiktas
số liệu thống kê
Alanyaspor
Besiktas
78 Kiểm soát bóng 22
24 Phạm lỗi 24
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Alanyaspor vs Besiktas
Alanyaspor (3-4-2-1): Yusuf Karagoz (99), Fatih Aksoy (20), Furkan Bayir (4), Jure Balkovec (29), Daniel Candeias (21), Tayfur Bingol (75), Leroy Fer (8), Oussama Targhalline (18), Zinedine Ferhat (10), Efkan Bekiroglu (11), Wilson Eduardo (17)
Besiktas (4-1-4-1): Ersin Destanoglu (1), Valentin Rosier (2), Emrecan Uzunhan (14), Romain Saiss (26), Arthur Masuaku (25), Berkay Vardar (22), Rachid Ghezzal (18), Salih Ucan (8), Gedson Fernandes (83), Georges-Kevin N’Koudou (7), Wout Weghorst (10)
Alanyaspor
3-4-2-1
99
Yusuf Karagoz
20
Fatih Aksoy
4
Furkan Bayir
29
Jure Balkovec
21
Daniel Candeias
75
Tayfur Bingol
8
Leroy Fer
18
Oussama Targhalline
10
Zinedine Ferhat
11
Efkan Bekiroglu
17
Wilson Eduardo
10
Wout Weghorst
7
Georges-Kevin N’Koudou
83
Gedson Fernandes
8
Salih Ucan
18
Rachid Ghezzal
22
Berkay Vardar
25
Arthur Masuaku
26
Romain Saiss
14
Emrecan Uzunhan
2
Valentin Rosier
1
Ersin Destanoglu
Besiktas
4-1-4-1
Thay người | |||
60’ | Tayfur Bingol Oguz Aydin | 46’ | Georges-Kevin N'Koudou Tyler Boyd |
60’ | Fatih Aksoy Yusuf Ozdemir | 46’ | Salih Ucan Necip Uysal |
60’ | Oussama Targhalline Arnaud Lusamba | 46’ | Rachid Ghezzal Francisco Montero |
60’ | Leroy Fer Idrissa Doumbia | 81’ | Berkay Vardar Kenan Karaman |
78’ | Wilson Eduardo Erencan Yardimci | 90’ | Gedson Fernandes Kartal Yilmaz |
Cầu thủ dự bị | |||
Mert-Yusuf Torlak | Oguzhan Akgun | ||
Cagan Kayra Erciyas | Tyler Boyd | ||
Oguz Aydin | Kenan Karaman | ||
Yusuf Ozdemir | Necip Uysal | ||
Arnaud Lusamba | Kartal Yilmaz | ||
Idrissa Doumbia | Francisco Montero | ||
Ismail Zehir | Emre Bilgin | ||
Miha Mevlja | Jackson Muleka | ||
Marafona | Umut Meras | ||
Erencan Yardimci | Emirhan Delibas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Alanyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Besiktas
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại