![]() Dino Kovacec 28 | |
![]() Alin Roman (Kiến tạo: Sebastian Dirnberger) 31 | |
![]() Metehan Altunbas 52 | |
![]() Philipp Schellnegger (Kiến tạo: Alin Roman) 67 | |
![]() Philipp Offenthaler 80 | |
![]() Alin Roman (Kiến tạo: Dino Kovacec) 82 | |
![]() Sebastian Leimhofer (Kiến tạo: Stefan Feiertag) 85 | |
![]() Sebastian Leimhofer 85 | |
![]() Sebastian Leimhofer (Kiến tạo: Alin Roman) 89 |
Thống kê trận đấu FC Juniors OOe vs Amstetten
số liệu thống kê

FC Juniors OOe

Amstetten
41 Kiểm soát bóng 59
13 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 11
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Juniors OOe vs Amstetten
FC Juniors OOe (3-4-2-1): Nikolas Polster (12), Benjamin Wallquist (17), Sebastian Breuer (16), Moritz Wuerdinger (13), Mirsad Sulejmanovic (97), Marco Sulzner (44), In-Pyo Oh (22), Fredy Valencia (8), Metehan Altunbas (26), Alexander Michlmayr (7), Dominik Weixelbraun (10)
Amstetten (3-5-2): Dennis Verwuester (28), Sebastian Dirnberger (27), Marco Stark (30), Mario Vojkovic (32), Alin Roman (10), Philipp Offenthaler (15), Wale Musa Alli (16), Philipp Schellnegger (20), Peter Tschernegg (23), Dino Kovacec (46), John Frederiksen (29)

FC Juniors OOe
3-4-2-1
12
Nikolas Polster
17
Benjamin Wallquist
16
Sebastian Breuer
13
Moritz Wuerdinger
97
Mirsad Sulejmanovic
44
Marco Sulzner
22
In-Pyo Oh
8
Fredy Valencia
26
Metehan Altunbas
7
Alexander Michlmayr
10
Dominik Weixelbraun
29
John Frederiksen
46
Dino Kovacec
23
Peter Tschernegg
20
Philipp Schellnegger
16
Wale Musa Alli
15
Philipp Offenthaler
10 2
Alin Roman
32
Mario Vojkovic
30
Marco Stark
27
Sebastian Dirnberger
28
Dennis Verwuester

Amstetten
3-5-2
Thay người | |||
46’ | In-Pyo Oh Lukas Burgstaller | 51’ | Mario Vojkovic Can Kurt |
66’ | Dominik Weixelbraun Florian Aigner | 58’ | Peter Tschernegg Arne Ammerer |
58’ | Wale Musa Alli Thomas Mayer | ||
75’ | John Frederiksen Sebastian Leimhofer | ||
75’ | Philipp Schellnegger Stefan Feiertag |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Mayr | David Affengruber | ||
Lukas Jungwirth | Lukas Deinhofer | ||
Lukas Burgstaller | Arne Ammerer | ||
David Jaunegg | Sebastian Leimhofer | ||
Sebastian Schwarz | Can Kurt | ||
Florian Aigner | Thomas Mayer | ||
Felix Mandl | Stefan Feiertag |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây FC Juniors OOe
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Amstetten
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 16 | 4 | 2 | 22 | 52 | H T T H T |
2 | ![]() | 22 | 15 | 3 | 4 | 25 | 48 | T B T T H |
3 | ![]() | 22 | 11 | 5 | 6 | 10 | 38 | B B T T B |
4 | ![]() | 22 | 12 | 2 | 8 | 8 | 38 | T B H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 7 | 5 | 13 | 37 | H T H H T |
6 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | -1 | 36 | H B T T T |
7 | ![]() | 22 | 10 | 4 | 8 | 5 | 34 | T B B H T |
8 | 22 | 8 | 7 | 7 | 5 | 31 | H T T B B | |
9 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -2 | 31 | T T B T T |
10 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B B H H |
11 | ![]() | 22 | 5 | 11 | 6 | -3 | 26 | B T H B T |
12 | 22 | 7 | 2 | 13 | -8 | 23 | B T B B B | |
13 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B T H B B |
14 | ![]() | 22 | 4 | 8 | 10 | -7 | 20 | B H H T T |
15 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -28 | 13 | T B H B B |
16 | ![]() | 22 | 2 | 5 | 15 | -32 | 11 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại