Gabriele Moncini của đội Brescia đã bị Daniele Rutella phạt thẻ vàng và phải nhận thẻ vàng đầu tiên.
- Michele Collocolo20
- Franco Vazquez (Kiến tạo: Giacomo Quagliata)60
- Charles Pickel (Thay: Michele Collocolo)66
- Manuel De Luca (Thay: Franco Vazquez)66
- Leonardo Sernicola75
- Manuel De Luca76
- Tommaso Milanese (Thay: Jari Vandeputte)83
- Dennis Toerset Johnsen (Thay: Federico Bonazzoli)83
- Tommaso Barbieri (Thay: Giacomo Quagliata)88
- Manuel De Luca90
- Dimitri Bisoli26
- Davide Adorni37
- Gabriele Moncini (Thay: Patrick Amoako Nuamah)46
- Nicolas Galazzi (Thay: Birkir Bjarnason)46
- Gabriele Moncini (Thay: Patrick Nuamah)46
- Giacomo Olzer65
- Michele Besaggio (Thay: Giacomo Olzer)69
- Flavio Bianchi83
- Niccolo Corrado83
- Flavio Bianchi (Thay: Dimitri Bisoli)83
- Niccolo Corrado (Thay: Alexander Jallow)83
- Andrea Cistana85
- Gabriele Moncini (Kiến tạo: Ante Matej Juric)90+6'
- Gabriele Moncini90+7'
Thống kê trận đấu Cremonese vs Brescia
Diễn biến Cremonese vs Brescia
Gabriele Moncini cân bằng tỉ số 1-1.
Phạt góc được trao cho Cremonese.
Dennis Johnsen của Cremonese lao về phía khung thành tại Stadio Giovanni Zini. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Phạt góc được trao cho Cremonese.
Cremonese được hưởng quả phạt góc do Daniele Rutella thực hiện.
Đá phạt cho Cremonese ở phần sân nhà.
Brescia thực hiện quả ném biên bên phần sân của Cremonese.
Bóng an toàn khi Brescia được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Cremonese được hưởng quả phát bóng lên.
Flavio Junior Bianchi của Brescia tấn công bóng bằng đầu nhưng nỗ lực của anh không đi trúng mục tiêu.
Đá phạt cho Brescia bên phần sân của Cremonese.
Daniele Rutella trao cho Cremonese một quả phát bóng lên.
Lorenzo Dickmann của Brescia thực hiện cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Manuel De Luca của Cremonese đã bị phạt thẻ ở Cremona.
Daniele Rutella ra hiệu Brescia được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Cremonese bên phần sân của Brescia.
Daniele Rutella trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Đội chủ nhà thay Giacomo Quagliata bằng Tommaso Barbieri.
Ném biên cho Brescia ở phần sân nhà.
Daniele Rutella ra hiệu cho Cremonese có quả ném biên bên phần sân của Brescia.
Đội hình xuất phát Cremonese vs Brescia
Cremonese (3-5-2): Andrea Fulignati (1), Valentin Antov (26), Federico Ceccherini (23), Matteo Bianchetti (15), Leonardo Sernicola (17), Michele Collocolo (18), Michele Castagnetti (19), Jari Vandeputte (27), Giacomo Quagliata (3), Federico Bonazzoli (90), Franco Vazquez (20)
Brescia (4-4-2): Luca Lezzerini (1), Lorenzo Dickmann (24), Andrea Cistana (15), Davide Adorni (28), Alexander Jallow (18), Patrick Nuamah (20), Matthias Verreth (6), Dimitri Bisoli (25), Birkir Bjarnason (8), Giacomo Olzer (27), Ante Matej Juric (7)
Thay người | |||
66’ | Franco Vazquez Manuel De Luca | 46’ | Patrick Nuamah Gabriele Moncini |
66’ | Michele Collocolo Charles Pickel | 46’ | Birkir Bjarnason Nicolas Galazzi |
83’ | Jari Vandeputte Tommaso Milanese | 69’ | Giacomo Olzer Michele Besaggio |
83’ | Federico Bonazzoli Dennis Johnsen | 83’ | Dimitri Bisoli Flavio Bianchi |
88’ | Giacomo Quagliata Tommaso Barbieri | 83’ | Alexander Jallow Niccolo Corrado |
Cầu thủ dự bị | |||
Manuel De Luca | Gabriele Moncini | ||
Luca Zanimacchia | Lorenzo Andrenacci | ||
Tommaso Milanese | Michele Avella | ||
Luka Lochoshvili | Fabrizio Paghera | ||
Zan Majer | Gabriele Calvani | ||
Daniele Triacca | Nicolas Galazzi | ||
Dennis Johnsen | Zylif Muca | ||
Cristian Buonaiuto | Andrea Papetti | ||
Charles Pickel | Massimo Bertagnoli | ||
Tommaso Barbieri | Flavio Bianchi | ||
Andreas Jungdal | Michele Besaggio | ||
Gianluca Saro | Niccolo Corrado |
Nhận định Cremonese vs Brescia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cremonese
Thành tích gần đây Brescia
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 20 | 14 | 4 | 2 | 24 | 46 | T T T B T |
2 | Pisa | 20 | 13 | 4 | 3 | 18 | 43 | T T B T T |
3 | Spezia | 20 | 10 | 8 | 2 | 16 | 38 | T H T H B |
4 | Cremonese | 20 | 8 | 6 | 6 | 5 | 30 | B H H T H |
5 | Juve Stabia | 20 | 7 | 8 | 5 | -1 | 29 | T T T B H |
6 | Catanzaro | 20 | 5 | 12 | 3 | 4 | 27 | T T B H T |
7 | Bari | 20 | 6 | 9 | 5 | 4 | 27 | T B B B T |
8 | Carrarese | 20 | 7 | 6 | 7 | -2 | 27 | T H T H T |
9 | Modena | 20 | 5 | 10 | 5 | 1 | 25 | H T T H H |
10 | Cesena FC | 20 | 7 | 4 | 9 | -1 | 25 | B T B B B |
11 | Palermo | 20 | 6 | 6 | 8 | 1 | 24 | B B B T B |
12 | AC Reggiana | 20 | 6 | 6 | 8 | -2 | 24 | T B B T T |
13 | Brescia | 20 | 5 | 8 | 7 | -3 | 23 | B H H H H |
14 | Mantova | 20 | 5 | 8 | 7 | -4 | 23 | B H T H B |
15 | Cittadella | 20 | 6 | 5 | 9 | -15 | 23 | B H T T T |
16 | Sampdoria | 20 | 4 | 8 | 8 | -7 | 20 | B H H H B |
17 | Frosinone | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | T B B T H |
18 | Salernitana | 20 | 4 | 6 | 10 | -10 | 18 | H B H B B |
19 | Sudtirol | 20 | 5 | 3 | 12 | -14 | 18 | B H T B H |
20 | Cosenza | 20 | 4 | 9 | 7 | -4 | 17 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại