Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Shota Fujio (Kiến tạo: Yu Hirakawa)27
  • Sang-Ho Na (Thay: Kazuki Fujimoto)46
  • Erik (Thay: Se-Hun Oh)59
  • Henry Mochizuki (Thay: Junya Suzuki)59
  • Shunta Araki (Thay: Keiya Sento)59
  • Mitchell Duke (Thay: Shota Fujio)73
  • Yota Komi24
  • Soya Fujiwara45
  • (og) Min-Kyu Jang52
  • Michael James Fitzgerald74
  • Yuto Horigome (Thay: Fumiya Hayakawa)79
  • Yuzuru Shimada (Thay: Hiroki Akiyama)79
  • Danilo (Thay: Koji Suzuki)86
  • Eitaro Matsuda (Thay: Yota Komi)90
  • Aozora Ishiyama (Thay: Jin Okumura)90

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
Albirex Niigata
Albirex Niigata
47 Kiểm soát bóng 53
13 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
12 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Albirex Niigata

Machida Zelvia (4-4-2): Kosei Tani (1), Junya Suzuki (6), Min Gyu Jang (14), Gen Shoji (3), Kotaro Hayashi (26), Yu Hirakawa (7), Kai Shibato (45), Keiya Sento (8), Kazuki Fujimoto (22), Shota Fujio (9), Se-Hun Oh (90)

Albirex Niigata (4-4-2): Ryosuke Kojima (1), Soya Fujiwara (25), Michael James Fitzgerald (5), Thomas Deng (3), Fumiya Hayakawa (18), Yota Komi (16), Hiroki Akiyama (6), Jin Okumura (30), Kaito Taniguchi (7), Koji Suzuki (9), Motoki Nagakura (27)

Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
1
Kosei Tani
6
Junya Suzuki
14
Min Gyu Jang
3
Gen Shoji
26
Kotaro Hayashi
7
Yu Hirakawa
45
Kai Shibato
8
Keiya Sento
22
Kazuki Fujimoto
9
Shota Fujio
90
Se-Hun Oh
27
Motoki Nagakura
9
Koji Suzuki
7
Kaito Taniguchi
30
Jin Okumura
6
Hiroki Akiyama
16
Yota Komi
18
Fumiya Hayakawa
3
Thomas Deng
5
Michael James Fitzgerald
25
Soya Fujiwara
1
Ryosuke Kojima
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-4-2
Thay người
46’
Kazuki Fujimoto
Na Sang-ho
79’
Fumiya Hayakawa
Yuto Horigome
59’
Junya Suzuki
Henry Heroki Mochizuki
79’
Hiroki Akiyama
Yuzuru Shimada
59’
Keiya Sento
Shunta Araki
86’
Koji Suzuki
Danilo Gomes
59’
Se-Hun Oh
Erik
90’
Yota Komi
Eitaro Matsuda
73’
Shota Fujio
Mitchell Duke
90’
Jin Okumura
Aozora Ishiyama
Cầu thủ dự bị
Koki Fukui
Koto Abe
Henry Heroki Mochizuki
Ryo Endo
Zento Uno
Yuto Horigome
Shunta Araki
Danilo Gomes
Na Sang-ho
Yuzuru Shimada
Erik
Eitaro Matsuda
Mitchell Duke
Aozora Ishiyama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
15/05 - 2022
23/10 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
02/08 - 2023
J League 1
01/06 - 2024
25/08 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
04/09 - 2024
08/09 - 2024

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
08/12 - 2024
30/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
21/09 - 2024
14/09 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/09 - 2024

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
30/11 - 2024
09/11 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
02/11 - 2024
H1: 2-0 | HP: 1-1 | Pen: 5-4
J League 1
23/10 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/10 - 2024
09/10 - 2024
J League 1
05/10 - 2024
27/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe3821982572B T H H T
2Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima38191182968B B B T B
3Machida ZelviaMachida Zelvia38199102066H B T T B
4Gamba OsakaGamba Osaka38181281466H T T T T
5Kashima AntlersKashima Antlers38181191965T H H T T
6Tokyo VerdyTokyo Verdy38141410056T T H B H
7FC TokyoFC Tokyo3815914254T B B B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale38131312952B H H T T
9Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3815716-152H T T T B
10Cerezo OsakaCerezo Osaka38131312-552B H T B B
11Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3815518-350B B H B T
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka38121412-550H T B T B
13Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds38121214448H T H B H
14Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC38121115-1247T H H B H
15Shonan BellmareShonan Bellmare3812917-545T T H B B
16Albirex NiigataAlbirex Niigata38101216-1542H B H B H
17Kashiwa ReysolKashiwa Reysol3891415-1241B B H H B
18Jubilo IwataJubilo Iwata3810820-2138B B B T B
19Consadole SapporoConsadole Sapporo3891019-2337T H H B T
20Sagan TosuSagan Tosu3810523-2035B T B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X