Thứ Bảy, 28/06/2025
Keiya Sento
7
Byron Vasquez (Thay: Erik)
46
Hokuto Shimoda (Thay: Keiya Sento)
46
Eiji Miyamoto
56
Shunta Araki (Thay: Kazuki Fujimoto)
65
Yuji Ono (Thay: Motoki Nagakura)
68
Yota Komi (Thay: Danilo)
68
Mitchell Duke (Thay: Se-Hun Oh)
75
Kaito Taniguchi (Thay: Motoki Hasegawa)
76
Hayato Inamura (Thay: Yuto Horigome)
76
Sang-Ho Na (Thay: Shota Fujio)
85

Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
Albirex Niigata
Albirex Niigata
Machida Zelvia
Machida Zelvia
64 Kiểm soát bóng 36
8 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Machida Zelvia

Albirex Niigata (4-4-2): Ryosuke Kojima (1), Soya Fujiwara (25), Michael James Fitzgerald (5), Thomas Deng (3), Yuto Horigome (31), Danilo Gomes (17), Eiji Miyamoto (8), Yuzuru Shimada (20), Motoki Hasegawa (14), Koji Suzuki (9), Motoki Nagakura (27)

Machida Zelvia (4-4-2): Kosei Tani (1), Henry Heroki Mochizuki (33), Gen Shoji (3), Yuta Nakayama (19), Daiki Sugioka (25), Erik (11), Ryohei Shirasaki (23), Keiya Sento (8), Kazuki Fujimoto (22), Shota Fujio (9), Se-Hun Oh (90)

Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-4-2
1
Ryosuke Kojima
25
Soya Fujiwara
5
Michael James Fitzgerald
3
Thomas Deng
31
Yuto Horigome
17
Danilo Gomes
8
Eiji Miyamoto
20
Yuzuru Shimada
14
Motoki Hasegawa
9
Koji Suzuki
27
Motoki Nagakura
90
Se-Hun Oh
9
Shota Fujio
22
Kazuki Fujimoto
8
Keiya Sento
23
Ryohei Shirasaki
11
Erik
25
Daiki Sugioka
19
Yuta Nakayama
3
Gen Shoji
33
Henry Heroki Mochizuki
1
Kosei Tani
Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
Thay người
68’
Danilo
Yota Komi
46’
Keiya Sento
Hokuto Shimoda
68’
Motoki Nagakura
Yuji Ono
46’
Erik
Byron Vasquez
76’
Yuto Horigome
Hayato Inamura
65’
Kazuki Fujimoto
Shunta Araki
76’
Motoki Hasegawa
Kaito Taniguchi
75’
Se-Hun Oh
Mitchell Duke
85’
Shota Fujio
Na Sang-ho
Cầu thủ dự bị
Koto Abe
Koki Fukui
Takumi Hasegawa
Kotaro Hayashi
Hayato Inamura
Hokuto Shimoda
Jin Okumura
Byron Vasquez
Kaito Taniguchi
Na Sang-ho
Yota Komi
Shunta Araki
Yuji Ono
Mitchell Duke

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
15/05 - 2022
23/10 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
02/08 - 2023
J League 1
01/06 - 2024
25/08 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
04/09 - 2024
08/09 - 2024
J League 1
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
25/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
07/05 - 2025
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2113261341T B T H B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol211083838B H B T H
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2011361036T T B H T
4Vissel KobeVissel Kobe201136636T B T T T
5Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale219841335H T T B T
6Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC211056835H T B T H
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka22967533T H T H T
9Machida ZelviaMachida Zelvia21948131T H B T T
10Avispa FukuokaAvispa Fukuoka21858-229H B H T T
11Gamba OsakaGamba Osaka21849-228B H B H T
12Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse21768027B T B H H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC21768-127T H H B T
14Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight21669-324H T T B H
15Tokyo VerdyTokyo Verdy21669-924B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo216510-823B B H B T
17Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
18Albirex NiigataAlbirex Niigata214710-1019T B T B B
19Yokohama FCYokohama FC215412-1219T H B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos213513-1314T T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X