Thứ Bảy, 28/06/2025
Juan
45+3'
Mitsuki Saito
68
Wellington Silva (Thay: Ryotaro Meshino)
73
Leandro Pereira (Thay: Musashi Suzuki)
73
Sotan Tanabe
75
Tatsuya Tanaka (Thay: Jordy Croux)
79
Hideki Ishige (Thay: Juan)
79
Yuki Yamamoto (Thay: Mitsuki Saito)
79
John Mary (Thay: Yuya Yamagishi)
80
Daiki Watari (Thay: Juan Delgado)
90
Yota Maejima (Thay: Masato Yuzawa)
90
Shu Kurata (Thay: Kohei Okuno)
90
Juan Delgado
90+2'
Patric (Kiến tạo: Wellington Silva)
90+4'

Thống kê trận đấu Avispa Fukuoka vs Gamba Osaka

số liệu thống kê
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
Gamba Osaka
Gamba Osaka
47 Kiểm soát bóng 53
9 Phạm lỗi 7
18 Ném biên 19
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Avispa Fukuoka vs Gamba Osaka

Avispa Fukuoka (4-4-2): Takumi Nagaishi (41), Masato Yuzawa (2), Tatsuki Nara (3), Douglas Grolli (33), Takaaki Shichi (13), Jordy Croux (14), Sotan Tanabe (19), Hiroyuki Mae (6), Lukian (17), Juan Delgado (9), Yuya Yamagishi (11)

Gamba Osaka (4-4-2): Masaaki Higashiguchi (1), Ryu Takao (13), Genta Miura (5), Kyung-won Kwon (20), Keisuke Kurokawa (24), Juan (47), Mitsuki Saito (15), Kohei Okuno (17), Ryotaro Meshino (40), Musashi Suzuki (45), Patric (18)

Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
4-4-2
41
Takumi Nagaishi
2
Masato Yuzawa
3
Tatsuki Nara
33
Douglas Grolli
13
Takaaki Shichi
14
Jordy Croux
19
Sotan Tanabe
6
Hiroyuki Mae
17
Lukian
9
Juan Delgado
11
Yuya Yamagishi
18
Patric
45
Musashi Suzuki
40
Ryotaro Meshino
17
Kohei Okuno
15
Mitsuki Saito
47
Juan
24
Keisuke Kurokawa
20
Kyung-won Kwon
5
Genta Miura
13
Ryu Takao
1
Masaaki Higashiguchi
Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-4-2
Thay người
79’
Jordy Croux
Tatsuya Tanaka
73’
Ryotaro Meshino
Wellington Alves da Silva
80’
Yuya Yamagishi
John Mary
73’
Musashi Suzuki
Leandro Pereira
90’
Masato Yuzawa
Yota Maejima
79’
Mitsuki Saito
Yuki Yamamoto
90’
Juan Delgado
Daiki Watari
79’
Juan
Hideki Ishige
90’
Kohei Okuno
Shu Kurata
Cầu thủ dự bị
Masaaki Murakami
Jun Ichimori
Yuta Kumamoto
Hiroki Fujiharu
Yota Maejima
Shu Kurata
Yuto Hiratsuka
Wellington Alves da Silva
Tatsuya Tanaka
Yuki Yamamoto
John Mary
Hideki Ishige
Daiki Watari
Leandro Pereira

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
17/07 - 2021
19/03 - 2022
31/08 - 2022
03/06 - 2023
11/11 - 2023
03/05 - 2024
24/08 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
J League 1
31/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2113261341T B T H B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol211083838B H B T H
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2011361036T T B H T
4Vissel KobeVissel Kobe201136636T B T T T
5Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale219841335H T T B T
6Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC211056835H T B T H
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka22967533T H T H T
9Machida ZelviaMachida Zelvia21948131T H B T T
10Avispa FukuokaAvispa Fukuoka21858-229H B H T T
11Gamba OsakaGamba Osaka21849-228B H B H T
12Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse21768027B T B H H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC21768-127T H H B T
14Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight21669-324H T T B H
15Tokyo VerdyTokyo Verdy21669-924B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo216510-823B B H B T
17Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
18Albirex NiigataAlbirex Niigata214710-1019T B T B B
19Yokohama FCYokohama FC215412-1219T H B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos213513-1314T T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X