![]() Masato Yuzawa 15 | |
![]() Kazuaki Mawatari (Thay: Kai Matsuzaki) 46 | |
![]() Takuya Iwanami (Kiến tạo: Tomoaki Okubo) 56 | |
![]() Juan Delgado (Kiến tạo: Masato Yuzawa) 60 | |
![]() David Moberg Karlsson (Thay: Yuta Miyamoto) 68 | |
![]() Daiki Watari (Thay: Juan Delgado) 80 | |
![]() Daiki Watari 83 | |
![]() Takeshi Kanamori (Thay: Lukian) 88 |
Thống kê trận đấu Urawa Red vs Avispa Fukuoka
số liệu thống kê

Urawa Red

Avispa Fukuoka
66 Kiểm soát bóng 34
7 Phạm lỗi 5
25 Ném biên 13
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Urawa Red vs Avispa Fukuoka
Urawa Red (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Yuta Miyamoto (24), Takuya Iwanami (4), Alexander Scholz (28), Takahiro Akimoto (15), Atsuki Ito (3), Ken Iwao (19), Kai Matsuzaki (27), Yoshio Koizumi (8), Tomoaki Okubo (21), Yusuke Matsuo (11)
Avispa Fukuoka (3-4-2-1): Masaaki Murakami (31), Kennedy Egbus Mikuni (20), Tatsuki Nara (3), Daiki Miya (5), Masato Yuzawa (2), Takaaki Shichi (13), Shun Nakamura (40), Hiroyuki Mae (6), Lukian (17), Yuya Yamagishi (11), Juan Delgado (9)

Urawa Red
4-2-3-1
1
Shusaku Nishikawa
24
Yuta Miyamoto
4
Takuya Iwanami
28
Alexander Scholz
15
Takahiro Akimoto
3
Atsuki Ito
19
Ken Iwao
27
Kai Matsuzaki
8
Yoshio Koizumi
21
Tomoaki Okubo
11
Yusuke Matsuo
9
Juan Delgado
11
Yuya Yamagishi
17
Lukian
6
Hiroyuki Mae
40
Shun Nakamura
13
Takaaki Shichi
2
Masato Yuzawa
5
Daiki Miya
3
Tatsuki Nara
20
Kennedy Egbus Mikuni
31
Masaaki Murakami

Avispa Fukuoka
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Kai Matsuzaki Kazuaki Mawatari | 80’ | Juan Delgado Daiki Watari |
68’ | Yuta Miyamoto David Moberg Karlsson | 88’ | Lukian Takeshi Kanamori |
Cầu thủ dự bị | |||
Zion Suzuki | Takeshi Kanamori | ||
Alex Schalk | Takumi Nagaishi | ||
Yuichi Hirano | Yuta Kumamoto | ||
Kaito Yasui | Sotan Tanabe | ||
David Moberg Karlsson | Jordy Croux | ||
Tetsuya Chinen | John Mary | ||
Kazuaki Mawatari | Daiki Watari |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Urawa Red
J League 1
Thành tích gần đây Avispa Fukuoka
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | B T T T H |
3 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T T B H H |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | H T B H T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | H H B B T |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | T H B H T |
7 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | T H T H B |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 0 | 11 | H T B T T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | T H H B B |
10 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | B T T T H |
11 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -4 | 10 | B T T B H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -4 | 8 | T B H T H |
13 | ![]() | 7 | 1 | 4 | 2 | -2 | 7 | B B T H H |
14 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -2 | 7 | H B B T B |
15 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | T B H B B |
16 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | B H H T B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B H H B H |
18 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H H B T B |
19 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -7 | 5 | B B H B T |
20 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại