Thứ Bảy, 28/06/2025
Yuya Yamagishi (Kiến tạo: Shun Nakamura)
17
Juan
24
Genta Miura (Kiến tạo: Dawhan)
32
Yota Sato
54
Yosuke Ideguchi (Thay: Ryoga Sato)
61
Hideki Ishige (Thay: Shu Kurata)
66
Yuya Fukuda (Thay: Juan)
66
Wellington (Thay: Hiroyuki Mae)
72
Keisuke Kurokawa (Thay: Yuki Yamamoto)
75
Tatsuya Tanaka (Thay: Shun Nakamura)
77
Takashi Usami (Thay: Issam Jebali)
84
Wellington
90+6'
Shota Fukuoka
90+6'

Thống kê trận đấu Avispa Fukuoka vs Gamba Osaka

số liệu thống kê
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
Gamba Osaka
Gamba Osaka
45 Kiểm soát bóng 55
8 Phạm lỗi 17
16 Ném biên 22
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Avispa Fukuoka vs Gamba Osaka

Avispa Fukuoka (4-4-2): Takumi Nagaishi (1), Yota Maejima (29), Douglas Grolli (33), Tatsuki Nara (3), Itsuki Oda (16), Kazuya Konno (8), Shun Nakamura (17), Hiroyuki Mae (6), Lukian (9), Ryoga Sato (27), Yuya Yamagishi (11)

Gamba Osaka (4-1-2-3): Masaaki Higashiguchi (1), Shota Fukuoka (2), Genta Miura (5), Yota Sato (16), Riku Handa (3), Neta Lavi (18), Dawhan (23), Yuki Yamamoto (29), Juan (47), Issam Jebali (11), Shu Kurata (10)

Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
4-4-2
1
Takumi Nagaishi
29
Yota Maejima
33
Douglas Grolli
3
Tatsuki Nara
16
Itsuki Oda
8
Kazuya Konno
17
Shun Nakamura
6
Hiroyuki Mae
9
Lukian
27
Ryoga Sato
11
Yuya Yamagishi
10
Shu Kurata
11
Issam Jebali
47
Juan
29
Yuki Yamamoto
23
Dawhan
18
Neta Lavi
3
Riku Handa
16
Yota Sato
5
Genta Miura
2
Shota Fukuoka
1
Masaaki Higashiguchi
Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-1-2-3
Thay người
61’
Ryoga Sato
Yosuke Ideguchi
66’
Juan
Yuya Fukuda
72’
Hiroyuki Mae
Wellington
66’
Shu Kurata
Hideki Ishige
77’
Shun Nakamura
Tatsuya Tanaka
75’
Yuki Yamamoto
Keisuke Kurokawa
84’
Issam Jebali
Takashi Usami
Cầu thủ dự bị
Wellington
Rihito Yamamoto
Hisashi Jogo
Keisuke Kurokawa
Tatsuya Tanaka
Kosei Tani
Yosuke Ideguchi
Yuya Fukuda
Kennedy Egbus Mikuni
Hideki Ishige
Daiki Miya
Takashi Usami
Masaaki Murakami
Hiroto Yamami

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
17/07 - 2021
19/03 - 2022
31/08 - 2022
03/06 - 2023
11/11 - 2023
03/05 - 2024
24/08 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
J League 1
31/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2113261341T B T H B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol211083838B H B T H
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2011361036T T B H T
4Vissel KobeVissel Kobe201136636T B T T T
5Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale219841335H T T B T
6Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC211056835H T B T H
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka22967533T H T H T
9Machida ZelviaMachida Zelvia21948131T H B T T
10Avispa FukuokaAvispa Fukuoka21858-229H B H T T
11Gamba OsakaGamba Osaka21849-228B H B H T
12Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse21768027B T B H H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC21768-127T H H B T
14Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight21669-324H T T B H
15Tokyo VerdyTokyo Verdy21669-924B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo216510-823B B H B T
17Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
18Albirex NiigataAlbirex Niigata214710-1019T B T B B
19Yokohama FCYokohama FC215412-1219T H B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos213513-1314T T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X