Thứ Năm, 22/05/2025
Tatsuki Nara
51
Douglas Grolli
59
Lukian (Thay: Juan Delgado)
64
Takeshi Kanamori (Thay: Jordy Croux)
76
Tomoaki Okubo (Thay: Alex Schalk)
76
Takahiro Sekine (Thay: Yuta Miyamoto)
76
Ataru Esaka (Thay: Yoshio Koizumi)
80
Hiroyuki Mae
90+1'

Thống kê trận đấu Avispa Fukuoka vs Urawa Red

số liệu thống kê
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
Urawa Red
Urawa Red
35 Kiểm soát bóng 65
14 Phạm lỗi 6
14 Ném biên 29
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Avispa Fukuoka vs Urawa Red

Avispa Fukuoka (4-4-2): Masaaki Murakami (31), Yota Maejima (29), Tatsuki Nara (3), Douglas Grolli (33), Takaaki Shichi (13), Jordy Croux (14), Shun Nakamura (40), Hiroyuki Mae (6), Tatsuya Tanaka (39), Juan Delgado (9), Yuya Yamagishi (11)

Urawa Red (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Yuta Miyamoto (24), Alexander Scholz (28), Takuya Iwanami (4), Ayumu Ohata (44), Atsuki Ito (3), Ken Iwao (19), Takahiro Akimoto (15), Yoshio Koizumi (8), Alex Schalk (17), Yusuke Matsuo (11)

Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
4-4-2
31
Masaaki Murakami
29
Yota Maejima
3
Tatsuki Nara
33
Douglas Grolli
13
Takaaki Shichi
14
Jordy Croux
40
Shun Nakamura
6
Hiroyuki Mae
39
Tatsuya Tanaka
9
Juan Delgado
11
Yuya Yamagishi
11
Yusuke Matsuo
17
Alex Schalk
8
Yoshio Koizumi
15
Takahiro Akimoto
19
Ken Iwao
3
Atsuki Ito
44
Ayumu Ohata
4
Takuya Iwanami
28
Alexander Scholz
24
Yuta Miyamoto
1
Shusaku Nishikawa
Urawa Red
Urawa Red
4-2-3-1
Thay người
64’
Juan Delgado
Lukian
76’
Yuta Miyamoto
Takahiro Sekine
76’
Jordy Croux
Takeshi Kanamori
76’
Alex Schalk
Tomoaki Okubo
80’
Yoshio Koizumi
Ataru Esaka
Cầu thủ dự bị
Takumi Nagaishi
Zion Suzuki
Daiki Miya
Tetsuya Chinen
Masato Yuzawa
Takahiro Sekine
Sotan Tanabe
Kai Matsuzaki
Yuji Kitajima
Yuichi Hirano
Takeshi Kanamori
Tomoaki Okubo
Lukian
Ataru Esaka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
27/06 - 2021
28/05 - 2022
05/11 - 2022
20/05 - 2023
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
04/11 - 2023
J League 1
25/11 - 2023
30/03 - 2024
30/11 - 2024
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
10/05 - 2025
06/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Urawa Red

J League 1
17/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
16/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds18864630T B H T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe16835327T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Machida ZelviaMachida Zelvia17737224T B B H T
9Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
11Cerezo OsakaCerezo Osaka17647022B T T T B
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC17647-122B B H B T
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka17647-222H B B B H
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
16FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
17Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight17458-617B T H H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos161510-138B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X