Kiểm soát bóng: Cadiz: 39%, Atletico Madrid: 61%.
- Juanmi (Kiến tạo: Ruben Sobrino)24
- Juanmi31
- Ruben Sobrino48
- Juanmi (Kiến tạo: Javier Hernandez)64
- Christopher Ramos (Thay: Maximiliano Gomez)68
- Diadie Samassekou (Thay: Rominigue Kouame)68
- Alex Fernandez (Thay: Juanmi)68
- Ruben Alcaraz72
- Lucas Pires (Thay: Robert Navarro)78
- Ivan Alejo (Thay: Ruben Sobrino)87
- Ivan Alejo90
- Memphis Depay30
- Angel Correa (Thay: Memphis Depay)46
- Nahuel Molina (Thay: Saul Niguez)46
- Rodrigo Riquelme (Thay: Rodrigo De Paul)46
- Nahuel Molina52
- Alvaro Morata62
- Arthur Vermeeren (Thay: Samuel Dias Lino)71
- Salim El Jebari (Thay: Koke)78
- Arthur Vermeeren84
- Marcos Llorente88
Thống kê trận đấu Cadiz vs Atletico
Diễn biến Cadiz vs Atletico
Juanmi của Cadiz là ứng cử viên cho danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất trận sau màn trình diễn tuyệt vời ngày hôm nay
Cadiz với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Cadiz: 41%, Atletico Madrid: 59%.
Jeremias Ledesma ra tay an toàn khi anh ra sân và nhận bóng
Atletico Madrid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Gabriel Paulista giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Cadiz thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Atletico Madrid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Ruben Alcaraz của Cadiz chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Atletico Madrid với hàng công tiềm ẩn nguy hiểm.
Atletico Madrid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Atletico Madrid.
Mario Hermoso của Atletico Madrid đã đi quá xa khi hạ gục Ivan Alejo
Cadiz với một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Ivan Alejo thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Arthur Vermeeren thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Jeremias Ledesma ra tay an toàn khi anh ra sân và nhận bóng
Cầu thủ Atletico Madrid thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Ruben Alcaraz giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Đội hình xuất phát Cadiz vs Atletico
Cadiz (4-4-2): Jeremias Ledesma (1), Iza (20), Víctor Chust (5), Aiham Ousou (24), Javi Hernández (15), Rubén Sobrino (7), Rubén Alcaraz (4), Romenigue Kouamé (12), Robert Navarro (27), Juanmi (9), Maxi Gómez (25)
Atletico (4-4-2): Jan Oblak (13), Marcos Llorente (14), Gabriel Paulista (4), Axel Witsel (20), Mario Hermoso (22), Saúl Ñíguez (8), Koke (6), Rodrigo De Paul (5), Lino (12), Memphis Depay (9), Álvaro Morata (19)
Thay người | |||
68’ | Rominigue Kouame Diadie Samassekou | 46’ | Saul Niguez Nahuel Molina |
68’ | Juanmi Álex | 46’ | Rodrigo De Paul Rodrigo Riquelme |
68’ | Maximiliano Gomez Chris Ramos | 46’ | Memphis Depay Ángel Correa |
78’ | Robert Navarro Lucas Pires | 71’ | Samuel Dias Lino Arthur Vermeeren |
87’ | Ruben Sobrino Iván Alejo |
Cầu thủ dự bị | |||
Jorge Meré | Horatiu Moldovan | ||
David Gil | Antonio Gomis | ||
Lucas Pires | Stefan Savic | ||
Fali | Nahuel Molina | ||
Diadie Samassekou | Reinildo | ||
Álex | Rodrigo Riquelme | ||
Iván Alejo | Arthur Vermeeren | ||
Gonzalo Escalante | Salim El Jebari El Hannouni | ||
Brian Ocampo | Ángel Correa | ||
Chris Ramos | |||
Darwin Machís | |||
Sergi Guardiola |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Cadiz vs Atletico
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cadiz
Thành tích gần đây Atletico
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại