Thứ Bảy, 28/06/2025
Jordy Croux (Kiến tạo: Juan Delgado)
10
Kosuke Onose
14
Kohei Okuno
35
Ko Yanagisawa (Thay: Ryu Takao)
46
Tatsuya Tanaka (Kiến tạo: Jordy Croux)
58
Lukian (Thay: Juan Delgado)
62
Jordy Croux
63
Yuya Fukuda (Thay: Hideki Ishige)
64
Leandro Pereira (Thay: Mitsuki Saito)
64
Yuki Yamamoto (Thay: Kosuke Onose)
72
Hisashi Jogo (Thay: Yuya Yamagishi)
74
Takeshi Kanamori (Thay: Jordy Croux)
74
Patric
76
Masato Yuzawa
80
Se-Jong Joo (Thay: Kohei Okuno)
80
(og) Ko Yanagisawa
81
Yuya Fukuda
82
Yuta Kumamoto (Thay: Tatsuya Tanaka)
84
Leandro Pereira (Kiến tạo: Se-Jong Joo)
90+1'

Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs Avispa Fukuoka

số liệu thống kê
Gamba Osaka
Gamba Osaka
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
58 Kiểm soát bóng 42
16 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs Avispa Fukuoka

Gamba Osaka (4-4-2): Kei Ishikawa (25), Ryu Takao (13), Genta Miura (5), Gen Shoji (3), Keisuke Kurokawa (24), Mitsuki Saito (15), Kohei Okuno (17), Hideki Ishige (48), Shu Kurata (10), Kosuke Onose (8), Patric (18)

Avispa Fukuoka (4-4-2): Masaaki Murakami (31), Masato Yuzawa (2), Douglas Grolli (33), Daiki Miya (5), Takaaki Shichi (13), Jordy Croux (14), Hiroyuki Mae (6), Shun Nakamura (40), Tatsuya Tanaka (39), Juan Delgado (9), Yuya Yamagishi (11)

Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-4-2
25
Kei Ishikawa
13
Ryu Takao
5
Genta Miura
3
Gen Shoji
24
Keisuke Kurokawa
15
Mitsuki Saito
17
Kohei Okuno
48
Hideki Ishige
10
Shu Kurata
8
Kosuke Onose
18
Patric
11
Yuya Yamagishi
9
Juan Delgado
39
Tatsuya Tanaka
40
Shun Nakamura
6
Hiroyuki Mae
14
Jordy Croux
13
Takaaki Shichi
5
Daiki Miya
33
Douglas Grolli
2
Masato Yuzawa
31
Masaaki Murakami
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
4-4-2
Thay người
46’
Ryu Takao
Ko Yanagisawa
62’
Juan Delgado
Lukian
64’
Mitsuki Saito
Leandro Pereira
74’
Yuya Yamagishi
Hisashi Jogo
64’
Hideki Ishige
Yuya Fukuda
74’
Jordy Croux
Takeshi Kanamori
72’
Kosuke Onose
Yuki Yamamoto
84’
Tatsuya Tanaka
Yuta Kumamoto
80’
Kohei Okuno
Se-Jong Joo
Cầu thủ dự bị
Jun Ichimori
Takumi Yamanoi
Ko Yanagisawa
Sotan Tanabe
Leandro Pereira
Lukian
Shota Fukuoka
Takuya Shigehiro
Yuya Fukuda
Hisashi Jogo
Se-Jong Joo
Yuta Kumamoto
Yuki Yamamoto
Takeshi Kanamori

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
17/07 - 2021
19/03 - 2022
31/08 - 2022
03/06 - 2023
11/11 - 2023
03/05 - 2024
24/08 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
J League 1
31/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
10/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2113261341T B T H B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol211083838B H B T H
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2011361036T T B H T
4Vissel KobeVissel Kobe201136636T B T T T
5Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale219841335H T T B T
6Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC211056835H T B T H
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka22967533T H T H T
9Machida ZelviaMachida Zelvia21948131T H B T T
10Avispa FukuokaAvispa Fukuoka21858-229H B H T T
11Gamba OsakaGamba Osaka21849-228B H B H T
12Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse21768027B T B H H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC21768-127T H H B T
14Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight21669-324H T T B H
15Tokyo VerdyTokyo Verdy21669-924B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo216510-823B B H B T
17Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
18Albirex NiigataAlbirex Niigata214710-1019T B T B B
19Yokohama FCYokohama FC215412-1219T H B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos213513-1314T T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X