Số người tham dự hôm nay là 42023.
- Antoine Griezmann (Kiến tạo: Yannick Carrasco)2
- Yannick Carrasco21
- Antoine Griezmann (Kiến tạo: Thomas Lemar)27
- Thomas Lemar36
- Nahuel Molina44
- Alvaro Morata (Kiến tạo: Mario Hermoso)49
- (Pen) Yannick Carrasco57
- Angel Correa (Thay: Yannick Carrasco)64
- Pablo Barrios (Thay: Alvaro Morata)71
- Sergio Reguilon (Thay: Thomas Lemar)72
- Nahuel Molina (Kiến tạo: Rodrigo De Paul)73
- Matt Doherty (Thay: Nahuel Molina)86
- Youba Diarra16
- Ivan Alejo38
- Choco Lozano (Thay: Youba Diarra)46
- Anthony Lozano (Thay: Youba Diarra)46
- Christopher Ramos (Thay: Alvaro Negredo)61
- Jose Mari (Thay: Alex Fernandez)61
- Anthony Lozano (Kiến tạo: Jose Antonio de la Rosa)72
- Jose Antonio de la Rosa (Thay: Ivan Alejo)72
Thống kê trận đấu Atletico vs Cadiz
Diễn biến Atletico vs Cadiz
Kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 61%, Cadiz: 39%.
Atletico Madrid với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 63%, Cadiz: 37%.
Atletico Madrid đang kiểm soát bóng.
Ivo Grbic của Atletico Madrid chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Cadiz với một pha tấn công tiềm ẩn nhiều nguy hiểm.
Cadiz đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Cadiz đang kiểm soát bóng.
Santiago Arzamendia của Cadiz bị thổi phạt việt vị.
Atletico Madrid đang kiểm soát bóng.
Jose Antonio de la Rosa của Cadiz bị phạt việt vị.
Cadiz đang kiểm soát bóng.
Axel Witsel của Atletico Madrid phạm lỗi khi thúc cùi chỏ vào Christopher Ramos
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút thời gian được cộng thêm.
Trận đấu tiếp tục với một quả thả bóng.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Kiểm soát bóng: Atletico Madrid: 63%, Cadiz: 37%.
Jorge Mere thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Mamadou Mbaye của Cadiz chặn đường chuyền thẳng vào vòng cấm.
Đội hình xuất phát Atletico vs Cadiz
Atletico (3-5-2): Ivo Grbic (1), Jose Maria Gimenez (2), Axel Witsel (20), Mario Hermoso (22), Nahuel Molina (16), Rodrigo De Paul (5), Koke (6), Thomas Lemar (11), Yannick Carrasco (21), Antoine Griezmann (8), Alvaro Morata (19)
Cadiz (4-2-3-1): Jeremias Ledesma (1), Iza (20), Jorge Mere (25), Mamadou Mbaye (5), Santiago Arzamendia (21), Ruben Alcaraz (4), Youba Diarra (12), Ivan Alejo (11), Alex (8), Theo Bongonda (10), Alvaro Negredo (18)
Thay người | |||
64’ | Yannick Carrasco Angel Correa | 46’ | Youba Diarra Choco Lozano |
71’ | Alvaro Morata Pablo Barrios Rivas | 61’ | Alex Fernandez Jose Mari |
72’ | Thomas Lemar Sergio Reguilon | 61’ | Alvaro Negredo Chris Ramos |
86’ | Nahuel Molina Matt Doherty | 72’ | Ivan Alejo Jose Antonio de la Rosa |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonio Gomis Aleman | David Gil | ||
Alejandro Iturbe | Raul Parra Artal | ||
Sergio Reguilon | Carlos Garcia-Die Sanchez | ||
Matt Doherty | Jose Mari | ||
Marco Moreno Ojeda | Choco Lozano | ||
Geoffrey Kondogbia | Jose Antonio de la Rosa | ||
Saul Niguez | Gonzalo Escalante | ||
Pablo Barrios Rivas | Fali | ||
Carlos Martin Dominguez | Alfonso Espino | ||
Angel Correa | Sergi Guardiola | ||
Chris Ramos |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Atletico vs Cadiz
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico
Thành tích gần đây Cadiz
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại